Đèn tuýp LED là một trong những loại đèn chiếu sáng được ưa chuộng nhất hiện nay, thay thế dần cho các loại đèn huỳnh quang truyền thống. Với nhiều ưu điểm vượt trội, đèn tuýp LED đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các không gian chiếu sáng khác nhau, từ gia đình đến công nghiệp.
1. Đèn tuýp LED là gì?
- Đèn tuýp LED là một loại đèn chiếu sáng hiện đại sử dụng công nghệ bán dẫn để tạo ra ánh sáng. Khác với đèn huỳnh quang truyền thống, đèn tuýp LED không cần ballast hay starter để hoạt động. Thay vào đó, chúng sử dụng các chip LED được sắp xếp theo một dãy dọc theo chiều dài của ống đèn.
Một đèn tuýp LED điển hình bao gồm các thành phần chính sau:
- Vỏ đèn: Thường được làm từ nhựa hoặc nhôm, đóng vai trò bảo vệ và tản nhiệt.
- Bảng mạch LED: Nơi gắn các chip LED.
- Bộ nguồn: Chuyển đổi điện AC thành DC và điều chỉnh dòng điện.
- Tấm khuếch tán ánh sáng: Giúp phân bố ánh sáng đồng đều.
- Máng đèn LED (nếu có): Máng đi kèm đèn giúp tập trung ánh sáng.
2. Giá đèn tuýp LED
Giá đèn tuýp LED có thể khác nhau đáng kể, từ 80.000 đến 200.000 VNĐ cho một Đèn tuýp LED 1.2m 18w. Tham khảo ngay bảng giá đèn tuýp LED dưới đây:
Giá đèn tuýp LED 1m2
Tên sản phẩm | Công suất | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Bóng đèn tuýp LED T8 | 15w | 90.000 - 230.000 |
18w | 110.000 - 280.000 | |
20w | 130.000- 300.000 | |
22w | 150.000 - 340.000 | |
Đèn tuýp LED đơn | 14w | 90.000 - 130.000 |
16w | 125.000 – 150.000 | |
18w | 150.000 – 170.000 | |
| 36w | 119.000 – 220.000 |
40w | 150.000 – 210.000 | |
45w | 190.000 – 270.000 |
Xem thêm: Đèn tuýp LED 1m2
Giá đèn tuýp LED 0.6m
Tên sản phẩm | Công suất | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Bóng đèn tuýp LED T8 | 9w | 70.000 - 160.000 |
10w | 105.000 - 170.000 | |
12w | 120.000 - 185.000 | |
18w | 135.000 - 210.000 | |
Đèn tuýp LED T5 Đèn tuýp LED đơn | 10w | 80.000 - 155.000 |
Đèn tuýp LED bán nguyệt | 18w | 100.000 – 160.000 |
20w | 95.000 – 120.000 | |
25w | 140.000 – 180.000 |
Xem thêm: Đèn tuýp LED 0.6m
Giá đèn tuýp LED của một số thương hiệu uy tín
Dưới đây là một bảng báo giá đèn tuýp LED mới nhất, dựa trên thông tin tổng hợp từ nhiều nguồn. Xin lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nơi bán:
Thương hiệu | Model | Kích thước | Công suất | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Philips | Essential LEDtube 1200mm | 1m2 | 16W | 150.000 - 180.000 |
Rạng Đông | LED TUBE T8 RL 120/16W | 1m2 | 16W | 100.000 - 130.000 |
Panasonic | LED TUBE 1200mm | 1m2 | 18W | 140.000 - 170.000 |
Osram | SubstiTUBE Value 1200mm | 1m2 | 16W | 120.000 - 150.000 |
Điện Quang | LED TUBE T8 ĐQ 120/16W | 1m2 | 16W | 90.000 - 120.000 |
Kingled | TUBE-T8-120 | 1m2 | 18W | 80.000 - 100.000 |
Philips | CorePro LEDtube 600mm | 0.6m | 8W | 90.000 - 120.000 |
Rạng Đông | LED TUBE T8 RL 60/8W | 0.6m | 8W | 70.000 - 90.000 |
Panasonic | LED TUBE 600mm | 0.6m | 9W | 80.000 - 110.000 |
Osram | SubstiTUBE Value 600mm | 0.6m | 8W | 75.000 - 100.000 |
3. Các loại đèn tuýp LED phổ biến
- Đèn tuýp LED T8: Loại đèn phổ biến nhất, thay thế trực tiếp cho đèn huỳnh quang truyền thống.
- Đèn tuýp LED T5: Thiết kế nhỏ gọn, thường dùng cho đèn âm trần.
- Đèn tuýp LED dạng ống: Đa dạng về kích thước, công suất, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
- Đèn tuýp LED dạng thanh: Thiết kế hiện đại, thường dùng cho đèn trang trí.
4. Ưu điểm nổi bật
- Tiết kiệm năng lượng: So với đèn huỳnh quang, đèn tuýp LED tiết kiệm đến 50% điện năng, giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện hàng tháng.
- Tuổi thọ cao: Với tuổi thọ trung bình lên đến 50.000 giờ, đèn tuýp LED có thể hoạt động liên tục trong nhiều năm mà không cần thay thế.
- Ánh sáng chất lượng: Đèn tuýp LED cho ánh sáng đều màu, không nhấp nháy, tạo cảm giác thoải mái cho mắt. Chỉ số hoàn màu CRI cao giúp màu sắc vật thể trở nên sống động và tự nhiên hơn.
- Bền bỉ, thân thiện môi trường: Đèn tuýp LED không chứa thủy ngân, không phát ra tia UV, hoàn toàn an toàn cho sức khỏe và môi trường.
- Đa dạng mẫu mã, công suất: Trên thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu mã đèn tuýp LED với công suất khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu chiếu sáng của bạn.
5. Ứng dụng của đèn tuýp LED
Đèn tuýp LED được ứng dụng rộng rãi trong nhiều không gian khác nhau:
- Gia đình: Chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, hành lang...
- Văn phòng: Tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, tăng hiệu quả công việc.
- Thương mại: Chiếu sáng cửa hàng, showroom, siêu thị, tăng tính thẩm mỹ và thu hút khách hàng.
- Công nghiệp: Chiếu sáng nhà xưởng, kho bãi, đảm bảo ánh sáng đủ và đều.
6. So sánh với các loại đèn khác
Tiêu chí | Đèn tuýp LED | Đèn huỳnh quang | Đèn compact | Đèn sợi đốt |
---|---|---|---|---|
Hiệu suất năng lượng | Cao | Trung bình | Khá | Thấp |
Tuổi thọ | 25.000-50.000 giờ | 8.000-15.000 giờ | 6.000-15.000 giờ | 1.000-2.000 giờ |
Thân thiện môi trường | Rất tốt | Trung bình | Khá | Kém |
Chất lượng ánh sáng | Tốt | Trung bình | Khá | Tốt |
Khởi động | Tức thì | Chậm | Chậm | Tức thì |
7. Câu hỏi thường gặp
Đèn tuýp LED đã và đang cách mạng hóa ngành công nghiệp chiếu sáng. Với những ưu điểm vượt trội như tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường và đa dạng ứng dụng, đèn tuýp LED đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực.