IP chống nước là gì? Bảng tiêu chuẩn IP 2025 cần biết

Lê Văn Quỳnh Haledco Lê Văn Quỳnh Haledco 08/10/2025 Lượt xem: 26903

Chỉ số IP là một tiêu chuẩn rất được quan tâm khi chọn mua bất kỳ sản phẩm công nghệ nào. IP được xem như thước đo giá trị, trở thành tiêu chuẩn thiết yếu minh chứng cho chất lượng sản phẩm. Hãy cùng HALEDCO tham khảo kỹ hơn về khái niệm IP chống nước và tổng hợp chuẩn các loại IP hiện nay.

1. IP viết tắt của từ gì?

IP là viết tắt của "Ingress Protection" - hệ thống phân loại quốc tế dùng để xác định khả năng chống nước, chống bụi bẩn và các tác động ngoại lực bên ngoài của sản phẩm.

Hiểu một cách đơn giản: nếu bạn từng thắc mắc "IP viết tắt của từ gì", thì câu trả lời chính là Ingress Protection – chỉ mức độ bảo vệ bên ngoài của thiết bị khỏi tác nhân môi trường: khả năng chống bụi, chống nước.

2. Chỉ số IP là gì?

Cách đọc chỉ số IP

Chỉ số IP chống nước (hay còn gọi là tiêu chuẩn IP) được xem như thang đo khả năng chống bụi bẩn, chống nước của một thiết bị. Mỗi sản phẩm đều sở hữu thông số IP khác nhau dựa trên các ký hiệu.

Tiêu chuẩn này được Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) ban hành, ký hiệu là “IP” và đi kèm 2 chữ số. Ví dụ như: IP54, IP68.

  • Chữ số đầu: Thể hiện khả năng chống bụi và vật thể rắn.
  • Chữ số thứ hai: Thể hiện khả năng chống nước, hơi ẩm.

Nếu chỉ số IP càng cao, thiết bị càng có khả năng bảo vệ tốt trước bụi bẩn và môi trường ẩm ướt bên ngoài. Ví dụ:

  • IP68: bảo vệ tối đa – ngâm trong nước sâu lâu dài. Thường ứng dụng phổ biến trong dòng đèn LED dưới nước .
  • IP65: chống bụi hoàn toàn, chống tia nước mạnh từ mọi hướng. Ứng dụng phổ biến trong bóng đèn LED đường phố, đèn pha,…
  • IP44: chống nước nhẹ và bụi có kích thước trung bình. Ứng dụng trong các loại đèn chống bụi, chống thấm trong nhà. 
  • IP40: Thiết bị có khả năng chống bụi, không có khả năng chống nước. Ứng dụng trong các dòng đèn trong nhà như: đèn LED rọi ray, đèn âm trần,.. 

Nếu bạn từng thắc mắc “chỉ số IP là gì” hay “số IP là gì”, thì chính là hai chữ số này – thể hiện cấp độ bảo vệ của thiết bị.

3. Tiêu chuẩn IP là gì?

Tiêu chuẩn IP chống nước là hệ thống đánh giá độ kín và khả năng chống xâm nhập của thiết bị, được ban hành bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC). Mục tiêu là cung cấp một cách đo lường thống nhất về khả năng chống bụi, nước, cát, mưa, độ ẩm… của các thiết bị dùng trong điều kiện khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn IP là gì? Chính là cách phân cấp chỉ số IP để người tiêu dùng hiểu rõ thiết bị có thể sử dụng an toàn trong môi trường nào.

