Chỉ số IP là gì? Bảng tiêu chuẩn chống bụi chống nước IP
Chỉ số IP là viết tắt của (ingress protection) tạm dịch là bảo vệ chống xâm nhập. Chỉ số này còn thường được gọi là tiêu chuẩn chống nước IP, tiêu chuẩn chống nước IP hay tiêu chuẩn chống thấm nước IP. Đây là một thông số biểu thị cấp độ của lớp vỏ máy bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của bụi bẩn và nước.
1. Chỉ số IP là gì? Tiêu chuẩn IP là gì?
1.1 Tiêu chuẩn IP là gì? Ip là viết tắt của từ gì?

- IP viết tắt của từ gì? Đó chính là từ ingress protection tạm dịch là bảo vệ chống xâm nhập. Đây là một thông số biểu thị cấp độ của lớp vỏ máy bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của bụi bẩn và nước.
- Các tiêu chuẩn về cấp bảo vệ IP được đưa ra bởi Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế IEC (International Electrotechnical Commission).
- Sự xâm nhập của nước, bụi bẩn vào trong các thiết bị điện thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động, tuổi thọ của thiết bị. Và đôi khi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của người sử dụng thiết bị.
1.2 Chỉ số IP của đèn là gì?
- Chỉ số IP của đèn LED là các tiêu chuẩn chống nước chống bụi của mỗi chiếc đèn LED. Cấp bảo vệ IP rất quan trọng đối với đèn đặc biệt là các dòng đèn ngoài trời và đèn dưới nước.
- Chỉ số IP mọi người sẽ biết sản phẩm đèn LED đó nên lắp đặt ở vị trí nào. Như vậy sẽ tránh được rủi ro cũng như sự nguy hiểm khi lắp đèn sai vị trí.

2. Cấp bảo vệ IP là gì?
Cấp bảo vệ IP đại diện cho khả năng bảo vệ của lớp vỏ bọc thiết bị nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của các yếu tố bên ngoài. Hệ thống này được thiết kế để đánh giá mức độ chống chịu của thiết bị trước sự tác động của vật thể rắn và chất lỏng từ môi trường xung quanh.
Vai trò của cấp bảo vệ này không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ linh kiện bên trong mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự xâm nhập của bụi bẩn và nước có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, từ hỏng hóc thiết bị đến nguy cơ điện giật.
Cơ Sở Pháp Lý Và Tiêu Chuẩn
Hệ thống cấp bảo vệ IP được chuẩn hóa theo hai tiêu chuẩn chính được công nhận rộng rãi. Tiêu chuẩn quốc tế IEC 60529 (trước đây là IEC 60259) đặt nền tảng cho việc đánh giá và phân loại cấp độ bảo vệ.
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn TCVN 4255:2008 được áp dụng tương đương với tiêu chuẩn quốc tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tạo sự tin tưởng cho người tiêu dùng.
Cấu Trúc Mã IP Cơ Bản
Mã IP được cấu thành bởi chữ cái "IP" theo sau là hai chữ số đại diện cho các cấp độ bảo vệ khác nhau. Các ví dụ phổ biến bao gồm IP20, IP44, IP54, IP65, IP66, IP67, IP68 - mỗi mã số thể hiện một mức độ bảo vệ cụ thể.
Trong một số trường hợp đặc biệt, sau hai chữ số chính có thể xuất hiện thêm một đến hai chữ cái phụ. Những ký hiệu bổ sung như IP23C, IP23CS, IP68H cung cấp thông tin chi tiết hơn về điều kiện bảo vệ đặc biệt.
Ý Nghĩa Từng Thành Phần Trong Mã IP
Chữ Cái "IP"
Ký hiệu "IP" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Ingress Protection", có nghĩa là "bảo vệ chống xâm nhập". Đây là thuật ngữ được sử dụng thống nhất trên toàn thế giới để chỉ khả năng chống chịu của thiết bị.
Chữ Số Thứ Nhất
Chữ số đầu tiên trong mã IP biểu thị mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các vật thể rắn từ bên ngoài. Thang điểm từ 0 đến 6 cho biết khả năng ngăn chặn từ các vật thể lớn đến bụi mịn.
Chữ Số Thứ Hai
Chữ số thứ hai thể hiện khả năng chống thấm nước của thiết bị, với thang điểm từ 0 đến 8. Mức độ bảo vệ tăng dần từ không chống nước đến có thể ngâm hoàn toàn trong nước.
