Giải mã IP chống nước theo bảng tiêu chuẩn quốc tế
Khi chọn mua các thiết bị điện, đèn chiếu sáng hoặc thiết bị ngoài trời, bạn thường thấy thông tin kỹ thuật như IP65, IP44, IP68... Đây chính là chỉ số IP, cụ thể là IP chống nước. Vậy IP là gì, chỉ số IP có ý nghĩa ra sao, và bạn nên chọn tiêu chuẩn IP nào phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Bài viết này sẽ giải đáp toàn diện về chỉ số IP chống nước, giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng trong thực tế.
1. IP viết tắt của từ gì?
IP là viết tắt của "Ingress Protection", nghĩa là bảo vệ chống xâm nhập. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế (theo chuẩn IEC 60529) dùng để phân loại mức độ bảo vệ thiết bị điện tử, đèn chiếu sáng và các thiết bị kỹ thuật khác chống lại bụi, nước và các vật thể rắn.
Hiểu một cách đơn giản: nếu bạn từng thắc mắc "ip viết tắt của từ gì", thì câu trả lời chính là Ingress Protection – chỉ mức độ bảo vệ bên ngoài của thiết bị khỏi tác nhân môi trường.
2. Chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP (Ingress Protection Rating) gồm 2 chữ số sau ký hiệu "IP", đại diện cho mức độ bảo vệ của thiết bị:
- Chữ số đầu tiên: Mức độ chống bụi và vật thể rắn
- Chữ số thứ hai: Mức độ chống nước hoặc chất lỏng
Ví dụ:
- IP68: bảo vệ tối đa – ngâm trong nước sâu lâu dài. Thường ứng dụng phổ biến trong dòng đèn LED dưới nước .
- IP65: chống bụi hoàn toàn, chống tia nước mạnh từ mọi hướng. Ứng dụng phổ biến trong bóng đèn LED đường phố, đèn pha,…
- IP44: chống nước nhẹ và bụi có kích thước trung bình. Ứng dụng trong các loại đèn chống bụi, chống thấm trong nhà.
- IP40: Thiết bị có khả năng chống bụi, không có khả năng chống nước. Ứng dụng trong các dòng đèn trong nhà như: đèn LED rọi ray, đèn âm trần,..
Nếu bạn từng thắc mắc “chỉ số IP là gì” hay “số IP là gì”, thì chính là hai chữ số này – thể hiện cấp độ bảo vệ của thiết bị.
3. Tiêu chuẩn IP là gì?
Tiêu chuẩn IP là hệ thống đánh giá độ kín và khả năng chống xâm nhập của thiết bị, được ban hành bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC). Mục tiêu là cung cấp một cách đo lường thống nhất về khả năng chống bụi, nước, cát, mưa, độ ẩm… của các thiết bị dùng trong điều kiện khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn IP là gì? Chính là cách phân cấp chỉ số IP để người tiêu dùng hiểu rõ thiết bị có thể sử dụng an toàn trong môi trường nào.
4. Cấu trúc chỉ số IP – Giải mã 2 chữ số
Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
Chữ số đầu tiên (0–6) | Bảo vệ khỏi vật thể rắn/bụi |
Chữ số thứ hai (0–9) | Bảo vệ khỏi nước, độ ẩm |
Cấp bảo vệ IP (chữ số đầu tiên – chống bụi):
Chỉ số thứ nhất bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các thể rắn bụi | ||
Chỉ số | Bảo vệ thiết bị khỏi các xâm nhập của các vật dụng, thiết bị | Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các vật thể |
0 | Không bảo vệ | |
1 | Tay, bàn tay | Các vật thể có đường kính lớn hơn 50mm |
2 | Ngón tay | Các vật thể có đường kính lớn hơn 12mm |
3 | Các vật dụng, thiết bị, dây có đường kính lớn hơn > 2.5mm | Các vật thể có đường kính lớn hơn 2.5mm |
4 | Các vật dụng, dây có đường kính lớn hơn > 1mm | Vật thể có kích thước nhỏ nhưng đường kính lớn hơn 1mm |