4. Giải mã ý nghĩa của từng chỉ số IP chống nước

Ký hiệuÝ nghĩa
Chữ số đầu tiên (0–6)Bảo vệ khỏi vật thể rắn/bụi
Chữ số thứ hai (0–9)Bảo vệ khỏi nước, độ ẩm

4.1 Chữ số đầu tiên - Chống bụi

Chỉ số thứ nhất thể hiện mức độ bảo vệ đối với các tác động của vật thể rắn. Cụ thể:

Ký tựBảo vệ khỏi các vật thể rắnBảo vệ khỏi bụi bẩn
IP0XKhông bảo vệKhông bảo vệ
IP1XTay, bàn tayCác vật thể có đường kính lớn hơn 50mm
IP2XNgón tayCác vật thể có đường kính lớn hơn 12mm
IP3XVật dụng, thiết bị, dây có đường kính lớn >2.5mmCác vật thể có đường kính lớn hơn 2.5mm
IP4XCác vật dụng, dây có đường kính lớn hơn > 1mmVật thể có kích thước nhỏ nhưng đường kính lớn hơn 1mm
IP5XBảo vệ không hoàn toàn sự xâm nhậpKhông bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi nhưng lượng bụi xâm nhập không ảnh hưởng đến sự hoạt động của thiết bị
IP6XBảo vệ hoàn toànBảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi, hạt có kích thước khác nhau

4.2 Chữ số thứ 2 - Chống nước

Chữ số thứ 2 sẽ thể hiện khả năng chống nước xâm nhập vào thiết bị (bắt đầu từ 1 - 8):

Chỉ sốBảo vệ khỏi sự xâm nhập của nướcÝ nghĩa thực tiễn
IPX0Không bảo vệKhông bảo vệ
IPX1Nước nhỏ thẳng đứngBảo vệ được trong các trường hợp nước nhỏ giọt hoặc mưa nhẹ
IPX2Nước phun theo gõ dưới 15 độ từ phương thẳng đứngMưa với gió nhẹ
IPX3Nước phun theo góc dưới 60 độ từ phương thẳng đứngMưa bão
IPX4Nước phun theo tất cả các hướngBảo vệ các thiết bị trong các môi trường có thể bị bắn tóe
IPX5Vòi phun nước áp suất thấp từ tất cả các hướngLàm việc được trong điều kiện bị phun bởi các vòi phun có áp suất thấp
IPX6Vòi phun nước áp suất cao từ tất cả các hướngCó thể làm việc được khi chịu tác động của vòi phun cứu hỏa
IPX7Bị nhúng nước tạm thời 15cm đến 1mCác thiết bị có thể bị nhúng trong các thùng, các bồn nông, trong thời gian ngắn
IPX8Chìm trong nước thời gian dài áp suất caoCác thiết bị làm việc lâu dài dưới đáy biển, hoặc trong bình chứa có áp suất

5. Chỉ số IP của đèn là gì? Ý nghĩa của IP chống nước

Tiêu chuẩn IP cho đèn LED

Chỉ số IP của đèn dùng để xác định đèn có phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời hay không.

  • IP44: Đèn dùng trong nhà tắm, hành lang, nơi có hơi ẩm nhẹ
  • IP54–IP65: Dùng ngoài trời, chịu được mưa nhỏ đến mưa lớn
  • IP67–IP68: Dùng trong môi trường ngoài trời dễ có nước ngập, đèn hồ bơi, đài phun nước

Nếu bạn đang tìm đèn trụ sân vườn hoặc đèn LED âm sàn, hãy chọn đèn có chỉ số IP chống nước từ 65 trở lên để đảm bảo độ bền.

