11 Thông số kỹ thuật của đèn LED quan trọng nhất 2025

Lê Văn Quỳnh Haledco Lê Văn Quỳnh Haledco 27/06/2025 Lượt xem: 13887

Thông số kỹ thuật của đèn LED được ghi trên vỏ đóng gói đèn chiếu sáng từ phía nhà sản xuất. Hiểu được khái niệm, ký hiệu và ý nghĩa từng các thông số kỹ thuật của đèn LED trên vỏ đèn LED sẽ giúp bạn chọn được bóng đèn chiếu sáng chất lượng cao. Xem thông tin chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây.

1. Công suất đèn LED

Khái niệm: Công suất đèn LED là lượng điện năng mà đèn tiêu thụ trong một đơn vị thời gian.

Ký hiệu: Watt (W).

Ý nghĩa: Công suất càng cao, đèn thường sẽ cho ra ánh sáng càng mạnh (mặc dù điều này còn phụ thuộc vào hiệu suất chiếu sáng). Tuy nhiên, công suất cao không đồng nghĩa với việc đèn sẽ sáng hơn nếu hiệu suất chiếu sáng thấp.

1.3 Quang thông (Luminous Flux)

Thông số đèn LED - Quang thông
Thông số đèn LED - Quang thông

Khái niệm: Quang thông là tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng theo mọi hướng, được cảm nhận bởi mắt người.

Ký hiệu: Lumen (lm).

Ý nghĩa: Quang thông cho biết độ sáng tổng thể của đèn. Đèn có quang thông càng cao thì càng sáng. Đây là một thông số quan trọng hơn công suất trong việc đánh giá độ sáng thực tế của đèn.

1.3 Hiệu suất chiếu sáng (Luminous Efficacy)

Hiệu suất chiếu sáng
Hình ảnh minh họa hiệu suất chiếu sáng

Khái niệm: Hiệu suất chiếu sáng ( Luminous Efficacy) hay còn gọi là hiệu suất phát quang. Là đại lượng thể hiện hiệu quả phát sáng của bóng đèn qua khả năng chuyển điện thành ánh sáng.  Hiệu suất chiếu sáng được tính bằng chỉ số quang thông chia cho công suất của đèn.

Ký hiệu: Hiệu suất chiếu sáng có ký hiệu là η (đơn vị đo: lm/W)

Ý nghĩa: Hiệu suất chiếu sáng thể hiện khả năng chuyển đổi điện năng thành ánh sáng của đèn. Đèn có hiệu suất chiếu sáng càng cao thì càng tiết kiệm điện và càng hiệu quả. Ví dụ, một đèn 10W có quang thông 1000lm sẽ có hiệu suất 100 lm/W, tốt hơn nhiều so với một đèn 10W nhưng chỉ có 500lm (hiệu suất 50 lm/W).

1.4 Điện áp đèn LED

Khái niệm: Điện áp đèn LED là dải điện áp mà đèn có thể hoạt động bình thường và ổn định.

Ký hiệu: Volt (V).

Ý nghĩa: Hầu hết các đèn LED dân dụng hiện nay hoạt động ở dải điện áp 220V - 240V (tương thích với điện lưới Việt Nam). Một số đèn chuyên dụng có thể sử dụng điện áp thấp hơn (ví dụ: 12V, 24V) hoặc cao hơn. Việc sử dụng sai điện áp có thể làm hỏng đèn hoặc giảm tuổi thọ.

1.5 Góc chiếu sáng

Các góc chiếu sáng của đèn LED
Các góc chiếu sáng của đèn LED

Khái niệm: Góc chiếu sáng là góc mà ánh sáng từ đèn LED được phân bố ra ngoài.

Ý nghĩa:

  • Phương pháp nhận diện góc chiếu đơn giản nhất bằng việc dùng bộ đèn chiếu sáng lên tường, chúng ta sẽ nhìn thấy các vùng chiếu sáng lớn, nhỏ, mạnh yếu khác nhau.

  • Các nguồn sáng tuy giống nhau những khi góc chiếu khác nhau, sẽ cho kết quả khác nhau. Góc chiếu sáng càng lớn cường độ sáng vùng trung tâm càng nhỏ và vùng sáng càng rộng.

