TOP 13 đèn tuýp LED phòng khách Đẹp-Sang-Giá Rẻ
Đèn tuýp LED phòng khách đang là xu hướng chiếu sáng được nhiều gia đình lựa chọn nhờ ánh sáng ổn định, tiết kiệm điện và thiết kế hiện đại. Không chỉ đảm bảo nhu cầu chiếu sáng sinh hoạt, đèn tuýp còn góp phần nâng tầm thẩm mỹ cho không gian tiếp khách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do nên sử dụng đèn tuýp chiếu sáng phòng khách, các mẫu bán chạy nhất.
Tại sao nên chọn đèn tuýp LED cho phòng khách?
Đèn tuýp LED trang trí cung cấp ánh sáng đều và ổn định, giúp không gian phòng khách luôn sáng rõ, không gây chói mắt hay mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.
Thiết kế thanh mảnh, hiện đại dễ dàng kết hợp với trần thạch cao, trần nhôm hoặc gắn tường, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian tiếp khách.
Hiệu suất phát quang cao, tiết kiệm đến 60–70% điện năng so với đèn huỳnh quang truyền thống, giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng.
Đèn LED có chỉ số hoàn màu cao (CRI > 80), giúp màu sắc nội thất hiển thị trung thực, tạo cảm giác gần gũi và ấm cúng cho gia đình.
Tuổi thọ đèn dài trên 30.000–50.000 giờ, giảm tần suất thay thế, phù hợp với nhu cầu chiếu sáng lâu dài trong không gian sinh hoạt chính của gia đình.
Không chứa thủy ngân, không phát ra tia UV, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường – đặc biệt phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi.
Với những ưu điểm và lợi ích trên nên đèn tuýp được đánh giá là loại đèn LED trang trí phòng khách tối ưu. Tham khảo ngay TOP 13 đèn tuýp được ưa chuộng cho phòng khách.
TOP 1: Đèn tuýp LED phòng khách 1m2 25w kính mờ
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) | 90 - 295 |
Quang thông (Lm) | 2500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Đèn tuýp LED phòng khách 1 2m 25w kính mờ sử dụng mica giúp khả năng truyền ánh sáng tốt hơn, cho ánh sáng dịu nhẹ, không chói mắt.
- Chip LED trong đèn được bố trí hợp lý giúp mang lại khả năng chiếu sáng đồng đều.
- Đèn sáng ngay khi bật, không có hiện tượng chớp nháy do sử dụng chip LED chất lượng cao.

Nhược điểm
- Chi phí đầu tư ban đầu cao, giá thành sản phẩm cao hơn so với các dòng đèn truyền thống
Giá bán
- Sản phẩm có giá bán dao động từ 160.000 - 190.000 (VNĐ).
TOP 2: Đèn tuýp phòng khách 1m2 20w thủy tinh
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) | 90 - 295 |
Quang thông (Lm) | 2000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Thân đèn được làm bằng thủy tinh giúp truyền sáng tốt.
- Chip LED SMD cho ánh sáng mạnh, chất lượng ánh sáng tốt
- Đèn không sử dụng chấn lưu và tắc te nên sáng ngay khi bật, hoạt động liên tục và không bị nhấp nháy.

Nhược điểm
- Do làm từ thủy tinh nên cần thận trọng khi vận chuyển, lắp đặt để tránh rơi vỡ.
Giá bán
- Sản phẩm có mức giá từ 80.000 - 100.000 (VNĐ).
TOP 3: Đèn tuýp LED 20w kính trong
Thông số kỹ thuật
Quang thông (Lm) | 2000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Đèn được làm từ hợp kim nhôm và mica bền và khó vỡ, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Sử dụng chip SMD cao cấp, mang đến ánh sáng mạnh, không chói lóa.
- Tuổi thọ 50.000 giờ, tiết kiệm chi phí thay sửa

Nhược điểm
- Đèn LED cực kỳ nhạy cảm với nhiệt độ cao, nếu làm việc trong môi trường nhiệt độ cao bóng đèn sẽ bị hư hỏng vĩnh viễn hoặc hiệu suất chiếu sáng của nó sẽ giảm rõ rệt.
Giá bán
- Sản phẩm có giá dao động ở mức 270.000 - 330.000 (VNĐ).
Để thuận tiện và mang lại nhiều lợi ích hơn cho không gian gia đình, bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm đèn tuýp LED cảm ứng. Đèn có khả năng phát hiện người và tự động bật/tắt vào ban đêm. Đây là một thiết bị chiếu sáng thông minh mà bạn không thể bỏ qua.
TOP 4: Đèn tuýp 1m2 18w thủy tinh
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 18 |
Điện áp (V) | 90 - 295 |
Quang thông (Lm) | 1800 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Tuổi thọ (h) | 25.000-30.000 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Thân đèn làm bằng thủy tinh truyền sáng hiệu quả
- Dãy chip LED được phân bố đồng đều giúp ánh sáng phát ra đồng đều, dịu mắt.
- Kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt
- Dải nhiệt độ màu rộng từ 2700K - 6700K với 3 màu sắc: trắng, vàng và trung tính

Nhược điểm
- Bóng làm từ thủy tinh nên dễ vỡ
- Hàng giả, hàng nhái, kém chất lượng đang xuất hiện tràn lan khiến người tiêu dùng hoang mang, khó lựa chọn.
Giá bán
- Sản phẩm dao động ở mức giá 70.000 - 100.000 (VNĐ).
TOP 5: Đèn tuýp LED phòng khách 1.2m nhôm
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) | 90 - 275 |
Quang thông (Lm) | 2000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Đèn có kiểu dáng nhỏ gọn với thiết kế máng nhôm đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
- Đui đèn thiết kế đơn giản, linh hoạt giúp dễ dàng lắp đặt.
- Chip LED được chia làm 2 dãy đồng đều giúp ánh sáng ổn định, đồng đều.
- Chỉ số hoàn màu 85Ra phản chiếu mọi vật tự nhiên, ánh sáng chân thực

Nhược điểm
- Ánh sáng trắng có thể gây lóa mắt người nhìn, không tốt cho mắt
Giá bán
- Sản phẩm dao động ở mức 96.000 - 156.000 (VNĐ).
TOP 6: Đèn tuýp 0,6m 10w kính trong
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 10 |
Điện áp (V) | 90 - 275 |
Quang thông (Lm) | 1000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Tuổi thọ (h) | 25.000-30.000 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Thân đèn làm từ kinh trong giúp ánh sáng được truyền đi tối ưu nhất.
- Hiệu suất phát quang 130lm/w, chuyển hóa điện năng tốt, tiết kiệm 70% điện
- Nguồn LED được tích hợp trực tiếp vào đèn giúp đèn gọn hơn và được sử dụng linh hoạt.

Nhược điểm
- Chi phí ban đầu để sản xuất bóng đèn LED thường đắt hơn so với bóng đèn huỳnh quang truyền thống nên giá thành của sản phẩm khá cao.
Giá bán
- Sản phẩm dao động từ 66.000 - 151.000 (VNĐ).
TOP 7: Đèn tuýp 60cm kính mờ 10w cho phòng khách
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) | 90 - 275 |
Quang thông (Lm) | 1000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Góc chiếu sáng 180 độ cho ánh sáng tập trung hơn so với đèn huỳnh quang có góc chiếu 360 độ.
- Sử dụng tấm mica giúp truyền sáng tốt, tạo ánh sáng dịu nhẹ, không chói mắt.
- Ánh sáng an toàn, không chứa chì, thủy ngân,...

Sản phẩm cũng là lựa chọn lý tưởng nếu bạn đang cần đèn tuýp LED tủ bếp – ánh sáng gọn nhẹ, lắp gầm tủ tiện lợi, tiết kiệm điện và thẩm mỹ cao.
Nhược điểm
- Đèn LED cực kỳ nhạy cảm với nhiệt độ cao, nếu làm việc trong môi trường nhiệt độ cao bóng đèn sẽ bị hư hỏng vĩnh viễn hoặc hiệu suất chiếu sáng của nó sẽ giảm rõ rệt.
Giá bán
- Sản phẩm có mức giá dao động ở khoảng từ 126.000 - 180.000 (VNĐ).
TOP 8: Đèn tuýp nhôm 0,6m cho phòng khách
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 9 |
Điện áp (V) | 90 - 275 |
Quang thông (Lm) | 900 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Góc chiếu sáng (độ) | 180 |
Tuổi thọ (h) | 25.000-30.000 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Chip LED xếp dọc thân đèn giúp ánh sáng đồng đều
- Độ suy giảm quang thông thấp, chất lượng ánh sáng không thay đổi theo thời gian
- Tuổi thọ cao, ít hỏng hóc

Nhược điểm
- Hàng giả, hàng nhái, kém chất lượng đang xuất hiện tràn lan khiến người tiêu dùng hoang mang, khó lựa chọn.
Giá bán
- Sản phẩm có giá dao động từ 94.000 - 195.000 (VNĐ).
TOP 9: Đèn tuýp LED bán nguyệt 1m2 36w cho phòng khách
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) | 90 - 295 |
Quang thông (Lm) | 3600 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Ánh sáng | Trắng, vàng |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Thiết kế kín, chắc chắn, chống bụi, côn trùng với IP40
- Chỉ số hoàn màu cao, màu sắc ánh sáng tự nhiên
- Đèn ít tỏa nhiệt, không thu hút côn trùng, tản nhiệt nhanh qua thân đèn