6. Tổng hợp full tiêu chuẩn IP chống nước thông dụng nhất 2025

Chuẩn IPChống BụiChống NướcỨng dụng/Ý nghĩa
IP20Không chống bụiKhông chống nướcThiết bị điện trong nhà, môi trường khô ráo
IP45Chống bụi hạn chếChịu được tia nước nhẹ từ mọi hướngĐèn trong nhà tắm, khu vực ẩm ướt nhưng không tiếp xúc trực tiếp với nước
IP53Chống bụi hạn chếChịu được nước phun nhẹ ở góc đến 60°Thiết bị trong nhà, chịu mưa nhẹ
IP54Chống bụi hạn chếChịu được nước bắn tóe từ mọi hướngThiết bị ngoài trời, dụng cụ cầm tay
IP55Chống bụi hạn chếChịu được tia nước áp lực thấp từ mọi hướngThiết bị công nghiệp, ngoài trời
IP56Chống bụi hạn chếChịu được tia nước mạnh từ mọi hướngThiết bị sân vườn, máy rửa áp lực thấp
IP64Chống bụi hoàn toànChịu được nước bắn từ mọi hướngCamera ngoài trời, thiết bị công nghiệp
IP65Chống bụi hoàn toànChịu được tia nước áp lực thấp từ mọi hướngĐèn LED ngoài trời, vỏ hộp thiết bị điện
IP67Chống bụi hoàn toànNgâm nước ngắn hạn (tối đa 1m trong 30 phút)Điện thoại, đồng hồ thông minh, loa bluetooth
IP68Chống bụi hoàn toànNgâm nước lâu dài (sâu hơn 1m, tùy NSX)Smartphone cao cấp, thiết bị điện cao cấp
IP69KChống bụi hoàn toànChịu được nước phun áp lực & nhiệt độ rất caoThiết bị công nghiệp, xe chuyên dụng, nhà máy thực phẩm

6.1 Tiêu chuẩn chống nước IP20

IP20 là cấp độ chống nước - chống bụi thấp nhất trong hệ thống tiêu chuẩn IP hiện nay. Thiết bị có dán nhãn IP20 (chống bụi cấp 2) có khả năng ngăn chặn vật rắn có kích thước lớn hơn 12,5 mm. Tuy nhiên, IP20 không có khả năng chống nước, do đó chỉ phù hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, trong nhà.

6.2 Tiêu chuẩn chống nước IP45

Thiết bị đạt tiêu chuẩn IP45 có thể tránh được bụi lớn hơn 1mm (cấp chống bụi 4) xâm nhập. Đồng thời chịu được nước phun áp suất thấp từ mọi hướng như mưa, vòi xịt nhẹ,... (cấp chống nước 5).

6.3 Tiêu chuẩn chống nước IP53

Thiết bị IP53 có khả năng chịu được lượng nước xối thẳng trực tiếp với góc 60 độ (lượng nhỏ). Tuy nhiên cần lưu ý với cấp độ bảo vệ này, sản phẩm không được ngâm trực tiếp dưới nước mà chỉ có khả năng bảo vệ khỏi mưa nhỏ, nước nhỏ.

6.4 Tiêu chuẩn bảo vệ IP54

Các dòng thiết bị đạt số IP54 không nên ngâm hoàn toàn trong nước hay tiếp xúc lâu ở môi trường ẩm ướt. Nó không hoàn toàn ngăn kín bụi 100%, nhưng có khả năng tránh tích tụ bụi bẩn.

6.5 Tiêu chuẩn chống nước IP55

Các dòng sản phẩm dán nhãn tiêu chuẩn chống nước IP55 có khả năng bảo vệ khỏi hơi ẩm ở mức hạn chế. Đủ để không làm ảnh hưởng đến hoạt động trước vòi phun áp lực thấp đến trung bình từ mọi hướng. Có thể dùng ngoài trời hay trong môi trường công nghiệp.

6.6 Tiêu chuẩn bảo vệ IP56

Cấp bảo vệ IP56 này đạt khả năng chống bụi giống với IP55, nhưng khả năng chống nước tốt hơn. Nó chịu được áp lực nước từ mọi hướng bắn, hoạt động ổn định ngay cả khi mưa lớn hay vệ sinh.

6.7 Tiêu chuẩn chống nước IP64

IP64 là tiêu chuẩn cho phép thiết bị chống bụi hoàn toàn, ngăn chặn mọi hạt bụi xâm nhập vào bên trong. Đồng thời, thiết bị đạt chuẩn này có thể chịu được nước bắn từ mọi hướng mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.

Nhờ khả năng bảo vệ kép, IP64 thường được ứng dụng cho các thiết bị ngoài trời, camera an ninh và máy móc công nghiệp, giúp đảm bảo độ bền và sự ổn định trong môi trường có độ ẩm và bụi cao.