  • Có 3 loại góc chiếu sáng cơ bản phù hợp với tùy mục đích sử dụng: 

  • Góc chiếu hẹp (dưới 45 độ): Tạo ra chùm sáng tập trung, thích hợp cho chiếu điểm, tạo điểm nhấn (ví dụ: đèn rọi tranh, đèn chiếu sản phẩm).

  • Góc chiếu trung bình (45 - 90 độ): Phù hợp cho chiếu sáng cục bộ hoặc không gian nhỏ (ví dụ: đèn âm trần chiếu góc).

  • Góc chiếu rộng (trên 90 độ): Phân bổ ánh sáng đều khắp không gian, thích hợp cho chiếu sáng tổng thể (ví dụ: đèn ốp trần, đèn panel).

1.6 Độ rọi

Thông số kỹ thuật của đèn LED - Độ rọi
Thông số kỹ thuật của đèn LED - Độ rọi

Khái niệm: Độ rọi là mật độ quang thông trên một bề mặt, tức là lượng ánh sáng rơi xuống một diện tích cụ thể.

Ký hiệu: Lux (lx).

Ý nghĩa: Độ rọi giúp đánh giá mức độ đủ sáng của một không gian làm việc hoặc sinh hoạt. Ví dụ, phòng học cần độ rọi cao hơn hành lang.

1.7 Chỉ số hoàn màu (Color Rendering Index)

Chỉ số hoàn màu phản ánh độ chân thực của màu sắc ánh sáng
Chỉ số hoàn màu phản ánh độ chân thực của màu sắc ánh sáng

Khái niệm: Chỉ số hoàn màu là thước đo khả năng tái tạo màu sắc của vật thể dưới ánh sáng của đèn so với ánh sáng tự nhiên.

Ký hiệu: Ra (hoặc CRI), thang điểm từ 0 đến 100.

Ý nghĩa: CRI càng cao (gần 100) thì màu sắc vật thể được chiếu sáng càng chân thực, sống động. Đèn LED có CRI từ 80 trở lên thường được khuyến nghị cho các không gian sống và làm việc.

1.8 Nhiệt độ màu (Correlated Color Temperature)

Thông số đèn LED - Nhiệt độ màu
Nhiệt độ màu phản ánh màu sắc ánh sáng

Khái niệm: Nhiệt độ màu mô tả màu sắc của ánh sáng phát ra từ đèn, từ ánh sáng vàng ấm đến ánh sáng trắng xanh lạnh.

Ký hiệu: Kelvin (K).

Ý nghĩa:

  • Dưới 3000K: Ánh sáng vàng ấm, tạo cảm giác thư giãn, ấm cúng (phòng ngủ, nhà hàng).

  • 3000K - 4500K: Ánh sáng trắng trung tính, phù hợp cho nhiều không gian (phòng khách, văn phòng).

  • Trên 4500K: Ánh sáng trắng lạnh, tạo cảm giác tỉnh táo, tập trung (phòng làm việc, khu công nghiệp).

1.9 Tuổi thọ đèn LED

Khái niệm: Tuổi thọ đèn LED là khoảng thời gian đèn có thể hoạt động hiệu quả trước khi quang thông giảm xuống một mức nhất định (thường là 70% so với ban đầu).

Đơn vị: Giờ (h).

Ý nghĩa: Đèn LED có tuổi thọ rất cao (thường từ 25.000 đến 50.000 giờ), giúp tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.

1.10 Thông số kỹ thuật của đèn LED hệ số phản xạ

Khái niệm: Hệ số công suất là tỉ lệ giữa công suất thực (P) và công suất biểu kiến (S) của đèn.

Ký hiệu: PF, giá trị từ 0 đến 1.

Ý nghĩa: PF càng gần 1 thì đèn sử dụng điện năng càng hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tránh lãng phí điện. Đèn LED chất lượng cao thường có PF > 0.9.

1.11 Tiêu chuẩn IP

Chỉ số IP trong thông số kỹ thuật đèn LED
Chỉ số IP trong thông số kỹ thuật đèn LED

Khái niệm: Tiêu chuẩn IP là hệ thống xếp hạng khả năng bảo vệ của vỏ đèn khỏi sự xâm nhập của vật rắn (bụi) và chất lỏng (nước).