Chữ Cái Phụ
Các chữ cái phụ được chia thành hai loại chính: chữ cái bổ sung và chữ cái phụ đã được mã hóa trong tiêu chuẩn. Chúng được sử dụng để làm rõ các điều kiện đặc biệt về khả năng chống xâm nhập mà hai chữ số chính chưa thể hiện đầy đủ.

3. Bảng tiêu chuẩn chống bụi, chống nước theo chỉ số IP
3.1 Ý nghĩa chữ số đầu tiên của chỉ số IP
Chỉ số thứ nhất bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các thể rắn bụi | ||
Chỉ số | Bảo vệ thiết bị khỏi các xâm nhập của các vật dụng, thiết bị | Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các vật thể |
0 | Không bảo vệ | |
1 | Tay, bàn tay | Các vật thể có đường kính lớn hơn 50mm |
2 | Ngón tay | Các vật thể có đường kính lớn hơn 12mm |
3 | Các vật dụng, thiết bị, dây có đường kính lớn hơn > 2.5mm | Các vật thể có đường kính lớn hơn 2.5mm |
4 | Các vật dụng, dây có đường kính lớn hơn > 1mm | Vật thể có kích thước nhỏ nhưng đường kính lớn hơn 1mm |
5 | Bảo vệ không hoàn toàn sự xâm nhập | Không bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi nhưng lượng bụi xâm nhập không ảnh hưởng đến sự hoạt động của thiết bị |
6 | Bảo vệ hoàn toàn | Bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi, hạt có kích thước khác nhau |
3. 2 Ý nghĩa chữ số thứ 2 trong chỉ số IP
Chỉ số thứ 2 bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước và các loại chất lỏng | ||
Chỉ số | Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước | Ý nghĩa thực tiễn |
0 | Không bảo vệ | |
1 | Nước nhỏ thẳng đứng | Bảo vệ được trong các trường hợp nước nhỏ giọt hoặc mưa nhẹ |
2 | Nước phun theo gõ dưới 15 độ từ phương thẳng đứng | Mưa với gió nhẹ |
3 | Nước phun theo góc dưới 60 độ từ phương thẳng đứng | Mưa bão |
4 | Nước phun theo tất cả các hướng | Bảo vệ các thiết bị trong các môi trường có thể bị bắn tóe |
5 | Vòi phun nước áp suất thấp từ tất cả các hướng | Làm việc được trong điều kiện bị phun bởi các vòi phun có áp suất thấp |
6 | Vòi phun nước áp suất cao từ tất cả các hướng | Có thể làm việc được khi chịu tác động của vòi phun cứu hỏa |
7 | Bị nhúng nước tạm thời 15cm đến 1m | Các thiết bị có thể bị nhúng trong các thùng, các bồn nông, trong thời gian ngắn |
8 | Chìm trong nước thời gian dài áp suất cao | Các thiết bị làm việc lâu dài dưới đáy biển, hoặc trong bình chứa có áp suất |
4. Cấp Bảo Vệ IP Thông Dụng Của Các Bộ Đèn Chiếu Sáng
Về mặt kỹ thuật, bộ đèn có chỉ số bảo vệ IP càng cao thì chất lượng và độ bền của sản phẩm càng vượt trội. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cũng tăng tương ứng với mức độ bảo vệ cao hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành cuối cùng.
Để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và chi phí, các nhà sản xuất thường thiết kế đèn với cấp bảo vệ IP phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Nguyên tắc này đảm bảo người tiêu dùng không phải trả chi phí không cần thiết cho những tính năng bảo vệ vượt quá yêu cầu sử dụng thực tế.
Các Cấp Bảo Vệ IP Phổ Biến Trong Chiếu Sáng
Cấp Bảo Vệ IP20 - Đèn Chiếu Sáng Nội Thất
Đèn đạt chuẩn IP20 được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng chiếu sáng nội thất và dân dụng trong nhà. Mức bảo vệ này đảm bảo ngăn chặn ngón tay tiếp xúc với các bộ phận điện nguy hiểm bên trong đè.
Tuy nhiên, loại đèn này hoàn toàn không có khả năng chống thấm nước, do đó chỉ phù hợp với môi trường khô ráo. Các ứng dụng điển hình bao gồm đèn phòng khách, phòng ngủ, văn phòng và các không gian trong nhà khác.