6.8 Tiêu chuẩn chống nước IP65

Với thông số IP65, thiết bị chống được hoàn toàn bụi bẩn. Về khả năng chống nước, thiết bị có thể bảo vệ các linh kiện bên trong an toàn khi áp suất từ tia nước dưới độ sâu 1.5m (khoảng 30 phút).

6.9 Tiêu chuẩn chống nước IP67

Được thiết kế để chiếu sáng chức năng ở cả trong nhà và ngoài trời. Có thể lắp đặt được tại các môi trường khắc nghiệt như: dễ bắt cháy, độ ẩm cao, nguy cơ ngập nước thường xuyên,...

6.10 Tiêu chuẩn chống nước IP68

Các thiết bị đạt cấp bảo vệ IP68 chủ yếu sẽ được dùng để chiếu sáng dưới nước hoặc các khu vực thường xuyên ngập sâu. Ví dụ như đèn bể bơi, đèn chiếu dưới nước, đèn cắm cỏ,...

6.11 Tiêu chuẩn chống nước IP69K - cấp cao nhất

IP69K được xem là chỉ số IP chống nước cao nhất hiện nay. Thiết bị sẽ bảo vệ an toàn khỏi bụi bẩn và nước phun áp lực mạnh nhừ nhiều hướng. Thiết bị này thường được áp dụng ở ngành y tế, công nghiệp nặng, môi trường vệ sinh bằng nước nóng,...

7. Cách chọn chỉ số IP chống nước phù hợp

Khi chọn thiết bị, bạn cần xác định môi trường sử dụng để chọn cấp bảo vệ IP phù hợp:

  • Trong nhà (phòng khách, phòng ngủ): IP20–IP44
  • Phòng tắm, nhà bếp: IP44–IP55
  • Sân vườn, ngoài trời: IP65 trở lên
  • Khu vực ngập nước, ngâm trong nước: IP67–IP68

IP chống nước cao hơn → độ bền cao hơn → thiết bị an toàn và lâu dài hơn.

8. Giải đáp thắc mắc về cấp bảo vệ IP chống nước

8.1 Chỉ số IP chống nước có quan trọng không?

Rất quan trọng! Chỉ số IP giúp bạn biết được thiết bị có khả năng chống nước, bụi bẩn đến mức nào. Đặc biệt khi sử dụng thiết bị ở môi trường ẩm ướt, nhiều bụi hoặc các hoạt động ngoài trời, chỉ số IP cao sẽ giúp bảo vệ thiết bị của bạn tốt hơn.

8.2 Làm sao để kiểm tra chỉ số IP chống nước của một thiết bị?

Bạn có thể tìm thông tin về chỉ số IP trên:

  • Hộp đựng sản phẩm: Thông thường, nhà sản xuất sẽ in trực tiếp chỉ số IP lên hộp.
  • Sách hướng dẫn sử dụng: Trong sách hướng dẫn, phần thông số kỹ thuật sẽ có thông tin về chỉ số IP.
  • Trang web của nhà sản xuất: Bạn có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm trên trang web chính thức của hãng.
  • Trên thân máy: Một số thiết bị có in trực tiếp chỉ số IP trên thân máy, thường ở mặt sau hoặc bên trong ngăn chứa pin.

8.3 IP68 có nghĩa là gì?

Câu trả lời: IP68 là một trong những chỉ số IP cao nhất.

  • Số 6: Cho biết thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi.
  • Số 8: Cho biết thiết bị có thể chịu được khi bị ngâm hoàn toàn trong nước ở độ sâu nhất định và trong thời gian nhất định (thường được nhà sản xuất quy định cụ thể).

8.4 Thiết bị nào cần chỉ số IP cao?

  • Câu trả lời: Các thiết bị thường cần chỉ số IP cao bao gồm:
    • Điện thoại thông minh: Đặc biệt là các dòng điện thoại chống nước, dành cho người thích hoạt động ngoài trời.
    • Đồng hồ thông minh: Các mẫu đồng hồ thể thao, đồng hồ lặn.
    • Máy ảnh: Các dòng máy ảnh dưới nước, máy ảnh thể thao mạo hiểm.
    • Loa Bluetooth: Các dòng loa ngoài trời, loa dùng cho phòng tắm.