5 | Bảo vệ không hoàn toàn sự xâm nhập | Không bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi nhưng lượng bụi xâm nhập không ảnh hưởng đến sự hoạt động của thiết bị |
6 | Bảo vệ hoàn toàn | Bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi, hạt có kích thước khác nhau |
Cấp bảo vệ IP (chữ số thứ hai – chống nước):
Chỉ số thứ 2 bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước và các loại chất lỏng | ||
Chỉ số | Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước | Ý nghĩa thực tiễn |
0 | Không bảo vệ | |
1 | Nước nhỏ thẳng đứng | Bảo vệ được trong các trường hợp nước nhỏ giọt hoặc mưa nhẹ |
2 | Nước phun theo gõ dưới 15 độ từ phương thẳng đứng | Mưa với gió nhẹ |
3 | Nước phun theo góc dưới 60 độ từ phương thẳng đứng | Mưa bão |
4 | Nước phun theo tất cả các hướng | Bảo vệ các thiết bị trong các môi trường có thể bị bắn tóe |
5 | Vòi phun nước áp suất thấp từ tất cả các hướng | Làm việc được trong điều kiện bị phun bởi các vòi phun có áp suất thấp |
6 | Vòi phun nước áp suất cao từ tất cả các hướng | Có thể làm việc được khi chịu tác động của vòi phun cứu hỏa |
7 | Bị nhúng nước tạm thời 15cm đến 1m | Các thiết bị có thể bị nhúng trong các thùng, các bồn nông, trong thời gian ngắn |
8 | Chìm trong nước thời gian dài áp suất cao | Các thiết bị làm việc lâu dài dưới đáy biển, hoặc trong bình chứa có áp suất |
5. Chỉ số IP của đèn là gì?

Chỉ số IP của đèn dùng để xác định đèn có phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời hay không.
- IP44: Đèn dùng trong nhà tắm, hành lang, nơi có hơi ẩm nhẹ
- IP54–IP65: Dùng ngoài trời, chịu được mưa nhỏ đến mưa lớn
- IP67–IP68: Dùng trong môi trường ngoài trời dễ có nước ngập, đèn hồ bơi, đài phun nước
Nếu bạn đang tìm đèn trụ sân vườn hoặc đèn LED âm sàn, hãy chọn đèn có chỉ số IP chống nước từ 65 trở lên để đảm bảo độ bền.
6. Ứng dụng phổ biến của các cấp bảo vệ IP
Chỉ số IP | Ứng dụng |
---|---|
IP20 | Trong nhà, môi trường khô ráo |
IP44 | Nhà vệ sinh, phòng tắm |
IP65 | Ngoài trời, ban công, vườn |
IP67 | Khu vực dễ ngập nước, đèn âm nước |
IP68 | Đèn hồ bơi, thiết bị ngâm sâu lâu dài |
7. Cách chọn chỉ số IP chống nước phù hợp
Khi chọn thiết bị, bạn cần xác định môi trường sử dụng để chọn cấp bảo vệ IP phù hợp:
- Trong nhà (phòng khách, phòng ngủ): IP20–IP44
- Phòng tắm, nhà bếp: IP44–IP55
- Sân vườn, ngoài trời: IP65 trở lên
- Khu vực ngập nước, ngâm trong nước: IP67–IP68
IP chống nước cao hơn → độ bền cao hơn → thiết bị an toàn và lâu dài hơn.
8. Câu hỏi thường gặp về cấp bảo vệ IP
Câu 1: Chỉ số IP có quan trọng không?
- Rất quan trọng! Chỉ số IP giúp bạn biết được thiết bị có khả năng chống nước, bụi bẩn đến mức nào. Đặc biệt khi sử dụng thiết bị ở môi trường ẩm ướt, nhiều bụi hoặc các hoạt động ngoài trời, chỉ số IP cao sẽ giúp bảo vệ thiết bị của bạn tốt hơn.
Câu 2: Làm sao để kiểm tra chỉ số IP của một thiết bị?
Bạn có thể tìm thông tin về chỉ số IP trên:
- Hộp đựng sản phẩm: Thông thường, nhà sản xuất sẽ in trực tiếp chỉ số IP lên hộp.
- Sách hướng dẫn sử dụng: Trong sách hướng dẫn, phần thông số kỹ thuật sẽ có thông tin về chỉ số IP.
- Trang web của nhà sản xuất: Bạn có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm trên trang web chính thức của hãng.
- Trên thân máy: Một số thiết bị có in trực tiếp chỉ số IP trên thân máy, thường ở mặt sau hoặc bên trong ngăn chứa pin.
Câu 3: IP68 có nghĩa là gì?
Câu trả lời: IP68 là một trong những chỉ số IP cao nhất.
- Số 6: Cho biết thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi.
- Số 8: Cho biết thiết bị có thể chịu được khi bị ngâm hoàn toàn trong nước ở độ sâu nhất định và trong thời gian nhất định (thường được nhà sản xuất quy định cụ thể).
Câu 4: Thiết bị nào cần chỉ số IP cao?
- Câu trả lời: Các thiết bị thường cần chỉ số IP cao bao gồm:
- Điện thoại thông minh: Đặc biệt là các dòng điện thoại chống nước, dành cho người thích hoạt động ngoài trời.
- Đồng hồ thông minh: Các mẫu đồng hồ thể thao, đồng hồ lặn.
- Máy ảnh: Các dòng máy ảnh dưới nước, máy ảnh thể thao mạo hiểm.
- Loa Bluetooth: Các dòng loa ngoài trời, loa dùng cho phòng tắm.
- Các thiết bị gia dụng: Như máy hút bụi, máy rửa xe,... khi được sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Câu 5: Bảng chỉ số IP cho các thiết bị điện tử khác nhau
Loại thiết bị | Bảng chỉ số IP tiêu chuẩn | Mức độ bảo vệ | Ví dụ |
Điện thoại di động | IP54 - IP68 | Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68) | iPhone 13 Pro Max (IP68), Samsung Galaxy S22 Ultra (IP68) |
Máy tính bảng | IP54 - IP68 | Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68) | iPad Pro (IPX4), Samsung Galaxy Tab S8 Ultra (IP68) |
Laptop | IP40 - IP54 | Chống bụi bẩn xâm nhập có hại (IP40); Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54) | Dell XPS 13 Plus (IP40), Lenovo ThinkPad X1 Carbon (IP53) |
Đồng hồ thông minh | IP67 - IP68 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IP67); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68) | Apple Watch Series 7 (IP67), Samsung Galaxy Watch 4 Classic (IP68) |
Tai nghe Bluetooth | IPX4 - IPX7 | Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IPX7) | Sony WF-1000XM4 (IPX4), Apple AirPods Pro (IPX4) |
Loa Bluetooth | IPX4 - IPX7 | Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IPX7) | JBL Charge 5 (IPX7), Sony SRS-XB43 (IPX7) |
Máy ảnh | IPX4 - IPX8 | Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 10 mét trong 2 giờ (IPX8) | Fujifilm X-T30 II (IPX4), Olympus OM-D E-M5 Mark III (IPX1) |
Câu 6: Cách yếu tố ảnh hưởng đến cấp bảo vệ IP
- Chất liệu vỏ thiết bị: Các vật liệu như kim loại, nhựa cứng, cao su và silicone thường có khả năng chống bụi bẩn và nước tốt hơn so với các vật liệu như vải, da và giấy.
- Cấu tạo gioăng và ron chống thấm: Gioăng và ron chống thấm được sử dụng để bịt kín các khe hở và mối nối giữa các bộ phận của thiết bị, ngăn chặn bụi bẩn và nước xâm nhập.
- Quy trình lắp ráp và sản xuất thiết bị: ảnh hưởng đến độ khít của các bộ phận và hiệu quả hoạt động của gioăng và ron chống thấm.
- Điều kiện sử dụng thiết bị
- Tuổi thọ của thiết bị: Theo thời gian, gioăng và ron chống thấm có thể bị lão hóa và mất khả năng chống thấm
IP chống nước là yếu tố cực kỳ quan trọng khi lựa chọn đèn chiếu sáng, thiết bị điện hoặc đồ dùng ngoài trời. Việc hiểu rõ chỉ số IP là gì, tiêu chuẩn IP là gì, hay cấp bảo vệ IP cụ thể, giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, tiết kiệm chi phí bảo trì, và quan trọng hơn – đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Hãy luôn kiểm tra kỹ bảng tiêu chuẩn IP trước khi chọn mua sản phẩm. Nhớ rằng, một thiết bị có chỉ số IP cao sẽ đồng nghĩa với khả năng bảo vệ tốt hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, khắc nghiệt.
Tham khảo thêm: