Công cụ tính toán tiền điện

Nhập các thông số
Hướng dẫn đọc thông số
Kết quả
Bậc ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Bậc thang 1 1 984 50
Bậc thang 2 2 050 50
Bậc thang 3 2 380 100
Bậc thang 4 2 998 100
Bậc thang 5 3 350 100
Bậc thang 6 3 460 0
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

Loại cộng tơ
Nhập các thông số
Hướng dẫn đọc thông số
Kết quả
ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Giờ BT 3 152
Giờ CD 5 422
Giờ TD 1 918
Giờ BT 3 108
Giờ CD 5 202
Giờ TD 1 829
Giờ BT 2 887
Giờ CD 5 025
Giờ TD 1 609
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

Loại cộng tơ
Nhập các thông số
Hướng dẫn đọc thông số
Kết quả
ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Giờ BT 1 987
Giờ CD 3 640
Giờ TD 1 300
Giờ BT 1 899
Giờ CD 3 508
Giờ TD 1 234
Giờ BT 1 833
Giờ CD 3 398
Giờ TD 1 190
Giờ BT 1 811
Giờ CD 3 266
Giờ TD 1 146
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

Loại cộng tơ
Nhập các thông số
Hướng dẫn đọc thông số
Kết quả
ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Giờ BT 2 226
Giờ CD 2 226
Giờ TD 2 226
Giờ BT 2 138
Giờ CD 2 138
Giờ TD 2 138
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

Loại cộng tơ
Nhập các thông số
Hướng dẫn đọc thông số
Kết quả
ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Giờ BT 2 072
Giờ CD 2 072
Giờ TD 2 072
Giờ BT 1 940
Giờ CD 1 940
Giờ TD 1 940
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

Loại cộng tơ
Mục đích sử dụng
Hướng dẫn đọc thông số
Nhập các thông số
Kết quả
ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Bậc thang 1 1 658 50
Bậc thang 2 1 724 50
Bậc thang 3 1 876 100
Bậc thang 4 2 327 100
Bậc thang 5 2 635 100
Bậc thang 6 2 744 0
Mục đích khác
Giờ KT 1 735 - -
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

Nhập các thông số
Hướng dẫn đọc thông số
Kết quả
ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Bậc thang 1 1 947 50
Bậc thang 2 2 011 50
Bậc thang 3 2 334 100
Bậc thang 4 2 941 100
Bậc thang 5 3 286 100
Bậc thang 6 3 393 0
Tiêu thụ mục đích khác
Bậc ĐƠN GIÁ (đồng/kWh) SẢN LƯỢNG (kWh) THÀNH TIỀN (đồng)
Giờ BT 2 989
Giờ CD 5 140
Giờ TD 1 818
Thành tiền
Tiền điện chưa thuế
Thuế GTGT (8%) tiền điện
Tổng cộng tiền thanh toán (đồng)

Không áp dụng cho các trường hợp sau

1. Khách hàng có thay đổi thiết bị đo đếm trong kỳ (Gắn mới, Thay thế, Tháo thu hồi)

2. Khách hàng có thay đổi giá bán điện áp dụng trong kỳ

3. Khách hàng có nhiều địa điểm dùng điện

4. Khách hàng lắp đo đếm phụ sau công tơ

5. Khách hàng sử dụng điện theo nhiều mục đích

ĐỐI TÁC TIÊU BIỂU
philips-lighting
seoul-semiconductor
osram
meanwell
epistar
cree-led
bridgelux

Thông báo

Zalo