Cách chọn và tính công suất đèn LED cho từng không gian
Công suất đèn LED biểu thị khả năng tiêu thụ điện của đèn LED. Ngoài ra cũng là một tiêu chí để so sánh khả năng tiết kiệm điện giữa các dòng đèn. Để có thêm thông tin về công suất định mức của đèn LED công ty đèn LED HALEDCO mời khách hàng theo dõi nội dung bài viết dưới đây.
1. Công suất đèn LED là gì?

1.1 Khái niệm
Công suất đèn LED là lượng điện năng mà đèn tiêu thụ, được đo bằng đơn vị watt (W). Đây là yếu tố quan trọng quyết định độ sáng của đèn. Tuy nhiên, với đèn LED, mối quan hệ giữa công suất và độ sáng không hoàn toàn tuyến tính như các loại đèn truyền thống.
Ví dụ: Đèn LED 10W có thể sáng tương đương đèn sợi đốt 60W. Đèn LED 15W có thể thay thế đèn huỳnh quang 30W
Công suất bóng đèn LED tương quan với nhau dựa trên mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chiếu sáng bằng đèn LED. Ví dụ, công suất đèn LED tỷ lệ thuận với độ sáng nhưng lại tỷ lệ nghịch với hiệu quả năng lượng.
1.2 Ý nghĩa của công suất đèn LED
Công suất là một trong những thông số quan trọng của đèn LED, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiệu suất và mức độ tiêu thụ năng lượng của sản phẩm. Dưới đây là những ý nghĩa chính của công suất đèn LED:
Công suất đèn LED thể hiện lượng điện năng mà đèn tiêu thụ. Dù công suất càng cao thì điện năng tiêu thụ càng nhiều, nhưng điều đặc biệt ở công nghệ LED là đèn có thể tạo ra ánh sáng mạnh mẽ vượt trội trong khi vẫn cực kỳ tiết kiệm điện so với các loại đèn truyền thống cùng độ sáng.
Mặc dù công suất không phải là yếu tố duy nhất quyết định độ sáng (quang thông) của đèn, nhưng thông thường, đèn có công suất cao hơn sẽ cho ra cường độ ánh sáng lớn hơn. Để đánh giá chính xác độ sáng, bạn cần xem thêm thông số quang thông (Lumen).
Nắm rõ công suất của bóng đèn LED giúp người dùng dễ dàng ước tính được chi phí tiền điện phải trả hàng tháng. Từ đó, bạn có thể lựa chọn loại đèn phù hợp với nhu cầu chiếu sáng và ngân sách điện năng của mình.
1.3 So sánh công suất đèn LED với đèn truyền thống
So sánh công suất bóng đèn LED và các loại đèn khác:
Đèn sợi đốt | Đèn huỳnh quang | Đèn halogen | Đèn LED | |
Hiệu suất chiếu sáng | 10-17 lumen/watt | 35-100 lumen/watt | 16-24 lumen/watt | 80-130 lumen/watt |
Tuổi thọ | Khoảng 1,000 giờ | Khoảng 7,000 đến 15,000 giờ | Khoảng 2,000 đến 4,000 giờ | 25,000 đến 50,000 giờ hoặc hơn |
Điện năng tiêu thụ | Tiêu thụ năng lượng cao | Tiêu thụ năng lượng trung bình | Tiêu thụ năng lượng tương đối cao | Tiêu thụ năng lượng thấp |
Chất lượng ánh sáng | Ánh sáng ấm, gần giống ánh sáng tự nhiên. | Ánh sáng trắng, có thể hơi xanh. Có thể gây mỏi mắt do hiện tượng nhấp nháy ở tần số cao. | Ánh sáng trắng sáng, tương đối giống với ánh sáng tự nhiên hơn so với đèn huỳnh quang. Phát nhiệt cao | Không nhấp nháy, không phát ra tia UV, tốt cho mắt |
Với những tiêu chí so sánh ở trên có thể thấy, bóng đèn LED vượt trội hơn các dòng đèn khác về tất cả mọi thứ. Tuy nhiên giá thành sản phẩm này cũng sẽ cao hơn so với các loại đèn khác. Việc sử dụng bóng đèn LED giúp bạn có thêm nhiều sự lựa chọn, tiết kiệm điện và chiếu sáng an toàn hơn.
>> Xem thêm: Các hãng đèn LED tốt nhất hiện nay
2. Các loại công suất của bóng đèn LED phổ biến hiện nay
Công suất (Watt - W) là yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn đèn LED phù hợp với nhu cầu chiếu sáng và không gian sử dụng. Dưới đây là các mức công suất thường gặp theo từng loại đèn phổ biến:
1. Công suất bóng đèn LED tròn: Đây là loại đèn LED bulb hay còn gọi là đèn đùi xoáy, là mẫu đèn phổ biến nhất, dùng cho chiếu sáng dân dụng trong nhà.
- Công suất nhỏ: 3W, 5W, 7W, 9W. Thích hợp cho phòng ngủ, hành lang, đèn bàn học hoặc những không gian cần ánh sáng dịu nhẹ.
- Công suất trung bình: 12W, 15W, 20W, 28W, 30W. Phù hợp cho phòng khách, phòng bếp, phòng làm việc hoặc các không gian sinh hoạt chung.
- Công suất lớn: 40W, 50W, 60W, 100W. Dùng cho những không gian rộng hơn, cần cường độ ánh sáng cao.
2. Đèn LED Âm trần (Downlight): Được lắp đặt âm vào trần nhà, tạo hiệu ứng chiếu sáng hiện đại.
- Công suất phổ biến: 4W, 6W, 7W, 9W, 12W, 15W, 20W, 30W. Tùy thuộc vào diện tích phòng và mức độ sáng mong muốn.
3. Công suất bóng đèn LED 1m2: Thay thế cho đèn huỳnh quang truyền thống, thường có chiều dài 0.6m hoặc 1.2m.
- Công suất phổ biến: 9W, 18W, 20W, 36W, 40W. Thích hợp cho văn phòng, nhà xưởng nhỏ, lớp học, nhà ở.
4. Đèn LED Panel (Tấm LED): Đèn dạng tấm phẳng, thường dùng cho trần thạch cao ở văn phòng, trung tâm thương mại.
- Công suất phổ biến: 30W, 40W, 50W, 60W, 100W. Cung cấp ánh sáng đều và rộng cho không gian lớn.
5. Đèn LED Dây (LED Strip/Flex): Dạng dây mềm dẻo, dùng để trang trí, hắt sáng, tạo điểm nhấn.
- Công suất phổ biến (tính theo mét): Thường từ 4.8W/m đến 18W/m tùy thuộc vào loại chip LED (như 2835, 5050, 5730) và mật độ chip trên mỗi mét.
6. Đèn Pha LED: Dùng chiếu sáng ngoài trời, chiếu rọi bảng hiệu, sân vườn, công trình.
- Công suất nhỏ: 10W, 20W, 30W, 50W. Cho các khu vực nhỏ, chiếu sáng điểm.
- Công suất trung bình: 100W, 150W, 200W, 250W. Phổ biến cho sân nhỏ, bảng hiệu lớn, bãi đỗ xe.
- Công suất lớn: 300W, 400W, 500W, 600W, 800W, 1000W, 1500W. Dành cho sân vận động, cảng biển, khu công nghiệp rộng lớn.
7. Đèn LED Nhà xưởng (Highbay LED): Thiết kế đặc biệt để chiếu sáng từ trên cao trong các nhà xưởng, kho bãi.
- Công suất phổ biến: 50W, 100W, 150W, 200W, 250W. Có thể lên tới 500W tùy diện tích và chiều cao.
8. Đèn Đường LED (Streetlight LED): Dùng chiếu sáng đường phố, khu đô thị.