Ký hiệu: IPXY, trong đó X là mức độ bảo vệ chống vật rắn (0-6) và Y là mức độ bảo vệ chống chất lỏng (0-8).

Ý nghĩa:

  • IP20: Chỉ dùng trong nhà, không chống nước, chống bụi.

  • IP44: Chống nước bắn từ mọi hướng, chống bụi nhỏ (phòng tắm, hành lang có mái che).

  • IP65: Chống bụi hoàn toàn, chống tia nước mạnh (ngoài trời, khu vực ẩm ướt).

  • IP68: Chống bụi hoàn toàn, ngâm nước được (đèn dưới nước).

>> Xem thêm: IP viết tắt của từ gì?

2. Thông số đèn LED nào là quan trọng nhất

Việc xác định thông số quan trọng nhất phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, nhìn chung, các thông số sau đây là cực kỳ quan trọng khi lựa chọn đèn LED:

  • Quang thông (lm): Trực tiếp quyết định độ sáng của đèn.

  • Hiệu suất chiếu sáng (lm/W): Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiết kiệm điện.

  • Nhiệt độ màu (K): Quyết định không gian ánh sáng (ấm cúng hay tỉnh táo).

  • Chỉ số hoàn màu (CRI): Đảm bảo màu sắc vật thể chân thực.

  • Tuổi thọ (h): Ảnh hưởng đến chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiêu chuẩn IP: Quan trọng đối với đèn sử dụng ngoài trời hoặc môi trường đặc biệt.

3. Thông số kỹ thuật bóng đèn LED của một số loại đèn thông dụng

3.1 Thông số của đèn LED âm trần

Thông số kỹ thuật của đèn âm trần
Thông số kỹ thuật của đèn âm trần
  • Công suất: Thường từ 3W đến 24W tùy kích thước và nhu cầu chiếu sáng.

  • Hiệu suất chiếu sáng: 100lm/w

  • Góc chiếu: Đa dạng, từ góc hẹp (30-60 độ) cho chiếu điểm đến góc rộng (90-120 độ) cho chiếu sáng tổng thể.

  • Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K (trắng ấm, trung tính, trắng lạnh).

  • CRI: Thường > 80.

  • Tiêu chuẩn IP: Thường là IP40 (trong nhà), một số loại cho phòng tắm có thể là IP44.

  • Hệ số công suất: >0.7

  • Tuổi thọ: 15.000-25.000 giờ

3.2 Thông số của đèn LED ốp trần

Thông số kỹ thuật đèn ốp trần
Thông số kỹ thuật đèn ốp trần

Công suất: Đa dạng, từ 6W đến 48W tùy diện tích phòng.

  • Hiệu suất chiếu sáng: 100 lm/W.

  • Góc chiếu: Thường là góc rộng (120-180 độ) để chiếu sáng đều khắp không gian.

  • Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K.

  • CRI: Thường > 80.

  • Tiêu chuẩn IP: Thường là IP44 có khả năng chống ẩm

  • Hệ số công suất: >0.7

  • Tuổi thọ: >25.000 giờ

3.3 Thông số kỹ thuật đèn LED 1m2 (Đèn tuýp LED)

den-tuyp-led
Các loại đèn tuýp LED hiện nay
  • Công suất: Phổ biến 18W, 20W, 22W.

  • Hiệu suất chiếu sáng: Khoảng 100 lm/W.

  • Góc chiếu: Thường là 120-180 độ.

  • Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K.

  • CRI: Thường > 80

  • Tuổi thọ: 25.000-30.000 giờ

  • Hệ số công suất: >0.7

3.4 Thông số kỹ thuật đèn LED pha

  • Công suất: từ 10w - 1500w

  • Hiệu suất chiếu sáng: 130 lm/W.

  • Góc chiếu: Thường là góc hẹp đến trung bình (30-90 độ) để chiếu xa, chiếu rọi.

  • Nhiệt độ màu: Chủ yếu là 6500K (trắng lạnh) hoặc 4000K (trung tính).

  • CRI: Tùy loại, thường > 70.

  • Tiêu chuẩn IP: Bắt buộc phải đạt IP65, IP66 để chống nước và bụi hiệu quả khi lắp đặt ngoài trời.

  • Tuổi thọ: 50.000-65.000 giờ

  • Hệ số công suất: 0.95

3.5 Thông số kỹ thuật của bóng đèn LED bulb

  • Công suất: Thường từ 3W đến 50W.