Các thiết bị gia dụng: Như máy hút bụi, máy rửa xe,... khi được sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

8.5 Bảng tiêu chuẩn IP chống nước cho các thiết bị điện tử là gì?

Loại thiết bịBảng chỉ số IP tiêu chuẩnMức độ bảo vệVí dụ
Điện thoại di độngIP54 - IP68Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68)iPhone 13 Pro Max (IP68), Samsung Galaxy S22 Ultra (IP68)
Máy tính bảngIP54 - IP68Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68)iPad Pro (IPX4), Samsung Galaxy Tab S8 Ultra (IP68)
LaptopIP40 - IP54Chống bụi bẩn xâm nhập có hại (IP40); Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54)Dell XPS 13 Plus (IP40), Lenovo ThinkPad X1 Carbon (IP53)
Đồng hồ thông minhIP67 - IP68Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IP67); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68)Apple Watch Series 7 (IP67), Samsung Galaxy Watch 4 Classic (IP68)
Tai nghe BluetoothIPX4 - IPX7Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IPX7)Sony WF-1000XM4 (IPX4), Apple AirPods Pro (IPX4)
Loa BluetoothIPX4 - IPX7Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IPX7)JBL Charge 5 (IPX7), Sony SRS-XB43 (IPX7)
Máy ảnhIPX4 - IPX8Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 10 mét trong 2 giờ (IPX8)Fujifilm X-T30 II (IPX4), Olympus OM-D E-M5 Mark III (IPX1)

8.6 Cách yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số IP là gì?

  • Chất liệu vỏ thiết bị: Các vật liệu như kim loại, nhựa cứng, cao su và silicone thường có khả năng chống bụi bẩn và nước tốt hơn so với các vật liệu như vải, da và giấy.
  • Cấu tạo gioăng và ron chống thấm: Gioăng và ron chống thấm được sử dụng để bịt kín các khe hở và mối nối giữa các bộ phận của thiết bị, ngăn chặn bụi bẩn và nước xâm nhập.
  • Quy trình lắp ráp và sản xuất thiết bị: ảnh hưởng đến độ khít của các bộ phận và hiệu quả hoạt động của gioăng và ron chống thấm.
  • Điều kiện sử dụng thiết bị
  • Tuổi thọ của thiết bị: Theo thời gian, gioăng và ron chống thấm có thể bị lão hóa và mất khả năng chống thấm

IP chống nước là yếu tố cực kỳ quan trọng khi lựa chọn đèn chiếu sáng, thiết bị điện hoặc đồ dùng ngoài trời. Việc hiểu rõ chỉ số IP là gì, tiêu chuẩn IP là gì, hay cấp bảo vệ IP cụ thể sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, tiết kiệm chi phí bảo trì, và quan trọng hơn – đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Hãy luôn kiểm tra kỹ bảng tiêu chuẩn IP trước khi chọn mua sản phẩm. Nhớ rằng, một thiết bị có chỉ số IP cao sẽ đồng nghĩa với khả năng bảo vệ tốt hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, khắc nghiệt.

Tham khảo thêm:

5.0
1263 Đánh giá
Lê Văn Quỳnh là kỹ sư công nghệ chiếu sáng với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và khắc phục các sự cố liên quan đến đèn LED tại công ty đèn LED HALEDCO.
Bài viết trước 6 cách sửa bóng đèn chớp nháy liên tục tại nhà, hiệu quả 6 cách sửa bóng đèn chớp nháy liên tục tại nhà, hiệu quả
Bài viết tiếp theo Nguyên lý đèn chiếu sáng sự cố PCCC an toàn Nguyên lý đèn chiếu sáng sự cố PCCC an toàn
Bình luận
Popup image default
ĐỐI TÁC TIÊU BIỂU
philips-lighting
seoul-semiconductor
osram
meanwell
epistar
cree-led
bridgelux

Thông báo

Zalo