- Công suất phổ biến: 50W, 100W, 150W, 200W, 250W, 300W. Tùy thuộc vào chiều rộng đường và tiêu chuẩn chiếu sáng.
3. Chọn công suất đèn LED phù hợp cho không gian
Mặc dù đèn LED có ưu điểm là tiết kiệm năng lượng, nhưng việc lựa chọn công suất bóng đèn LED không phù hợp có thể dẫn đến lãng phí điện năng. Do đó tham khảo những gợi ý thiết kế chiếu snags của chúng tôi ở dưới đây:
3.1 Phòng khách sử dụng đèn LED bao nhiêu w?

Phòng khách yêu cầu ánh sáng mềm mại và đồng đều. Có thể sử dụng nhiều nguồn sáng nhỏ kết hợp, như đèn trần, đèn bàn và đèn tường.
Công suất đèn LED thích hợp cho phòng khách từ 10w-20w, tương đương với 800-1600 lumen.
3.2 Công suất đèn LED cho phòng ngủ

Phòng ngủ là nơi để thư giãn, nghỉ ngơi do đó không cần phải ánh sáng quá mạnh. Ánh sáng cần vừa đủ sự dịu nhẹ để tạo cảm giác thư thái.
Do đó, bóng đèn công suất từ 5w - 15w được ưu tiên sử dụng cho khu vực này.
3.3 Công suất bóng LED cho phòng bếp

Vị trí phòng bếp là nơi nấu ăn hàng ngày yêu cầu ánh sáng có độ chính xác cao
Khu vực này thường sử dụng bóng đèn tuýp LED, LED bulb công suất từ 7w - 12w với chỉ số hoàn màu đạt 80 để làm nguồn sáng chính.
Ngoài ra có thể kết hợp thêm với đèn LED dây hoặc đèn hắt trang trí tủ công suất thấp ánh sáng vàng để tạo điểm nhấn.
3.4 Công suất của đèn LED cho nhà vệ sinh

Chiếu sáng nhà vệ sinh nên sử dụng đèn LED ốp trần có khả năng chống thấm
Công suất từ 12w - 20w tùy diện tích phòng để có thể đáp ứng ánh sáng đều và rõ ràng.
3.5 Công suất đèn LED cho phòng làm việc là bao nhiêu w?

Yêu cầu chiếu sáng đối với phòng làm việc cần ánh sáng trắng tự nhiên, không gây mỏi mắt. Sử dụng đèn bàn và đèn trần.
Công suất đèn 5-10 watt (cho đèn LED), tương đương với 400-800 lumen là phù hợp nhất.
3.6 Cầu thang sử dụng đèn LED bao nhiêu w?
Vị trí cầu thang là khu vực phụ trong nhà. Thông thường sẽ được sử dụng đèn ánh sáng trắng dịu nhẹ, ấm áp không gây chói mắt. Và thường sẽ lắp đèn gắn tường cầu thang.
Công suất bóng đèn nên sử dụng là từ 5w - 10w.
3.7 Công suất đèn LED chiếu sáng ban công
Vị trí ban công ngoài trời lắp đặt đèn công suất thấp từ 10w - 30w
Ưu tiên đèn có khả năng chống thấm để giúp bảo vệ bóng tốt nhất.
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính, bạn cần điều chỉnh tùy theo nhu cầu cụ thể và cường độ chiếu sáng mong muốn.
3.8 Trang trí cây sử dụng công suất đèn nào?
Để chiếu sáng cây cần sử dụng các loại đèn hắt cây có công suất từ 3w - 48w.
Để trang trí tạo hiệu ứng cho cây nên sử dụng LED dây có công suất nhỏ từ 1w - 14w/ mét.
4. Cách tính công suất của bóng đèn
Công suất của bóng đèn (ký hiệu là P) là đại lượng cho biết tốc độ tiêu thụ năng lượng điện của đèn. Đơn vị của công suất là Watt (W).
4.1 Công thức cơ bản từ Định luật Ohm
(áp dụng cho dòng điện một chiều DC hoặc khi điện áp và dòng điện không đổi):
Công thức phổ biến nhất để tính công suất của một thiết bị điện là:
Trong đó:
- : Công suất của bóng đèn (Watt, W).
- : Điện áp (hiệu điện thế) đặt vào hai đầu bóng đèn (Volt, V).
- : Cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn (Ampere, A).
Ví dụ: Nếu bạn có một bóng đèn LED hoạt động ở 12V và cường độ dòng điện là 0.5A, thì công suất của đèn là
.4.2 Công thức tính công suất tiêu thụ điện của bóng đèn
Nếu bạn muốn tính tổng lượng điện năng tiêu thụ (thường dùng để tính tiền điện), bạn cần biết công suất và thời gian sử dụng:
Trong đó:
- : Điện năng tiêu thụ (thường tính bằng kWh - kilowatt giờ, hoặc Joule - J).
- : Công suất của bóng đèn (kW nếu tính A bằng kWh, hoặc W nếu tính A bằng J).
- : Thời gian sử dụng (giờ nếu tính A bằng kWh, hoặc giây nếu tính A bằng J).
Ví dụ: Một bóng đèn LED có công suất 10W (tức 0.01kW) hoạt động trong 5 giờ mỗi ngày. Lượng điện tiêu thụ hàng ngày là
.4.3 Đối với đèn LED dây:
Công suất của đèn LED dây thường được nhà sản xuất ghi theo đơn vị W/mét. Để tính tổng công suất của một đoạn dây, bạn có thể dùng công thức ước tính:
(Hệ số 1.1 là hệ số an toàn hoặc dung sai nhỏ trong thực tế).Lưu ý quan trọng:
- Thông số trên bao bì: Hầu hết các bóng đèn LED thương mại đều có thông số công suất (W) được ghi rõ ràng trên bao bì hoặc thân đèn. Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để biết công suất của đèn.
- Quang thông (Lumen) quan trọng hơn Watt đối với LED: Đối với đèn LED, quang thông (Lumen - lm) là chỉ số quan trọng hơn để đánh giá độ sáng thực tế của đèn, thay vì chỉ dựa vào công suất (Watt). Một bóng LED công suất thấp có thể sáng hơn bóng sợi đốt công suất cao vì hiệu suất phát quang của LED tốt hơn nhiều.
- Hệ số công suất ( ): Trong dòng điện xoay chiều (AC), công suất thực tế còn phụ thuộc vào hệ số công suất. Tuy nhiên, với người dùng thông thường, công suất ghi trên bao bì là công suất tiêu thụ hữu ích đã được tính toán.
Xem thêm:
5. Lưu ý khi lựa chọn công suất bóng đèn
Lumen quan trọng hơn Watt: Đừng chỉ nhìn vào Watt; hãy xem Lumen (lm) để biết độ sáng thực tế của đèn LED. Lumen cho biết đèn sáng bao nhiêu, còn Watt chỉ là mức tiêu thụ điện.
Cân nhắc diện tích và mục đích sử dụng: Phòng lớn cần nhiều Lumen hơn. Đồng thời, không gian làm việc cần sáng rõ, trong khi phòng ngủ chỉ cần ánh sáng dịu nhẹ.
Chọn nhiệt độ màu phù hợp: Ánh sáng trắng lạnh tạo cảm giác tỉnh táo, ánh sáng trung tính cân bằng, còn ánh sáng vàng/ấm mang lại sự ấm cúng.
Đảm bảo CRI cao (trên 80): Chỉ số hoàn màu (CRI) cao giúp màu sắc vật thể hiển thị chân thực, đặc biệt quan trọng cho không gian trưng bày hoặc làm việc cần độ chính xác màu.
Kiểm tra đui đèn và tính tương thích: Đảm bảo công suất và loại đui đèn phù hợp với hệ thống điện nhà bạn, đồng thời xem xét khả năng tương thích với bộ điều chỉnh độ sáng (dimmer).
Bố trí số lượng đèn hợp lý: Đôi khi, dùng nhiều đèn công suất nhỏ sẽ tốt hơn một đèn công suất lớn, giúp ánh sáng phân bổ đều và đẹp mắt hơn.
Ưu tiên thương hiệu uy tín: Lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và thông số kỹ thuật đúng như công bố.
6. Câu hỏi liên quan
6.1 Đèn LED tiêu thụ ít điện như thế nào?
Đèn LED chuyển đổi điện năng thành ánh sáng hiệu quả hơn nhiều so với các loại đèn truyền thống. Chúng tạo ra ít nhiệt hơn, đồng nghĩa với việc năng lượng được sử dụng chủ yếu để tạo ánh sáng.
Ví dụ về hiệu quả chiếu sáng:
- Đèn LED: 90-150 lumen/watt
- Đèn huỳnh quang: 50-100 lumen/watt
- Đèn sợi đốt: 10-17 lumen/watt
6.2 Đèn LED 10W có sáng bằng đèn sợi đốt 100W không?
- Câu trả lời là: Gần như vậy! Đèn LED 10W thường cho độ sáng tương đương với đèn sợi đốt 60W. Để thay thế đèn sợi đốt 100W, bạn nên chọn đèn LED khoảng 15-20W.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về công suất đèn LED và tầm quan trọng của nó. Việc chọn đúng công suất không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí điện năng mà còn đảm bảo không gian sống của bạn được chiếu sáng một cách hiệu quả và thoải mái nhất.
6.3 Bóng đèn bao nhiêu W là sáng nhất?
Bóng đèn LED không thể đánh giá độ sáng chỉ bằng số Watt (W). Độ sáng thực tế được đo bằng Lumen (lm). Đèn có số Lumen càng cao thì càng sáng. Một bóng LED hiệu suất cao có thể sáng hơn nhiều so với bóng khác cùng Watt nhưng ít Lumen hơn.
6.4 Phòng 20m2 dùng đèn bao nhiêu Watt?
Đối với phòng 20m², công suất đèn LED cần thiết sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và loại đèn.
- Phòng khách (cần khoảng 400-500 Lumen/m²): Tổng khoảng 8.000 - 10.000 Lumen. Với hiệu suất 100 Lumen/W, bạn cần khoảng 80W - 100W tổng cộng (có thể là nhiều bóng nhỏ).
- Phòng ngủ (cần khoảng 300-400 Lumen/m²): Tổng khoảng 6.000 - 8.000 Lumen. Bạn cần khoảng 60W - 80W tổng cộng.
6.5 Phòng 15m2 dùng đèn bao nhiêu Watt?
Tương tự, với phòng 15m²:
- Phòng khách (cần khoảng 400-500 Lumen/m²): Tổng khoảng 6.000 - 7.500 Lumen. Bạn cần khoảng 60W - 75W tổng cộng.
- Phòng ngủ (cần khoảng 300-400 Lumen/m²): Tổng khoảng 4.500 - 6.000 Lumen. Bạn cần khoảng 45W - 60W tổng cộng.
6.6 Phòng 25m2 dùng đèn bao nhiêu W?
Với phòng 25m²:
- Phòng khách (cần khoảng 400-500 Lumen/m²): Tổng khoảng 10.000 - 12.500 Lumen. Bạn cần khoảng 100W - 125W tổng cộng.
- Phòng ngủ (cần khoảng 300-400 Lumen/m²): Tổng khoảng 7.500 - 10.000 Lumen. Bạn cần khoảng 75W - 100W tổng cộng.
Công suất đèn LED không chỉ ảnh hưởng đến độ sáng mà còn quyết định mức độ tiêu thụ điện năng và hiệu quả sử dụng. Hiểu rõ khái niệm, cách tính và cách lựa chọn công suất phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, bảo vệ mắt và nâng cao chất lượng không gian sống.
Tham khảo thêm một số nội dung hữu ích: