Các loại keo tản nhiệt tốt nhất hiện nay cho CPU, GPU

Lê Văn Quỳnh Haledco Lê Văn Quỳnh Haledco 25/09/2025 Lượt xem: 7609

Keo tản nhiệt là gì? Keo tản nhiệt là một loại vật liệu đặc biệt được thiết kế để truyền nhiệt từ các linh kiện điện tử (như CPU, GPU) đến bộ tản nhiệt cho đèn LED. Nó có dạng gel hoặc kem đặc, thường được làm từ các vật liệu dẫn nhiệt tốt như silicone, kim loại, gốm hoặc carbon. Dưới đây là tổng hợp các loại keo tản nhiệt tốt nhất hiện nay.

Mục lục

1. Keo tản nhiệt Thermal Grizzly Kryonaut

Keo tản nhiệt tốt nhất hiện nay
Keo tản nhiệt tốt nhất hiện nay

Ưu điểm

Kryonaut có độ dẫn nhiệt cao khoảng 12,5 W/m·K hoặc hơn tùy bản, giúp truyền nhiệt từ CPU hoặc GPU nhanh hơn, giảm nhiệt độ khi thiết bị chịu tải nặng.

Khi bạn ép xung, hoặc máy hoạt động dưới tải cao liên tục chẳng hạn game nặng, render, xử lý đồ hoạ, Kryonaut giúp giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế tình trạng throttling.

Keo tản nhiệt gốm Kryonaut được thiết kế với cấu trúc đặc biệt giúp nó duy trì độ đặc và không bị khô cứng hoặc "bơm ra" khỏi khu vực tiếp xúc giữa CPU/GPU và bộ tản nhiệt ở nhiệt độ hoạt động thông thường (dưới 80°C).

Kryonaut không dẫn điện, an toàn khi sử dụng xung quanh các linh kiện điện tử nhạy cảm trên bo mạch chủ, giảm thiểu rủi ro chập mạch nếu chẳng may bị tràn ra ngoài.

Nhược điểm

  • Kryonaut là keo cao cấp, có mức giá đắt hơn nhiều keo tản nhiệt phổ biến khác.
  • Do độ bám dính cao, Kryonaut có thể hơi khó bôi đều nếu bạn không quen sử dụng
  • Sau một thời gian sử dụng, Kryonaut có thể bị khô lại và cần phải thay thế.

2. Keo tản nhiệt NT-H1

Keo tản nhiệt Noctua NT-H1 là keo tản nhiệt dạng “hybrid” (kết hợp các hạt vi kim loại và gốm) do Noctua sản xuất.

Keo tản nhiệt NT-H1
Keo tản nhiệt NT-H1

Ưu điểm

Hiệu suất tản nhiệt tốt: Trong các bài thử nghiệm, NT-H1 cho kết quả rất cạnh tranh so với các keo tản nhiệt cao cấp, đặc biệt ở điều kiện làm việc bình thường. Với độ dẫn nhiệt 7 W/m·K, NT-H1 mang lại khả năng truyền nhiệt hiệu quả, giúp CPU/GPU hoạt động ổn định và mát mẻ.

Độ bền vượt trội: Keo có thể duy trì hiệu suất ổn định trong hơn 5 năm mà không cần thay thế, đảm bảo hiệu quả làm mát lâu dài.

Dễ sử dụng: NT-H1 có độ nhớt vừa phải, giúp người dùng dễ dàng bôi một lớp mỏng và đều lên bề mặt, tránh tình trạng chảy xệ hay tạo bọt khí, từ đó tối ưu hiệu quả tiếp xúc. NT-H1 có đặc tính “khô” dễ dàng khi làm sạch khi bạn tháo heatsink để thay keo hoặc lắp lại. NT-H1 tương thích tốt với hầu hết các loại tản nhiệt CPU/GPU trên thị trường.

Giá cả hợp lý: Đây là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

Nhược điểm

Mặc dù tốt, NT-H1 vẫn có hiệu suất thấp hơn một chút so với các loại keo tản nhiệt kim loại lỏng cực đoan khác dành cho các hệ thống ép xung cao cấp nhất.

Việc làm sạch keo NT-H1 cũ đôi khi có thể khó khăn hơn một chút so với một số loại keo khác, đòi hỏi cần cồn isopropyl và một chút kiên nhẫn.

3. Keo tản nhiệt MX4

Keo tản nhiệt có độ dẫn nhiệt khá cao
Keo tản nhiệt có độ dẫn nhiệt khá cao

Ưu điểm

MX-4 có khả năng dẫn nhiệt hiệu quả (thường được công bố là 8.5 W/m·K), giúp truyền nhiệt nhanh chóng từ CPU/GPU đến bộ tản nhiệt. So với nhiều loại keo cao cấp khác như Thermal Grizzly Kryonaut, MX-4 có mức giá rất hợp lý.

Bạn không cần lo lắng về nguy cơ chập mạch hay ăn mòn các linh kiện nhạy cảm trên bo mạch chủ, ngay cả khi keo bị tràn ra ngoài.

MX-4 có độ nhớt vừa phải, không quá đặc cũng không quá lỏng, giúp việc bôi keo trở nên rất đơn giản. Phù hợp với mọi loại CPU, GPU và các hệ thống tản nhiệt khí hoặc nước.

Arctic tuyên bố MX-4 có thể duy trì hiệu suất lên đến 8 năm mà không cần thay thế, giúp bạn an tâm về hiệu quả làm mát trong thời gian dài. Nó cũng không bị khô hay cứng lại nhanh chóng.

Nhược điểm

Mặc dù rất tốt, MX-4 không phải là lựa chọn hàng đầu cho những trường hợp ép xung cực độ hoặc các hệ thống yêu cầu hiệu suất tản nhiệt tối đa tuyệt đối. Các loại keo "extreme" hơn có thể giảm nhiệt độ thêm 1-3°C.

Vì quá phổ biến, MX-4 là một trong những loại keo tản nhiệt dễ bị làm giả trên thị trường. Người dùng cần cẩn thận kiểm tra nguồn gốc và tem xác thực khi mua.

Arctic đã ra mắt MX-5 và MX-6, cung cấp hiệu suất cải thiện nhẹ so với MX-4, đặc biệt ở tải cao. Điều này có thể khiến MX-4 trở thành lựa chọn "đời cũ" trong mắt một số người dùng.

4. Keo tản nhiệt Cooler Master MasterGel Maker

Loại keo tản nhiệt nhanh, mau khô
Loại keo tản nhiệt nhanh, mau khô

Cooler Master MasterGel Maker là một loại keo tản nhiệt cao cấp được thiết kế để cung cấp hiệu suất làm mát tuyệt vời cho CPU và GPU. Nó được làm từ các hạt dẫn nhiệt nano và silicone cao cấp, giúp nó có độ dẫn nhiệt cao (12,5 W/m·K) và khả năng bám dính tốt.

Ưu điểm

Dẫn nhiệt cao: Với chỉ số dẫn nhiệt ấn tượng 12.5 W/m·K, MasterGel Maker xếp vào hàng ngũ những loại keo tản nhiệt dẫn đầu thị trường về khả năng truyền nhiệt

Hiệu suất làm mát tuyệt vời: Nhờ độ dẫn nhiệt cao, keo này mang lại khả năng giảm nhiệt độ đáng kể cho các linh kiện, góp phần kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định của hệ thống.

Dễ sử dụng: MasterGel Maker có độ nhớt được tối ưu để dễ dàng bôi một lớp mỏng và đều lên bề mặt, không quá lỏng gây chảy tràn cũng không quá đặc gây khó bôi.

Không dẫn điện: Đây là một ưu điểm an toàn quan trọng. Keo không dẫn điện, loại bỏ rủi ro chập mạch hay hỏng hóc linh kiện nếu chẳng may bị tràn ra ngoài khu vực tiếp xúc.

Nhược điểm

Tương tự như các loại keo tản nhiệt hiệu năng cao khác, MasterGel Maker có mức giá khá đắt đỏ

Mặc dù được thiết kế để có độ bền tốt, nhưng sau một thời gian dài sử dụng (vài năm), keo vẫn có thể có dấu hiệu khô đi, làm giảm hiệu suất tản nhiệt và cần được thay thế để duy trì hiệu quả tối ưu.

5. Keo tản nhiệt Arctic Silver 5 AS5-3.5G

Keo tản nhiệt kim loại tốt nhất
Keo tản nhiệt kim loại tốt nhất

Ưu điểm

  • Hiệu suất tản nhiệt tốt: AS5 sử dụng các hạt bạc siêu nhỏ để truyền nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ CPU/GPU đáng kể so với keo gốc hoặc keo giá rẻ.
  • Độ bền cao: Keo rất ổn định, không bị khô cứng hay chảy dầu trong nhiều năm sử dụng (thường 5-8 năm), đảm bảo hiệu quả làm mát lâu dài.
  • Giá cả phải chăng: Mặc dù từng là sản phẩm cao cấp, hiện tại AS5 có mức giá rất hợp lý so với hiệu suất nó mang lại.
  • Không bị tách lớp, chảy hoặc di chuyển: Công thức đặc biệt giúp keo giữ nguyên vị trí và trạng thái sau khi bôi.

Nhược điểm

  • Một số loại keo tản nhiệt cao cấp có giá thành khá cao
  • Một số loại keo tản nhiệt có độ nhớt cao, khó bôi đều trên bề mặt CPU/GPU.
  • Loại keo này có tính dẫn điện nhẹ (cần tránh tiếp xúc với các chân mạch điện tử).

6. Keo tản nhiệt chứa bạc Thermal Grease HY510

Ưu điểm

HY510 phổ biến ở thị trường châu Á, đặc biệt tại Việt Nam, giá chỉ bằng một phần nhỏ so với Kryonaut hay NT-H1. Với các hệ thống không ép xung, máy văn phòng, laptop phổ thông, chip đèn LED, HY510 đủ để duy trì nhiệt độ ổn định.

Dù có chứa bạc, nhưng ở dạng hạt phân tán trong nền silicon nên không dẫn điện trực tiếp nên an toàn hơn nhiều so với liquid metal. Kết cấu keo không quá lỏng, dễ bôi và dễ lau sạch khi thay mới.

Keo tản nhiệt Thermal Grease Hy510
Keo tản nhiệt Thermal Grease Hy510

Nhược điểm

Độ dẫn nhiệt thấp chỉ khoảng 2–3 W/m·K, thấp hơn nhiều so với các dòng cao cấp (Kryonaut 12,5 W/m·K; NT-H1 khoảng 8,5 W/m·K). Vì vậy, không phù hợp cho CPU/GPU cao cấp hoặc hệ thống ép xung.

Do sản phẩm giá rẻ, nhiều nguồn cung, nên độ ổn định lô hàng không cao. Có trường hợp người dùng phản ánh keo bị quá đặc hoặc khô ngay khi mới mua. Sau một thời gian 1–2 năm, keo HY510 dễ bị khô, giảm hiệu quả truyền nhiệt nên cần vệ sinh và bôi lại.

Với CPU/GPU công suất lớn, keo khó giữ nhiệt độ ổn định, dẫn đến tình trạng quá nhiệt hoặc quạt phải chạy tối đa gây ồn.

7. Các loại keo tản nhiệt tốt nhất hiện nay

Keo tản nhiệt silicone

Đây là loại keo tản nhiệt phổ biến nhất, với ưu điểm là: Giá thành rẻ, dễ sử dụng, không dẫn điện. Các loại keo tản nhiệt như:

  • Keo silicone cao cấp
  • Keo silicone truyền thống
  • Keo silicone kim loại lỏng
  • Keo silicone dẫn nhiệt
  • Keo silicone không độc hại
Các loại keo silicon
Các loại keo silicon

Keo tản nhiệt kim loại

Có khả năng dẫn nhiệt vượt trội nhờ chứa các hạt kim loại như bạc hoặc nhôm. Các loại keo tản nhiệt kim loại phổ biến :

  • Thermal Grizzly Kryonaut
  • Noctua NT-H1
  • Arctic MX-5
  • Cooler Master MasterGel Pro
  • DeepCool Thermalright TF7
Các loại keo kim loại
Các loại keo kim loại

Keo tản nhiệt gốm

Keo tản nhiệt gốm một trong loại keo tản nhiệt xuất sắc nhất hiện nay. Sử dụng cho cả đèn LED, máy tính và các thiết bị điện tử. Ưu điểm: dẫn nhiệt tốt hơn keo silicone, không dẫn điện, độ bền cao. Tuy nhiên, giá thành của keo gốm thường cao hơn keo silicone. Các loại keo tản nhiệt gốm: 

  • Keo tản nhiệt gốm NT-H1 
  • Keo tản nhiệt Thermal Grizzly Kryonaut 

Keo tản nhiệt carbon

 Keo tản nhiệt carbon sử dụng các hạt carbon như graphite hoặc carbon nanotube để tăng cường khả năng dẫn nhiệt. Các loại keo tản nhiệt:

  • Thermal Grizzly Kryonaut
  • Noctua NT-H2
  • Arctic MX-5

Bảng so sánh các loại keo tản nhiệt giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan dễ dàng hơn:

Loại Keo Tản NhiệtĐộ Dẫn Nhiệt (W/mK)Giá Cả (VNĐ)Ưu ĐiểmNhược ĐiểmỨng Dụng Phù Hợp
Keo Tản Nhiệt Silicone5-7100,000 - 200,000- Giá rẻ, dễ sử dụng, không dẫn điện
- Phù hợp với người mới dùng
- Hiệu suất thấp hơn keo kim loại hoặc gốm
- Nhanh khô sau thời gian dài sử dụng
Linh kiện phổ thông (CPU/GPU cơ bản), đèn LED công suất thấp
Keo Tản Nhiệt Kim Loại8-12.5400,000 - 700,000- Dẫn nhiệt cao, hiệu suất vượt trội
- Phù hợp cho hiệu năng cao hoặc ép xung
- Giá cao
- Có thể dẫn điện, cần cẩn thận khi bôi
Gaming, ép xung, máy tính hiệu năng cao
Keo Tản Nhiệt Gốm7-10300,000 - 500,000- Không dẫn điện, bền bỉ
- Hiệu suất dẫn nhiệt ổn định
- Tương thích với nhiều thiết bị
- Giá thành cao hơn keo silicone
- Hiệu suất thấp hơn keo kim loại
Đèn LED công suất cao, thiết bị công nghiệp, linh kiện nhạy cảm
Keo Tản Nhiệt Carbon10-13500,000 - 800,000- Dẫn nhiệt cao nhất
- Bền lâu, không dẫn điện
- Phù hợp cho môi trường chuyên dụng
- Giá rất cao
- Ít phổ biến trên thị trường
Hệ thống trung tâm dữ liệu, ứng dụng cao cấp

8. Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn keo tản nhiệt

Việc chọn đúng keo tản nhiệt là yếu tố quyết định đến hiệu suất làm mát của các thiết bị như CPU, GPU, đèn LED, hay các linh kiện điện tử khác. Dưới đây là các yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng:

Hiệu Suất Dẫn Nhiệt (W/mK)

Độ dẫn nhiệt (W/mK) cho biết khả năng truyền nhiệt của keo tản nhiệt. Giá trị càng cao, hiệu suất tản nhiệt càng tốt.

Lựa chọn phù hợp:

  • Keo tản nhiệt kim loại: Độ dẫn nhiệt từ 8-12,5 W/mK, lý tưởng cho ép xung và gaming.
  • Keo tản nhiệt gốm: 7-10 W/mK, phù hợp cho thiết bị công nghiệp và đèn LED công suất lớn.
  • Keo silicone: 5-7 W/mK, đáp ứng nhu cầu cơ bản.

Thành phần của keo tản nhiệt

  • Kim loại: Hiệu suất dẫn nhiệt cao nhất, nhưng có thể dẫn điện.
  • Gốm: Không dẫn điện, bền bỉ, phù hợp cho các thiết bị nhạy cảm.
  • Silicone: Giá thành rẻ, dễ sử dụng, nhưng hiệu suất trung bình.
  • Carbon: Dẫn nhiệt vượt trội, bền lâu, nhưng giá thành cao.

Giải nhiệt độ hoạt động

  • Keo cần đảm bảo ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng, thông thường từ –50°C đến +150°C.
  • Đối với người dùng ép xung, khả năng duy trì hiệu năng ở mức nhiệt độ cao là yếu tố then chốt để bảo vệ hệ thống.

Khả năng an toàn điện

  • Không dẫn điện: Nếu bạn làm việc với bo mạch chủ hoặc các linh kiện nhạy cảm. Chọn keo không dẫn điện như gốm hoặc silicone để tránh nguy cơ chập mạch. Ngược lại, keo dạng kim loại lỏng (liquid metal) có độ dẫn nhiệt rất cao nhưng cũng dẫn điện, tiềm ẩn nguy cơ chập mạch nếu thao tác không chính xác.
  • Không độc hại: Đảm bảo keo tản nhiệt không chứa các hóa chất gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường.

Độ bền và tính ổn định theo thời gian

  • Keo tản nhiệt chất lượng cao duy trì hiệu năng ổn định trong nhiều năm mà không bị khô hay phân tách thành phần.
  • Chọn keo có tuổi thọ từ 3-5 năm hoặc lâu hơn để giảm tần suất thay thế.

Độ nhớt và khả năng thi công

  • Độ đặc của keo ảnh hưởng đến việc bôi phủ bề mặt chip. Keo có độ nhớt cân bằng giúp dàn trải đồng đều, hạn chế bọt khí, từ đó tối ưu tiếp xúc bề mặt. Một số sản phẩm cao cấp kèm dụng cụ hỗ trợ (spatula, đầu bơm) để thao tác dễ dàng và chính xác hơn.
  • Keo có độ nhớt vừa phải sẽ dễ dàng thoa đều trên bề mặt linh kiện mà không bị chảy xệ hoặc tạo bọt khí. Đặc biệt, người mới sử dụng nên chọn keo tản nhiệt silicone vì dễ bôi và không yêu cầu kỹ thuật cao.

Ứng dụng thực tế

  • Gaming và ép xung: Ưu tiên keo kim loại hoặc carbon để đáp ứng hiệu suất cao.
  • Đèn LED công suất lớn: Keo gốm hoặc silicone không dẫn điện là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
  • Thiết bị công nghiệp: Chọn keo carbon hoặc gốm để đảm bảo bền lâu và dẫn nhiệt tốt.

Khả năng vệ sinh và thay thế

  • Một số keo có tính chất dễ lau sạch bằng cồn isopropyl, thuận tiện cho việc bảo trì hoặc thay mới.
  • Riêng dòng kim loại lỏng khó vệ sinh hơn, dễ bám dính bề mặt, đòi hỏi người dùng có kinh nghiệm.

Giá thành và hiệu quả sử dụng

Keo tầm trung đáp ứng tốt nhu cầu phổ thông, chi phí hợp lý, dễ tìm mua. Các dòng cao cấp mang lại thêm vài độ C cải thiện nhiệt độ, phù hợp với môi trường chuyên nghiệp hoặc người dùng đam mê ép xung.

Người dùng cần cân nhắc chi phí/hiệu quả để tránh đầu tư vượt nhu cầu thực tế.

  • Keo silicone: Giá rẻ, khoảng 100,000 - 200,000 VNĐ, phù hợp với nhu cầu cơ bản.
  • Keo kim loại: Giá cao hơn, từ 400,000 - 700,000 VNĐ, nhưng hiệu suất tốt hơn.
  • Keo carbon: Phân khúc cao cấp, giá từ 500,000 VNĐ trở lên, dành cho ứng dụng chuyên biệt.

Thương hiệu uy tín

Các thương hiệu keo tản nhiệt được đánh giá cao bao gồm:

  • Thermal Grizzly Kryonaut: Dẫn nhiệt cao, hiệu suất hàng đầu.
  • Noctua NT-H1: An toàn, dễ sử dụng.
  • Arctic MX-4: Giá hợp lý, hiệu suất ổn định.

9. Lưu ý về cách sử dụng keo tản nhiệt

Khi sử dụng keo tản nhiệt, ngoài việc chọn đúng loại thì cần biết tra keo tản nhiệt đúng cách.

Chọn loại keo phù hợp: Keo gốm hoặc silicone an toàn, không dẫn điện, phù hợp với linh kiện nhạy cảm như đèn LED. Keo kim loại hoặc carbon cho hiệu suất cao nhưng có thể dẫn điện, cần cẩn thận khi sử dụng.

Làm sạch hoàn toàn bề mặt CPU/GPU và đế tản nhiệt bằng khăn mềm không xơ và cồn isopropyl ≥ 90%. Tránh để bụi, dầu mỡ, hoặc cặn keo cũ sót lại, vì sẽ làm giảm khả năng tiếp xúc và truyền nhiệt.

Không cần bôi quá nhiều: Chỉ cần một lượng nhỏ kích thước hạt đậu, tránh tràn ra ngoài làm giảm hiệu quả dẫn nhiệt.

Đảm bảo keo được bôi đều và không có bọt khí để tối ưu khả năng dẫn nhiệt. Một số cách thông dụng:

  • Chấm giữa: chấm một giọt nhỏ giữa CPU, khi lắp tản nhiệt sẽ tự dàn đều.
  • Tra keo theo đường thẳng/chữ thập phù hợp với CPU có bề mặt dài, giúp keo lan rộng hơn.

Thời gian sử dụng và thay mới: Thay keo sau 1-2 năm hoặc khi nhiệt độ linh kiện tăng cao bất thường. Dấu hiệu nên thay khi nhiệt độ CPU/GPU tăng bất thường, quạt chạy ồn hơn, keo bị khô hoặc nứt khi tháo ra.

Đậy kín nắp sau khi sử dụng, bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời để đảm bảo keo không bị khô hoặc phân tầng.

10. Câu hỏi thường gặp về các loại keo tản nhiệt

Câu 1: Có bao nhiêu loại keo tản nhiệt?

Có nhiều loại keo tản nhiệt khác nhau, được phân loại dựa trên thành phần chính. Tuy nhiên, các loại phổ biến nhất gồm:

  • Keo tản nhiệt gốm: Thành phần chính là gốm, có khả năng dẫn nhiệt tốt và độ bền cao.
  • Keo tản nhiệt kim loại: Chứa các hạt kim loại siêu nhỏ, giúp tăng cường khả năng dẫn nhiệt.
  • Keo tản nhiệt silicon: Thành phần chính là silicon, có độ bám dính tốt và dễ sử dụng.
  • Keo tản nhiệt carbon: Chứa các hạt carbon, có khả năng dẫn nhiệt cao và độ ổn định tốt.

Câu 2: Keo tản nhiệt PC là gì?

Keo tản nhiệt PC (Personal Computer) là một loại chất dẫn nhiệt đặc biệt, được sử dụng để tạo một lớp liên kết giữa chip xử lý (CPU) hoặc card đồ họa (GPU) và bộ tản nhiệt. Keo này giúp truyền nhiệt từ chip sang bộ tản nhiệt, từ đó làm giảm nhiệt độ hoạt động của các linh kiện này, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy tính.

Câu 3: Keo tản nhiệt kim loại là gì?

Keo tản nhiệt kim loại là loại keo có chứa các hạt kim loại siêu nhỏ, thường là nhôm hoặc bạc. Các hạt kim loại này có khả năng dẫn nhiệt rất tốt, giúp truyền nhiệt hiệu quả từ chip sang bộ tản nhiệt. Tuy nhiên, loại keo này có thể dẫn điện, nên cần chú ý khi sử dụng.

Câu 4: Silicon tản nhiệt là gì?

Silicon tản nhiệt thường được hiểu là một loại vật liệu bán dẫn có khả năng dẫn nhiệt tốt. Nó được sử dụng để sản xuất các bộ tản nhiệt hiệu suất cao, giúp làm mát các linh kiện điện tử. Tuy nhiên, nếu bạn đang hỏi về "keo silicon tản nhiệt" thì đây có thể là một loại keo có thành phần chính là silicon, thường được sử dụng để dán các linh kiện điện tử nhỏ hoặc làm kín các mối nối.

Câu 5: Keo tản nhiệt loại nào tốt nhất?

Câu hỏi này không có câu trả lời duy nhất. Mỗi loại keo tản nhiệt đều có ưu và nhược điểm riêng. Để lựa chọn keo tản nhiệt phù hợp, bạn cần xem xét:

  • Nhu cầu tản nhiệt (nhẹ hay nặng)
  • Ngân sách
  • Mức độ ép xung (nếu có)

Nếu bạn chỉ sử dụng máy tính bình thường, keo silicone là đủ. Còn nếu bạn là một game thủ hoặc người dùng chuyên nghiệp, keo kim loại hoặc gốm sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Câu 6: Khi nào cần thay keo tản nhiệt?

Bạn nên thay keo tản nhiệt khi thấy các dấu hiệu sau:

  • Hiệu năng máy tính giảm đột ngột
  • Nhiệt độ CPU/GPU tăng cao bất thường
  • Máy tính thường xuyên bị treo hoặc tự tắt

Để thay keo tản nhiệt an toàn:

  1. Tắt và rút nguồn máy tính
  2. Tháo tản nhiệt ra khỏi CPU/GPU
  3. Lau sạch keo cũ bằng cồn isopropyl
  4. Thoa một lớp keo mới mỏng và đều
  5. Lắp lại tản nhiệt cẩn thận

Câu 7: Có thể sử dụng keo dán thông thường thay keo tản nhiệt không?

Tuyệt đối không! Keo dán thông thường có tính chất dẫn nhiệt kém hơn nhiều so với keo tản nhiệt chuyên dụng. Các loại keo tản nhiệt được thiết kế đặc biệt với các thành phần dẫn nhiệt tốt như kim loại hoặc gốm, trong khi keo dán thông thường chủ yếu làm từ các polymer cách nhiệt.

Sử dụng keo dán thay thế có thể dẫn đến:

  • Hiệu suất tản nhiệt kém
  • Nguy cơ quá nhiệt cho linh kiện
  • Hỏng hóc phần cứng

Câu 8: Cách bảo quản các loại keo tản nhiệt như thế nào?

Để keo tản nhiệt luôn trong tình trạng tốt nhất:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
  • Tránh ánh nắng trực tiếp
  • Đậy kín nắp sau khi sử dụng
  • Không để keo đông cứng hoặc phân tầng
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng

Nếu bạn thấy keo bị khô hoặc có dấu hiệu phân tầng, tốt nhất nên thay mới để đảm bảo hiệu quả tản nhiệt.

Các loại keo tản nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính. Việc lựa chọn keo tản nhiệt tốt nhất và sử dụng đúng loại keo tản nhiệt sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

Tham khảo Công nghệ tản nhiệt mới nhất tại HALEDCO, áp dụng cho các loại đèn LED công suất cao:

5.0
1393 Đánh giá
Lê Văn Quỳnh là kỹ sư công nghệ chiếu sáng với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và khắc phục các sự cố liên quan đến đèn LED tại công ty đèn LED HALEDCO.
Bài viết trước 9 Cách tự làm đèn trang trí quán cafe độc lạ dễ nhất 9 Cách tự làm đèn trang trí quán cafe độc lạ dễ nhất
Bài viết tiếp theo Cận cảnh quy trình kiểm tra đèn LED tại nhà máy sản xuất HALEDCO Cận cảnh quy trình kiểm tra đèn LED tại nhà máy sản xuất HALEDCO
Bình luận
Popup image default
ĐỐI TÁC TIÊU BIỂU
philips-lighting
seoul-semiconductor
osram
meanwell
epistar
cree-led
bridgelux

Thông báo

Zalo