99+ Đèn LED Chiếu Sáng Đô Thị Giá Rẻ 2025 [Chính Hãng]
Trong quá trình hiện đại hóa hạ tầng, đèn chiếu sáng đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng tầm diện mạo thành phố và đảm bảo an toàn giao thông. Lựa chọn đúng dòng đèn LED đạt chuẩn không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn gia tăng giá trị thẩm mỹ cho không gian công cộng. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết các loại đèn chiếu sáng đô thị chất lượng cao cùng báo giá mới nhất từ HALEDCO.
Báo giá đèn chiếu sáng đô thị
Bảng giá bán lẻ
Sản phẩm | Giá đèn (VNĐ/đèn) |
Đèn đường khu đô thị | 559.000 - 8.010.000 |
Đèn pha LED | 420,000 - 3.391.000 |
Cột đèn chiếu sáng đô thị | 2.999.999 – 7.999.999 |
Cột đèn sân vườn | 1.674.000 - 2.553.000 |
Đèn LED âm đất | 553,000 - 850.000 |
Đèn LED sân vườn | 999.999 – 11.999.999 |
Đèn pha năng lượng mặt trời | Từ 999.999 |
Đèn LED dây | 100.000 - 300.000 |
Đèn LED âm nước | 505.000 - 2.020.000 |
Giá bán đèn đường khu đô thị
- Giá đề xuất từ 559.000 - 8.010.000 VNĐ.
Giá bán đèn LED chiếu sáng đô thị pha LED
- Giá đền xuất từ 420,000 - 3.391.000 VNĐ.
Giá bán đèn LED chiếu sáng đô thị công viên
- Giá đèn xuất từ 1.674.000 - 2.553.000 VNĐ.
Giá bán cột đèn LED chiếu sáng đô thị
- Giá đèn xuất từ 2.999.999 – 7.999.999 VNĐ.
Giá bán đèn đường phố năng lượng mặt trời
- Giá đề xuất từ Từ 999.999 VNĐ.
Theo thống kê 02 công suất đèn đường được sử dụng thông dụng nhiều nhất trong các tuyến đường đô thị đường phố hiện nay là đèn LED đường phố 100w, đèn đường LED 80w.
Để hiểu hơn về các mẫu đèn đường khu đô thị, HALEDCO mời các Bạn tìm hiểu thông số kỹ thuật, đặc điểm chiếu sáng của từng đòng đèn đèn chiếu sáng đô thị.
1. Đèn đường khu đô thị
1.1 Bảng thông số
Công suất | 30w 50w 60w 100w 150w 200w 250w |
Hiệu suất chiếu sáng | 130lm/w |
Màu sắc ánh sáng | Trắng/trung tính/trắng ấm |
Chỉ số hoàn mùa | >70Ra |
Khả năng chống nước | IP66 |
Tuổi thọ | 50.000 - 65.000 giờ |
Góc chiếu sáng | 120 độ |
Chip LED | SMD/COB |
Chất liệu | Hợp kim nhôm, mặt kính cường lực |
Bảo hành | 2 năm |
Đèn đường LED khu đô thị là dòng sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong chiếu sáng đường phố, khu dân cư, công viên nhờ hiệu suất cao, tuổi thọ bền bỉ và tiết kiệm điện năng.
1.2 Sản phẩm thực tế


1.3 Giá đèn đường khu đô thị
Sản phẩm | Giá đèn (VNĐ) |
Đèn LED đường phố 20w | 674.000 – 1.226.000 |
Đèn LED đường phố 30w | 3.500.000 – 4.200.000 |
Đèn đường 40w | 968.000 – 2.421.000 |
Đèn LED đường phố 50w | 1.855.000 – 8.900.000 |
Đèn LED đường phố 60w | 6.450.000 – 6.800.000 |
Đèn LED đường phố 70w | 2.317.000 – 4.300.000 |
Đèn LED đường phố 80w | 2.91100 – 7.950.000 |
Bóng đèn đường LED 90w | 3.860.000 – 6.195.000 |
Đèn LED đường phố 100w | 5.100.000 – 7.000.000 |
Đèn đường góc phố 120w | 4.350.000 – 10.850.000 |
Đèn đường trên phố 150w | 10.893.000 – 11.500.000 |
1.4 Tư vấn lắp đặt

- Đèn đường LED dưới 50w: Chiếu sáng đường đô thị, đường đi khu công nghiệp, công viên, sân thể thao, quảng trường
- Đèn đường LED 100w: Chiếu sáng đường đô thị, quảng trường…
- Đèn đường trên 120w: Chiếu sáng đường cao tốc, cầu vượt trên cao…
2. Đèn pha LED soi sáng đô thị
Đèn pha chiếu sáng đô thị có vai trò quan trọng trong việc cung cấp ánh sáng để tạo ra môi trường an toàn và thẩm mỹ trong các khu đô thị. Dòng đèn là một phần quan trọng của hệ thống chiếu sáng công cộng, giúp cải thiện cuộc sống của cư dân đô thị.
2.1 Bảng thông số
Công suất | 10w, 20w, 30w, 50w, 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 600w, 1000w |
Chip LED | LED chính hãng Cree, Philips, Osram,… |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Chỉ số hoàn màu | >70Ra |
Màu sắc ánh sáng | Trắng, trung tính, trắng ấm, RGB |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP66 – IP67 (chống nước) |
Tuổi thọ | 50.000 - 65.000 giờ |
Chất liệu cấu tạo | Hợp kim nhôm/ nhôm đúc |
Bảo hành | 2 năm |
2.2 Giá bán
Model sản phẩm | Giá đèn (VNĐ/đèn) |
Đèn pha 20w | 420,000 – 658,000 |
Đèn pha 30w | 549,000 – 904,000 |
Đèn pha 50w | 415.000 – 1.2500.000 |
Đèn pha 100w | 860.000 – 3.391.000 |
Đèn pha 150w | 1.500.000 – 3.876.000 |
Đèn pha 200w | 3.300.000 – 6.400.000 |
Đèn pha LED 400w IP66 | 3.415.700 - 6.298.500 |
Đèn pha 500w | 4.301.000 - 7.820.000 |
- Giá đèn pha chiết khấu 45% khi khách hàng mua hàng tại HALEDCO.
2.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế


Một số mẫu đèn pha chiếu sáng đô thị nổi bật
2.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn pha công suất nhỏ như pha LED 10w, đèn pha 20w , 30w, 50w được sử dụng chiếu sáng đường đô thị, công viên, sân vườn, vỉa hè, café sân vườn…

Đèn pha công suất trung bình: 100w – 200w chiếu sáng đô thị, quảng trường, sân thể thao. Đây cũng là lựa chọn phù hợp cho các loại đèn chiếu sáng công trình như nhà xưởng, nhà thi đấu, nhà xe…
Đèn pha chiếu sáng đô thị công suất lớn như đèn LED pha 500w sẽ được dùng chiếu sáng đường cao tốc, cầu vượt trên cao, quảng trường, sân thể thao..
3. Cột đèn chiếu sáng đô thị
3.1 Bảng thông số
Kiểu dáng | Cột đèn bát giác liền cần, cột đèn tròn liền cần, cột bát giác côn, cột tròn côn, cột đa giác, cột giàn đèn nâng hạ,… |
Chất liệu cấu tạo | Thép không gỉ SS 400, JI 3101 |
Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn | BS 729, ASTM A 123 |
Độ cao cột | 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 14M, 17M, 25M, 30M |
3.2 Giá cột
- Giá đề xuất từ 2.999.999 – 7.999.999 (VNĐ/cột, giá thay đổi tùy vào chiều cao cột đèn)
3.3 Hình ảnh thực tế


Một số mẫu cột đèn chiếu sáng đô thị nổi bật
3.4 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng đường giao thông đô thị, vỉa hè, sân vườn, công viên, quảng trường, đường đi khu đô thị, đường đi khu công nghiệp, sân thể thao, cổng chào…
4. Cột đèn gang đúc trang trí đô thị
4.1 Bảng thông số
Chiều cao cột (mm) | 3M, 4M, 5M, 6M |
Nguồn sáng | đèn đui xoáy E27, bóng LED |
Tiêu chuẩn | IP65 |
Chất liệu | Thép – nhôm nguyên nhất |
4.2 Giá bán
Loại cột | Giá bán (VNĐ/cột) |
DC05B | 1.710.000 – 2.351.000 |
DC06 | 1.652.000 – 2.236.000 |
Cột Banian | 1.730.000 – 2.553.000 |
Cột Nouvo | 1.674.000 – 2.358.000 |
Cột Pine | 1.872.000 – 2.455.000 |
Cột Arlequin | 2.315.000 – 3.125.000 |
4.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế


4.4 Tư vấn lắp đặt

- Chiếu sáng lối đi trong sân vườn, công viên, khu vui chơi giải trí, khu đô thị, quảng trường…
5. Đèn LED chiếu sáng đô thị âm đất
5.1 Bảng thông số
Công suất | 1w 2w 3w 5w 6w 7w 9w,…. |
Hệ số công suất | >0.9 |
Kiểu dáng | Tròn, vuông, chữ nhật |
Hiệu suất chiếu sáng | 110lm/w |
Chỉ số hoàn màu | >80Ra |
Màu sắc ánh sáng | Đơn sắc/đổi màu |
Chip LED | COB |
Góc chiếu | 15/30/45/60/90/120 độ |
Tiêu chuẩn | IP67 |
5.2 Giá bán
Sản phẩm | Giá bán (VNĐ/đèn) |
Đèn đô thị âm đất 1w | 553.000 - 691.000 |
Đèn đô thị âm đất 3w | 611.500 - 789.000 |
Đèn đô thị âm đất 5w | 873.600 - 955.000 |
5.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế


Một số mẫu đèn LED âm đất chiếu sáng đô thị nổi bật
5.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn LED âm đất chiếu sáng lối đi sân vườn, khu giải trí, công viên, chiếu sáng vỉa hè, quảng trường, hòn non bộ, cafe sân vườn…


6. Đèn nấm chiếu sáng đô thị
6.1 Bảng thông số
Công suất | 1w, 3w, 5w, 10w,…50w, 150w |
chíp LED | LED chính hãng Cree, Philips, Osram,… |
Hiệu suất phát quang | 110lm/w |
Chất liệu cấu tạo | Hợp kim nhôm/ nhôm đúc |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP65 – IP67 |
6.2 Giá bán
Sản phẩm | Giá bán (VNĐ/đèn) |
Đèn LED trụ sân vườn | 750.000 – 3.650.000 |
Đèn hắt sân vườn | 1.735.000 – 2.980.000 |
Cầu đèn sân vườn | 250.000 – 1.340.000 |
Đèn sân vườn chiếu cây | 578.000 – 4.125.000 |
6.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế


6.4 Tư vấn lắp đặt
Chiếu sáng sân vườn công viên, biệt thự, cafe, vỉa hè…với các mẫu đèn trang trí sân vườn đẹp giúp tôn lên vẻ đẹp cảnh quan vào ban đêm.

7. Đèn đường năng lượng mặt trời
7.1 Bảng thông số
Công suất (W) | 20w, 30w, 40w, 60w, 90w, 100w |
Hiệu suất chiếu sáng | 100 lm/w |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500, 5500-6700 |
Thời gian chiếu sáng liên tục(h) | 15-20h |
Tấm pin NLMT | 6V/35w (tùy từng công suất) |
Pin | 3.2V/30AH (tùy từng công suất) |
Thời gian nạp sạc(h) | 6 – 8 |
7.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 999.999 – 11.999.999 (VNĐ/đèn, tùy thuộc vào từng công suất giá đèn sẽ thay đổi).
7.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế

7.4 Tư vấn lắp đặt

- Chiếu sáng đường phố, đường đi trong công viên – khu công nghiệp – quảng trường – sân thể thao – khu vui chơi – đường cao tốc – cầu vượt trên cao…
8. Đèn pha năng lượng mặt trời
8.1 Bảng thông số
Công suất (W) | 10w, 30w, 50w, 50w, 90w, 100w, 200w, 300w, 500w, 1000w |
Hiệu suất chiếu sáng | 100 lm/w |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
Thời gian chiếu sáng liên tục(h) | 15-20h |
Tấm pin NLMT | 6V/35w (tùy từng công suất) |
Pin | 3.2V/30AH (tùy từng công suất) |
Thời gian nạp sạc(h) | 6 – 8 |
8.2 Giá bán đèn
- Giá bán đề xuất từ 999.999 (VNĐ/đèn).
8.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế



8.4 Tư vấn lắp đặt
Chiếu sáng đường phố, đường đi trong khu công nghiệp, khu đô thị, sân vườn, công viên, quảng trường, chiếu hắt biển quảng cáo

9. LED dây trang trí đô thị
9.1 Bảng thông số
Điện áp | 12V, 220V |
Hệ số công suất | >0.9 |
Hiệu suất phát quang | >23lm/w |
Chỉ số hoàn màu | đơn sắc >80Ra đổi màu 40Ra |
Nhiệt độ màu | 2700K – 3500k, 5500K – 6700K |
Màu sắc ánh sáng | Trắng, vàng, trung tính, đổi màu |
Tiêu chuẩn | IP40, IP66, IP68 |
Loại chip | SMD |
9.2 Giá bán đèn
Sản phẩm | Giá bán (VNĐ/m) |
Đèn LED dây 5730 | 100.000 – 330.000 |
Đèn LED dây dán 5050 | 80.000 – 92.0000 |
Đèn LED dây 5050 đổi màu | 222.000 – 290.000 |
Đèn LED dây 2 hàng 2835 | 190.000 – 300.000 |
Đèn LED dây 3014 đơn sắc | 110.000 – 150.000 |
9.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế

9.4 Tư vấn sử dụng
Chiếu sáng cổng chào, biển quảng cáo, chiếu hắt tòa nhà khách sạn, cafee, quấn quanh gốc cây…

10. Đèn LED chiếu sáng đô thị âm nước
101. Bảng thông số
Công suất | 3w – 54w |
Điện áp | 12/24V |
Màu ánh sáng | Vàng, hồng, tím, đổi màu |
Tuổi thọ | > 35.000h |
Tiêu chuẩn | IP68 |
10.2 Giá bán đèn
Sản phẩm | Giá bán (VNĐ/đèn) |
Đèn âm nước 1w | 505.000 – 454.000 |
Đèn đô thị âm nước 3w | 723.000 – 572.000 |
Đèn đô thị âm nước 6w | 1.010.000 – 858.000 |
Đèn đô thị âm nước 9w | 2.020.000 – 1.060.000 |
Đèn đô thị âm nước 12w | 2.188.000 – 1.279.000 |
Đèn đô thị âm nước 15w | 2.289.000 – 1.885.000 |
Đèn đô thị âm nước 18w | 2.693.000 – 2.020.000 |
10.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế


10.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn được sử dụng để chiếu sáng đài phun nước, hòn non bộ, hồ công viên, bể bơi khu vui chơi…

11. Đèn hoa văn trang trí đô thị
11.1 Bảng thông số
Chiều cao | 4M, 5M, 6M, 7M |
Kiểu dáng | Hoa văn hình sen, hình lá, mặt trời… |
Bóng đèn | Đèn LED dây |
Tuổi thọ | 50.000h |
11.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 599.999 (VNĐ/đèn)
11.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
11.4 Tư vấn lắp đặt


- Đèn sử dụng để chiếu sáng cột đèn đường LED, biển quảng cáo, đường phố…
12. Một số mẫu đèn LED chiếu sáng đô thị thông dụng khác





13. Tiêu chuẩn đèn chiếu sáng đô thị
13.1 Căn cứ pháp lý
- TCVN 13608:2023 (Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng).
- QCVN 07-7:2016/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình hạ tầng kỹ thuật và chiếu sáng).
- TCVN 13608:2023: Tiêu chuẩn về chiếu sáng nhân tạo bên ngoài công trình công cộng.
- QCVN 07-7:2016/BXD: Quy chuẩn quốc gia bắt buộc cho công trình hạ tầng kỹ thuật và chiếu sáng.
- TCVN 7722‑2‑3:2007: Tiêu chuẩn về yêu cầu cụ thể cho đèn chiếu sáng đường phố.
13.2 Tiêu chuẩn chất lượng ánh sáng
Độ rọi (Lux): Đường dân cư cần độ rọi đạt khoảng 10 - 15 lux, đường giao thông chính cần độ rọi cao hơn tùy theo diện tích và mật độ giao thông.
Độ đồng đều: Tỷ lệ giữa độ rọi tối thiểu và trung bình, cần đảm bảo ánh sáng phân bố đồng đều, không có vùng quá sáng hay quá tối.
Màu ánh sáng: Chiếu sáng đô thị sử dụng 2 màu ánh sáng chính là trắng ấm và trắng.
13.3 Tiêu chuẩn về kỹ thuật và hiệu suất đèn
Loại đèn: Ưu tiên sử dụng đèn LED có hiệu suất sáng và tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường.
Tiêu chuẩn IP: Chọn đèn có chỉ số chống bụi và chống nước IP65 - IP67.
13.4 Tiêu chuẩn về an toàn và môi trường
Chống sét: Hệ thống chiếu sáng đô thị phải có khả năng chống sét ít nhất 10kV.
An ninh: Chiếu sáng đô thị giúp tăng cường an ninh và giảm tai nạn giao thông, nguy cơ tội phạm.
Tính ứng dụng thông minh: Sử dụng đèn đô thị có thể tích hợp hệ thống điều khiển thông minh để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm điện.
Dễ bảo dưỡng: Thiết kế cột đèn và hệ thống đèn cần thuận lợi trong việc bảo trì, sửa chữa.
14. Địa chỉ bán đèn LED chiếu sáng đô thị giá rẻ, chất lượng cao
HALEDCO chuyên sản xuất và phân phối đèn LED chiếu sáng số một tại thị trường Việt Nam. Cam kết cung cấp đến khách hàng hệ thống đèn chiếu sáng đường phố tiết kiệm điện, kiểu dáng hiện đại.
Sản phẩm đèn LED của HALEDCO đảm bảo đạt các tiêu chuẩn theo quy định, giúp dự án tiết kiệm điện và chi phí vận hành hệ thống chiếu sáng.
Mua đèn LED đô thị tại HALEDCO khách hàng sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
- Bảo Hành 24 Tháng.
- Tư vấn miễn phí.
- Cấp mẫu dự án miễn phí.
- Đèn sẵn kho.
Đặt mua đèn chiếu sáng đô thị HALEDCO ngay hôm nay khách hàng sẽ được hưởng mức giá chiết khấu từ 20% - 40%.
Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất chiếu sáng vượt trội và giá cả cạnh tranh, đèn chiếu sáng đô thị do HALEDCO cung cấp là giải pháp tối ưu cho mọi dự án. Từ công viên, đường phố đến khu dân cư, sản phẩm của chúng tôi luôn đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất. Liên hệ ngay hotline 0332599699 để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá đèn chiếu sáng đô thị ưu đãi nhất trên thị trường.