Đèn đường năng lượng mặt trời trở thành xu hướng chiếu sáng hiệu quả, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Đèn đường LED năng lượng mặt trời được ứng dụng chiếu sáng ở đường đồi núi, đường phố, cổng nhà, lối đi. Cùng tìm hiểu chi tiết về loại đèn đường và bảng giá từng mẫu mã.
1. Đèn đường năng lượng mặt trời là gì?
Đèn đường năng lượng mặt trời hay Solar Street Light là thiết bị chiếu sáng sử dụng năng lượng mặt trời để chiếu sáng. Đèn được thiết kế thông minh, thân thiện với môi trường. Thay vì sử dụng điện lưới thì đèn sử dụng công nghệ quang điện, tự động sạc vào ban ngày và chiếu sáng vào ban đêm.
Đèn đường LED năng lượng mặt trời có đầy đủ các dải công suất từ 20w-1000w đáp ứng nhu cầu chiếu sáng. Có nhiều loại kiểu dáng, thiết kế phù hợp với từng khu vực, không gian khác nhau.

2. Cấu tạo đèn đường năng lượng mặt trời
Đèn đường năng lượng mặt trời gồm các bộ phận chính sau:
- Tấm pin năng lượng mặt trời (Solar Panel): Tấm pin thường là Monocrystalline hoặc Polycrystalline, công suất lớn để sạc đủ cho đèn đường công suất cao. Có thể tích hợp trên thân đèn (all-in-one) hoặc tách rời (split type).
- Pin lưu trữ (Battery): Dung lượng lớn, thường là Lithium-ion hoặc LiFePO4, đặt trong hộp chống nước, chịu nhiệt tốt, đảm bảo thời gian chiếu sáng qua đêm dài và những ngày mưa.
- Chip LED (LED Chip): Công suất cao, hiệu suất phát quang mạnh mẽ, quang thông lớn, thường có thấu kính chuyên dụng để phân bổ ánh sáng rộng và đều trên mặt đường.
- Bộ điều khiển sạc thông minh (Smart Charge Controller): Quản lý sạc/xả, bảo vệ pin, tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng, cảm biến chuyển động (PIR), hẹn giờ tắt/mở, điều chỉnh độ sáng (dimming) theo thời gian.
- Thân đèn: Thiết kế chắc chắn, chống chịu gió bão, vật liệu bền bỉ (hợp kim nhôm, thép mạ kẽm), chiều cao cột phù hợp với tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố.
- Chân đế, cần đèn: Một số dòng đèn đường năng lượng mặt trời được gắn chân đèn, cần đèn. Đây là bộ phận để cố định đèn vào cột đèn hoặc bề mặt lắp đặt khác.
Đèn đường LED năng lượng mặt trời có nguyên lý hoạt động tương tự như các loại đèn năng lượng mặt trời khác. Việc sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời chuyển hóa thành điện năng giúp đèn sáng.
3. Bảng giá đèn đường năng lượng mặt trời 2025
Giá đèn đường năng lượng mặt trời dao động từ 590.000 - 3.750.000VND/bộ. Mức giá này sẽ thay đổi tùy thuộc vào công suất, kiểu dáng, mẫu mã, chất liệu, thương hiệu, chế độ bảo hành, số lượng và 1 số yếu tố khác.
Dưới đây là bảng báo giá đèn đường năng lượng mặt trời theo công suất cho bạn tham khảo. Để biết mức giá chi tiết cho loại đèn mà bạn cần, hãy liên hệ đến hotline: 0332599699
Công suất đèn | Giá bán (VND/bộ) |
Đèn đường NLMT 50W | 590.000 - 1.975.000 |
Đèn đường NLMT 100W | 920.000 - 1.980.000 |
Đèn đường NLMT 150W | 810.000 - 1.990.000 |
Đèn đường NLMT 200W | 950.000 - 2.950.000 |
Đèn đường NLMT 250w | 980.000 - 2.990.000 |
Đèn đường NLMT 300W | 990.000 - 3.270.000 |
Đèn đường NLMT 350w | 1.050.000 - 3.390.000 |
Đèn đường NLMT 400w | 1.100.000 - 3.580.000 |
Đèn đường NLMT 500w | 1.200.000 - 3.970.000 |
Đèn đường NLMT 1000w | 1.250.000 - 3.990.000 |
Đèn đường năng lượng mặt trời Rạng Đông 25w | 3.283.000 VNĐ |
Xem đầy đủ hơn về giá của các loại đèn NLMT: Bảng giá đèn năng lượng mặt trời solar light
4. Phân loại đèn đường năng lượng mặt trời
Đèn đường năng lượng mặt trời được thiết kế với nhiều kiểu dáng và cấu trúc khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện lắp đặt cụ thể.
Theo kiểu dáng | Theo pin | Theo tiêu chuẩn |
Đèn cột đơn | Đèn liền thể | Đèn IP65 |
Đèn cột kép | Đèn pin rời | Đèn IP66 |
Đèn IP67 | ||
Đèn IP68 |

4.1. Đèn đường năng lượng mặt trời liền thể - All in One
Đây là loại đèn có thiết kế tích hợp tất cả các bộ phận chính (tấm pin năng lượng mặt trời, pin lưu trữ, chip LED, bộ điều khiển) thành một khối duy nhất. Tấm pin thường được đặt ngay trên thân đèn, hướng lên trời để hấp thụ năng lượng.
Thiết kế nguyên khối mang lại vẻ ngoài hiện đại, gọn gàng, phù hợp với nhiều không gian công cộng, đô thị mới. Việc lắp đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng, không cần đi dây điện phức tạp giúp giảm chi phí và thời gian thi công.
Hạn chế lớn nhất của đèn đường liền thể chính là tốc độ nạp năng lượng kém hơn so với loại đèn khác. Khó điều chỉnh hướng ánh sáng, có thể điều chỉnh hướng nhiều ánh nắng nhưng góc chiếu sáng lại không phù hợp. Tiếp theo là diện tích tấm pin năng lượng mặt trời sẽ nhỏ hơn, nên thời gian chiếu sáng thấp hơn. Nếu muốn tăng dung lượng pin và thời gian chiếu sáng thì cần sử dụng loại cell cao cấp hơn. Việc sửa chữa và thay thế sẽ phức tạp hơn, chi phí cao hơn.

4.3. Đèn đường năng lượng mặt trời tấm pin rời
Ngược lại với đèn liền thể, loại đèn này có tấm pin năng lượng mặt trời tách rời hoàn toàn khỏi bộ phận đèn chiếu sáng (gồm chip LED, pin lưu trữ và bộ điều khiển). Hai phần này được kết nối với nhau bằng dây dẫn.
Tấm pin có thể được lắp đặt độc lập, hướng về phía mặt trời để hấp thụ tối đa ánh sáng, ngay cả khi vị trí đèn chiếu sáng không có nắng trực tiếp hoặc có vật cản. Điều này đặc biệt quan trọng cho các khu vực ít nắng hoặc yêu cầu chiếu sáng liên tục, cường độ cao. Không bị giới hạn góc chiếu sáng của phần bóng đèn được tách rời.
Đèn đường năng lượng mặt trời rời thể (Split type) có chia ra thêm:
- Đèn bàn chải năng lượng mặt trời
- Đèn đường có tấm pin và bộ lưu điện rời
- Đèn đường năng lượng mặt trời chiếc lá.

Nếu có xảy ra hư hỏng thì cũng dễ dàng sửa chữa, không lo đụng chạm tới các bộ phận khác. Đèn thường có khả năng tích hợp pin dung lượng cao và tấm pin lớn hơn, cho phép chiếu sáng với cường độ mạnh và thời gian dài hơn.
5. TOP 5 đèn đường LED năng lượng mặt trời bán chạy
5.1. Đèn đường LED năng lượng mặt trời 300W

Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Công suất | 300W |
Tiêu chuẩn IP | Ip65 trở lên |
Tuổi thọ | 50.000-65000 giờ |
Chất liệu | Hợp kim nhôm/ nhựa ABS |
Bảo hành | 2 năm |
Chế độ điều khiển | Cảm biến ánh sáng, Remote điều khiển |
Thời gian sạc | 5-8 giờ/ngày |
Thời gian chiếu sáng | 10-14h |
Chiều cao lắp đặt | 8-12m |
Đặc điểm:
- Ánh sáng mạnh, phù hợp cho đường cao tốc, quảng trường lớn
- Tích hợp cảm biến chuyển động thông minh
- Chống nước IP65, chịu được thời tiết khắc nghiệt
Giá bán: Khoảng 990.000 - 3.270.000 VND/chiếc
Xem thêm nhiều mẫu hơn tại chuyên mục: Đèn đường năng lượng mặt trời 300w
5.2. Đèn đường LED năng lượng mặt trời 200W

Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Công suất | 200W |
Tiêu chuẩn IP | Ip65 trở lên |
Tuổi thọ | 50.000-65000 giờ |
Chất liệu | Hợp kim nhôm/ nhựa ABS |
Bảo hành | 2 năm |
Chế độ điều khiển | Cảm biến ánh sáng, Remote điều khiển |
Thời gian sạc | 6-8 giờ/ngày |
Thời gian chiếu sáng | 10-12h |
Chiều cao lắp đặt | 6-10m |
Đặc điểm:
- Phù hợp cho đường phố chính, khu công nghiệp
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
- Chế độ điều chỉnh độ sáng tự động
Giá bán: Khoảng 950.000 - 2.950.000 VND/chiếc
Xem thêm nhiều mẫu hơn tại chuyên mục: Đèn đường năng lượng mặt trời 200w
5.3. Đèn đường LED năng lượng mặt trời 150W

Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Công suất | 150W |
Tiêu chuẩn IP | Ip65 trở lên |
Tuổi thọ | 50.000-65000 giờ |
Chất liệu | Hợp kim nhôm/ nhựa ABS |
Bảo hành | 2 năm |
Chế độ điều khiển | Cảm biến ánh sáng, Remote điều khiển |
Thời gian sạc | 6-8 giờ/ngày |
Thời gian chiếu sáng | 10-12h |
Chiều cao lắp đặt | 5-8m |
Đặc điểm:
- Thích hợp cho đường nội bộ, khu dân cư
- Tích hợp cảm biến ánh sáng tự động bật/tắt
- Tuổi thọ cao, ít cần bảo trì
Giá bán: Khoảng 810.000 VND - 1.990.000 VND/chiếc
Xem thêm nhiều mẫu hơn tại chuyên mục: Đèn đường năng lượng mặt trời 150w
5.4. Đèn đường LED năng lượng mặt trời 100W

Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Công suất | 100W |
Tiêu chuẩn IP | Ip65 trở lên |
Tuổi thọ | 50.000-65000 giờ |
Chất liệu | Hợp kim nhôm/ nhựa ABS |
Bảo hành | 2 năm |
Chế độ điều khiển | Cảm biến ánh sáng, Remote điều khiển |
Thời gian sạc | 6-8 giờ/ngày |
Thời gian chiếu sáng | 10-12h |
Chiều cao lắp đặt | 4-6m |
Đặc điểm:
- Phù hợp cho đường làng, ngõ hẻm
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển
- Chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh
Giá bán: Khoảng 920.000 - 1.980.000 VND/chiếc
Xem thêm nhiều mẫu hơn tại chuyên mục: Đèn đường năng lượng mặt trời 100w
5.5. Đèn đường năng lượng mặt trời 90w

Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Công suất | 90W |
Quang Thông | 11700 lm |
Tiêu chuẩn | IP66, IK08 |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Bảo hành | 2 năm |
Tuổi thọ | >10 năm |
Dạng phân bố | Type II (140x60) độ |
Nhiệt độ hoạt động | (-10 - 45) độ C |
Kích thước đèn (DxRxC) | (740x300x150)mm |
Kích thước cần đèn | (Ø48-Ø60) mm |
Thời gian chiếu sáng | 12 giờ |
Đặc điểm:
- Đèn đường năng lượng mặt trời công suất 90w được thiết kế dạng pin gắn liền (liền thể) và loại pin tách rời.
- Đèn
Giá bán: 790.000 - 1.975.000 VNĐ/chiếc.
6. Cách chọn mua đèn đường NLMT phù hợp
Để lựa chọn đèn đường năng lượng mặt trời, bạn cần tham khảo:
6.1. Xác định nhu cầu chiếu sáng
Để xác định chính xác nhu cầu chiếu sáng, bạn cần tính toán các yếu tố sau:
- Diện tích cần chiếu sáng (S): Đo chiều dài và chiều rộng của khu vực cần chiếu sáng.
- Độ rọi yêu cầu (E): Tùy theo mục đích sử dụng, độ rọi cần đạt:
- Đường phố chính: 15-20 lux
- Đường nội bộ: 10-15 lux
- Công viên, vườn hoa: 5-10 lux
- Hệ số sử dụng (u): Thường từ 0.3 đến 0.5 tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
- Công thức tính quang thông cần thiết (Φ): Φ = (E × S) / u
Ví dụ: Để chiếu sáng một đoạn đường dài 100m, rộng 10m với độ rọi 15 lux, hệ số sử dụng 0.4:
Φ = (15 × 1000) / 0.4 = 37,500 lumen

6.2. Chọn loại đèn và công suất phù hợp
Sau khi tính được quang thông cần thiết, bạn có thể chọn đèn dựa vào bảng quy đổi sau:
Công suất (W) | Quang thông (lumen) |
50 | 7,500 |
100 | 15,000 |
150 | 22,500 |
200 | 30,000 |
300 | 45,000 |
Trong ví dụ trên, bạn sẽ cần chọn đèn 300W hoặc 2 đèn 150W để đạt được quang thông cần thiết.
5.3. Lựa chọn thương hiệu uy tín
Khi chọn thương hiệu, hãy xem xét các yếu tố sau:
- Tuổi thọ sản phẩm: Ưu tiên các hãng cam kết tuổi thọ trên 50000 giờ.
- Hiệu suất chuyển đổi năng lượng: Chọn đèn có hiệu suất trên 120 lm/W.
- Chỉ số hoàn màu (CRI): Nên chọn đèn có CRI > 70 để đảm bảo màu sắc trung thực.
- Bảo hành: Ưu tiên các hãng có thời gian bảo hành từ 2 năm trở lên.
Bạn có thể xem chi tiết phần phân tích đánh giá thương hiệu tại bài: Thương hiệu đèn năng lượng mặt trời tốt nhất
7. Tư vấn Lắp đặt, sử dụng và bảo trì đèn
7.1. Tư vấn lắp đặt
Bảng hướng dẫn lắp đặt chi tiết theo công suất:
Công suất (W) | Độ cao lắp đặt (m) | Khoảng cách giữa các cột (m) | Góc nghiêng đèn | Vị trí lắp đặt |
50 | 4-5 | 12-15 | 5-10° | Ngõ hẻm, đường nhỏ |
100 | 5-6 | 15-20 | 10-15° | Đường nội bộ |
120 | 6-7 | 18-22 | 10-15° | Đường nội bộ, khu dân cư |
150 | 7-8 | 20-25 | 15-20° | Đường phố nội thị |
200 | 8-9 | 25-30 | 15-20° | Đường phố chính |
250 | 9-10 | 28-33 | 20-25° | Đường cao tốc |
300 | 10-12 | 30-35 | 20-25° | Đường cao tốc, quảng trường |
400 | 12-14 | 35-40 | 25-30° | Sân bay, cảng biển |
500 | 14-16 | 40-45 | 25-30° | Khu công nghiệp lớn |
1000 | 16-20 | 45-50 | 30-35° | Sân vận động, khu công nghiệp đặc biệt |
Lưu ý quan trọng:
- Đảm bảo tấm pin năng lượng mặt trời hướng về phía Nam (ở bán cầu Bắc) hoặc phía Bắc (ở bán cầu Nam) với góc nghiêng bằng vĩ độ của địa phương + 15°.
- Tránh bóng che từ cây cối hoặc công trình xung quanh.
Xem hướng dẫn chi tiết tại bài: Cách lắp đặt đèn năng lượng mặt trời

7.2. Cách sử dụng và bảo trì đèn
Cài đặt thời gian hoạt động:
- Mùa hè: Bật 18:30, tắt 5:30
- Mùa đông: Bật 17:30, tắt 6:30
Điều chỉnh độ sáng:
- 100% công suất: 18:30 - 22:00 và 5:00 - 6:30
- 70% công suất: 22:00 - 5:00
Để xem đầy đủ về các cách sử dụng, hãy xem tại bài: Cách sử dụng đèn năng lượng mặt trời solar light
7.3. Bảo trì, bảo dưỡng đèn
Dưới đây là bảng Lịch bảo trì định kỳ cho bạn tham khảo
Công việc | Tần suất | Mô tả |
Vệ sinh tấm pin | 3 tháng/lần | Lau sạch bụi bẩn, kiểm tra vết nứt |
Kiểm tra ắc quy | 6 tháng/lần | Đo điện áp, kiểm tra dấu hiệu phồng |
Kiểm tra kết nối | 6 tháng/lần | Siết chặt các điểm nối lỏng lẻo |
Thay ắc quy | 2-3 năm/lần | Thay mới khi dung lượng giảm <80% |
Thay bóng đèn LED | 5-7 năm/lần | Thay khi độ sáng giảm >30% |
8. Ưu điểm đèn năng lượng mặt trời ngoài đường
Không cần dây điện - An toàn và tiện lợi: Bạn có thể lắp đặt đèn ở bất kỳ đâu mà không cần lo lắng về nguồn điện.
Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng năng lượng mặt trời miễn phí, giúp giảm hóa đơn tiền điện đáng kể.
Vật liệu an toàn - Bảo vệ môi trường: Không phát thải carbon, góp phần bảo vệ môi trường.
Tuổi thọ cao - Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: Đèn LED có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, ít cần bảo trì.
Hoạt động ngoài trời ổn định: Thiết kế chống nước, chống bụi, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Ánh sáng LED chất lượng cao: Đèn LED cho ánh sáng trắng tự nhiên, độ sáng cao và ổn định.
Thiết kế đa dạng: Có nhiều kiểu dáng phù hợp với từng không gian và nhu cầu sử dụng.
Công nghệ tản nhiệt hàng đầu: Giúp kéo dài tuổi thọ của đèn và duy trì hiệu suất chiếu sáng.
9. Câu hỏi thường gặp
Đèn đường năng lượng có điều khiển từ xa được không?
Có. Nhiều mẫu đèn năng lượng mặt trời chiếu sáng đường phố hiện đại được trang bị hệ thống điều khiển từ xa, cho phép điều chỉnh độ sáng, thời gian hoạt động và theo dõi tình trạng pin bằng remote hoặc app điện thoại.
Đèn đường năng lượng có chịu được thời tiết khắc nghiệt không?
Có. Các đèn đường NLMT chất lượng cao được thiết kế để chịu được mưa, gió, nhiệt độ cao và tia UV. Chúng thường đạt tiêu chuẩn chống nước IP65 trở lên.
Đèn đường năng lượng có thể điều chỉnh độ sáng không?
Có. Nhiều mẫu đèn có chế độ điều chỉnh độ sáng tự động hoặc qua điều khiển, giúp tiết kiệm năng lượng vào những giờ thấp điểm.
Đèn đường NLMT tuổi thọ cao không?
Có. Đèn đường năng lượng mặt trời thường có tuổi thọ trên 10 năm.
Đèn đường năng lượng mặt trời là giải pháp chiếu sáng thông minh, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Với khả năng hoạt động độc lập, chi phí bảo trì thấp và tuổi thọ cao, chúng đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cơ sở hạ tầng đô thị hiện đại. Đầu tư vào hệ thống chiếu sáng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lâu dài mà còn góp phần xây dựng một tương lai bền vững cho cộng đồng.