  • Hiệu suất chiếu sáng: 100 lm/W.

  • Góc chiếu: Rộng (200-270 độ) để chiếu sáng tỏa đều.

  • Nhiệt độ màu: Đa dạng từ 2700K đến 6500K.

  • CRI: Thường > 80

  • Tuổi thọ: 15.000 - 25.000 giờ

  • Hệ số công suất: >0.7

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Thông số kỹ thuật của đèn huỳnh quang

Đèn huỳnh quang, tiền thân của đèn LED, có một số thông số chính như:

  • Công suất: Thường từ 18W, 36W (đối với tuýp) hoặc 11W, 20W (đối với compact).

  • Hiệu suất chiếu sáng: Thấp hơn LED, khoảng 50 - 80 lm/W.

  • Tuổi thọ: Thấp hơn nhiều so với LED, khoảng 8.000 - 15.000 giờ.

  • Chỉ số hoàn màu (CRI): Thường thấp hơn LED, khoảng 60 - 70.

  • Nhiệt độ màu: Đa dạng.

  • Nhược điểm: Chứa thủy ngân độc hại, nhấp nháy (gây mỏi mắt), khởi động chậm.

4.2 Thông số kỹ thuật của đèn sợi đốt

Đèn sợi đốt là loại đèn chiếu sáng lâu đời nhất với các thông số:

  • Công suất: Rất cao, từ 40W, 60W, 100W trở lên.

  • Hiệu suất chiếu sáng: Rất thấp, khoảng 10 - 15 lm/W. Hầu hết năng lượng biến thành nhiệt.

  • Tuổi thọ: Rất ngắn, chỉ khoảng 1.000 - 2.000 giờ.

  • Chỉ số hoàn màu (CRI): Cực kỳ cao, gần 100 (vì là ánh sáng liên tục).

  • Nhiệt độ màu: Ánh sáng vàng ấm (khoảng 2700K - 3000K).

  • Nhược điểm: Tiêu thụ điện năng cực lớn, tỏa nhiệt nhiều, tuổi thọ thấp.

4.3 Thông số kỹ thuật của đèn compact

Đèn compact (CFL) là một dạng đèn huỳnh quang thu nhỏ:

  • Hiệu suất chiếu sáng: Tốt hơn sợi đốt nhưng thấp hơn LED, khoảng 40 - 60 lm/W.

  • Tuổi thọ: Cao hơn sợi đốt nhưng thấp hơn LED, khoảng 6.000 - 10.000 giờ.

  • Chỉ số hoàn màu (CRI): Khoảng 70 - 80.

  • Nhiệt độ màu: Đa dạng.

  • Nhược điểm: Chứa thủy ngân, khởi động chậm, dễ vỡ.

Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật của đèn LED không chỉ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu chiếu sáng mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, tiết kiệm điện năng và đảm bảo độ bền lâu dài. Dù là chiếu sáng trong nhà, ngoài trời hay trong các môi trường đặc thù, hãy hiểu đúng các thông số bóng đèn LED như công suất, quang thông, hiệu suất chiếu sáng, chỉ số hoàn màu hay tiêu chuẩn IP sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh hơn khi mua đèn LED. Hãy là người tiêu dùng thông thái để tận dụng tối đa những lợi ích mà đèn LED mang lại!

5.0
183 Đánh giá
Lê Văn Quỳnh là kỹ sư công nghệ chiếu sáng với hơn 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và khắc phục các sự cố liên quan đến đèn LED tại công ty đèn LED HALEDCO.
Bài viết trước 12+ Tiêu chuẩn kỹ thuật đèn LED TCVN10885-2-1:2015 | Mới 2025 12+ Tiêu chuẩn kỹ thuật đèn LED TCVN10885-2-1:2015 | Mới 2025
Bài viết tiếp theo 7 cách làm đèn pin tự chế đơn giản tại nhà siêu tiết kiệm 7 cách làm đèn pin tự chế đơn giản tại nhà siêu tiết kiệm
Bình luận
Popup image default
ĐỐI TÁC TIÊU BIỂU
philips-lighting
seoul-semiconductor
osram
meanwell
epistar
cree-led
bridgelux

Thông báo

Zalo