Nhược điểm
- Chi phí đầu tư ban đầu khá cao
Giá bán
- Sản phẩm được bán với mức giá dao động ở khoảng 220.000 - 367.000 (VNĐ).
TOP 10: Đèn tuýp phòng khách cảm ứng 1m2 18w
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) | 90 - 295 |
Quang thông (Lm) | 1800 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 3500 - 5500 - 6700 |
Tuổi thọ (h) | 25.000-30.000 |
Ưu - nhược điểm chiếu sáng
Ưu điểm
- Đèn tuýp LED cảm ứng 1m2 18w tích hợp radar phát hiện cảm biến cực nhạy.
- Đèn sử dụng chip LED chất lượng cao cho hiệu suất phát quang lớn, tiết kiệm đến 90%điện năng.
- Thiết kế từ vật liệu nhôm nhựa có độ bền cao, có khả năng chống va đập, chịu được thời tiết khắc nghiệt.

Nhược điểm
- Xuất hiện nhiều sản phẩm kém chất lượng trên thị trường
- Giá bán có sự chênh lệch lớn giữa các thương hiệu
Giá bán
- Sản phẩm có giá bán dao động ở mức 330.000 (VNĐ).
TOP 11: Đèn tuýp LED đôi 1.2m Rạng Đông 36w
Thông số kỹ thuật
Công suất | 36 W |
Điện áp | 220 V / 50–60 Hz |
Nhiệt độ màu | 3 000 K / 4 000 K / 6 500 K |
Quang thông | 5 200 lm |
Kích thước | 1 196 × 60 × 32 mm |
Tuổi thọ | 25 000 giờ |
Bảo hành | 2 năm |

Giá bán
- Sản phẩm sẽ có khoảng giá từ 249.200 – 356.000 VNĐ/đèn.
TOP 12: Đèn tuýp LED đôi 1.2m Rạng Đông 60w
Thông số kỹ thuật
Công suất | 60 W |
Nhiệt độ màu | 3 000 K / 4 000 K / 6 500 K |
Quang thông | 6 000 / 6 600 lm |
Hiệu suất sáng | 100 – 110 lm/W |
CRI | ≥ 80 |
Tuổi thọ | ~25 000 giờ |

Giá bán
- Giá bán khoảng 600 000 – 800 000 VNĐ tùy nơi bán.
TOP 13: Bộ đèn tuýp LED 1m2 Philips
Thông số kỹ thuật
Công suất | 24 W |
Chiều dài | 1 200 mm |
Quang thông | 3 700 lm |
Nhiệt độ màu | 6 500 K (sáng trắng) |
CRI | > 80Ra |
Tuổi thọ | >25 000 giờ |

Giá bán
- Theo thị trường, sản phẩm có giá khoảng 150 000 – 250 000 VNĐ tùy đại lý và chương trình khuyến mãi.
3. Bảng báo giá đèn tuýp LED phòng khách
Loại đèn | Báo giá (VNĐ/đèn) |
Đèn tuýp phòng khách 1 2m 25w kính mờ | 160.000 – 190.000 |
Đèn tuýp phòng khách 1.2m 20w thủy tinh | 80.000 – 100.000 |
Đèn tuýp phòng khách 1.2m 20w kính trong | 270.000 – 330.000 |
Đèn tuýp phòng khách 1.2m 18w thủy tinh | 70.000 – 100.000 |
Đèn tuýp LED phòng khách 1.2m 18w nhôm | 96.000 – 156.000 |
Đèn tuýp LED phòng khách 0.6m 10w kính trong | 66.000 – 151.000 |
Đèn tuýp LED phòng khách 0.6m 10w kính mờ | 126.000 – 180.000 |
Đèn tuýp LED phòng khách 0.6m 9w nhôm | 94.000 – 195.000 |
Đèn tuýp LED bán nguyệt 1m2 36w chiếu sáng phòng khách | 220.000 – 367.000 |
Đèn tuýp LED phòng khách cảm ứng 1m2 18w | 330.000 - 350.000 |
Hệ thống sản phẩm đèn chiếu sáng phòng khách đa dạng các dòng sp khác nhau như: đèn âm trần, đèn hắt trần, đèn tuýp LED,... Tham khảo nhiều hơn các sản phẩm tại bài viết: đèn chiếu sáng phòng khách để có thểm thật nhiều sự lựa chọn cho mình.
4. Tiêu chí lựa chọn đèn tuýp cho phòng khách
Công suất và kích thước phù hợp với diện tích phòng
Phòng khách nhỏ (dưới 15 m²) nên sử dụng đèn tuýp công suất 18–24W, trong khi không gian lớn hơn 20 m² có thể cần đèn 36W hoặc 60W. Kích thước phổ biến là 1m2, phù hợp lắp trần nổi hoặc treo trần.
Màu ánh sáng phù hợp với nội thất
Ánh sáng trắng (6000–6500K) giúp phòng khách hiện đại, sáng rõ; ánh sáng vàng (2700–3000K) tạo cảm giác ấm áp, thư giãn. Nên chọn màu sắc tương thích với phong cách nội thất để tăng tính thẩm mỹ tổng thể.
Chỉ số hoàn màu (CRI)
Lựa chọn đèn có CRI từ 80 trở lên để đảm bảo màu sắc nội thất và đồ trang trí được hiển thị trung thực, tạo cảm giác dễ chịu cho mắt và nâng cao chất lượng không gian sống.
Thương hiệu và chế độ bảo hành
Ưu tiên sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như HALEDCO, Rạng Đông, Philips, Duhal… để đảm bảo chất lượng ánh sáng, độ bền và tiết kiệm điện. Chế độ bảo hành rõ ràng, từ 1–3 năm giúp bạn yên tâm trong quá trình sử dụng lâu dài.
5. Hướng dẫn lắp đặt đèn tuýp LED cho phòng khách
Bước 1: Xác định vị trí lắp đặt
Chọn vị trí trung tâm trần phòng hoặc dọc theo trần thạch cao để ánh sáng phân bổ đều. Với phòng khách có chiều dài lớn, nên chia thành 2–3 điểm lắp tùy theo diện tích.
Với trần giật cấp, bạn có thể lắp đèn tuýp LED hắt trần để ánh sáng phản chiếu mềm mại, tăng chiều sâu và tạo điểm nhấn không gian.
Bước 2: Ngắt nguồn điện
Đảm bảo an toàn trước khi thao tác bằng cách ngắt cầu dao hoặc aptomat khu vực thi công.
Bước 3: Đánh dấu và khoan vị trí cố định
Dùng thước đo để căn chỉnh chính xác khoảng cách hai đầu đèn. Khoan lỗ tại vị trí móc cài hoặc giá đỡ để gắn máng đèn (nếu có).
Bước 4: Gắn đèn và kết nối nguồn điện
Lắp đèn vào vị trí đã khoan bằng vít và móc treo. Đấu dây nguồn đúng cực (pha – trung tính) theo sơ đồ trên thân đèn. Nếu sử dụng bộ máng đôi, cần kiểm tra kỹ phần nguồn tích hợp.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
Bật nguồn điện, kiểm tra ánh sáng phát ra. Đảm bảo đèn sáng đều, không nhấp nháy và không phát ra tiếng ồn.
Lưu ý khi lắp đặt
- Không lắp đèn gần quạt trần hoặc khu vực dễ rung động để tránh lỏng khớp nối.
- Không nên sử dụng đèn công suất quá cao cho trần thấp vì có thể gây chói.
- Với phòng khách sử dụng trần gỗ hoặc trần thạch cao âm, nên chọn đèn tuýp LED dạng bán nguyệt hoặc dạng ốp nổi để tăng tính thẩm mỹ.
6. Địa chỉ mua đèn tuýp LED phòng khách uy tín
HALEDCO là một trong những đơn vị sản xuất trực tiếp đèn LED. Chất lượng sản phẩm đã đáp ứng được hầu hết nhu cầu của người sử dụng; chế độ bảo hành dài hạn; giá phải chăng do sản xuất trong nước.
Khi mua đèn tại HALEDCO, khách hàng sẽ được đảm bảo tuyệt đối về chất lượng và mức giá tốt nhất trên thị trường.
Bên cạnh đó, hệ thống đèn HALEDCO đa dạng mẫu mã, nhiều công suất, dòng sản phẩm khác nhau đáp ứng mọi nhu cầu chiếu sáng của khác hàng.
Để được tư vấn và đặt hàng, khách hàng vui lòng liên hệ số hotline 0332599699 hoặc để lại thông tin bên dưới bài viết
Việc lựa chọn đúng loại đèn tuýp LED phòng khách sẽ giúp không gian sống sáng đẹp, tiết kiệm điện và bền bỉ theo thời gian. Với những tiêu chí và mẫu đèn được giới thiệu trong bài viết, bạn hoàn toàn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với diện tích và phong cách nội thất gia đình. Để được tư vấn chi tiết hoặc đặt mua đèn chính hãng, hãy liên hệ ngay với HALEDCO qua hotline 0332599699.