Cấp Bảo Vệ IP44 - Đèn Dân Dụng Cải Tiến
Bộ đèn IP44 vẫn thuộc nhóm đèn dân dụng nhưng có khả năng bảo vệ chống bụi và nước vượt trội hơn so với IP20. Loại đèn này chủ yếu được sử dụng để chiếu sáng trong nhà, đặc biệt phù hợp cho các khu vực như phòng tắm.
Ngoài ra, đèn IP44 cũng có thể được lắp đặt ngoài nhà tại những vị trí có mái che, bảo vệ khỏi tác động trực tiếp của thời tiết. Khả năng chống nước phun từ mọi hướng trong giới hạn cho phép làm cho loại đèn này linh hoạt hơn trong việc ứng dụng.
Cấp Bảo Vệ IP54 - Đèn Đa Năng Trong Và Ngoài Nhà
Đèn có cấp bảo vệ IP54 được thiết kế để sử dụng linh hoạt cho cả chiếu sáng trong nhà và ngoài nhà. Mức bảo vệ này cung cấp khả năng chống bụi tốt và chống nước ở mức độ cơ bản.
Đối với việc lắp đặt ngoài nhà, cần lưu ý chọn vị trí thuận tiện cho việc lau chùi và bảo dưỡng định kỳ. Điều này đảm bảo đèn duy trì hiệu suất tối ưu trong suốt quá trình sử dụng, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Cấp Bảo Vệ IP65 - Đèn Chiếu Sáng Công Cộng
Bộ đèn đạt chuẩn IP65 được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng chiếu sáng ngoài trời như chiếu sáng công cộng và đô thị. Mức bảo vệ này đảm bảo chống bụi hoàn toàn và chống lại áp lực nước từ mọi hướng.
Loại đèn này phù hợp cho việc lắp đặt tại các khu vực công cộng, công viên, và các tuyến đường đô thị. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt giúp đèn duy trì hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo dưỡng thường xuyên.
Cấp Bảo Vệ IP66 - Đèn Ngoài Trời Chuyên Nghiệp
Đèn có cấp bảo vệ IP66 được phát triển chủ yếu cho mục đích chiếu sáng ngoài trời chuyên nghiệp như chiếu sáng công cộng đô thị. Các sản phẩm điển hình bao gồm đèn đường LED, đèn pha LED và các loại đèn chiếu sáng công nghiệp.
Mức bảo vệ này có khả năng chịu được các tia nước mạnh, phù hợp cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Đèn IP66 thường được sử dụng trong các dự án chiếu sáng quy mô lớn, đòi hỏi độ tin cậy và tuổi thọ cao.
Cấp Bảo Vệ IP67 - Đèn Cho Môi Trường Khắc Nghiệt
Bộ đèn IP67 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chiếu sáng chức năng trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Những điều kiện này bao gồm nguy cơ cháy nổ cao, độ ẩm cực lớn, hoặc khả năng ngập nước thường xuyên.
Các ví dụ tiêu biểu của ứng dụng này bao gồm đèn trong xưởng trồng nấm, đèn pha chôn đất, và đèn chuyên dụng cho thợ mỏ. Khả năng chống ngâm nước trong thời gian ngắn làm cho loại đèn này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những môi trường đặc thù.
Cấp Bảo Vệ IP68 - Đèn Chống Ngập Hoàn Toàn
Đèn đạt chuẩn IP68 được sản xuất chuyên biệt để chiếu sáng dưới nước hoặc tại những khu vực thường xuyên bị ngập nước. Đây là mức bảo vệ cao nhất trong các ứng dụng chiếu sáng thông thường, có khả năng chống nước xâm nhập trong thời gian dài.
Các ứng dụng phổ biến bao gồm đèn chiếu sáng dưới bể bơi, đèn chiếu nước trang trí, và đèn pha chôn đất chuyên dụng. Loại đèn này đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả ngay cả khi hoàn toàn ngâm trong nước.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Cấp Bảo Vệ IP Phù Hợp
Khi lựa chọn đèn chiếu sáng, việc đánh giá kỹ lưỡng môi trường sử dụng là yếu tố quyết định để chọn cấp độ bảo vệ IP phù hợp. Sự lựa chọn đúng đắn này đảm bảo đèn hoạt động hiệu quả và duy trì tuổi thọ tối ưu trong suốt quá trình sử dụng.
Nguyên tắc cơ bản là chọn mức bảo vệ đủ cao để đáp ứng yêu cầu môi trường nhưng không quá mức cần thiết để tránh lãng phí chi phí. Việc hiểu rõ các cấp độ IP giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh và tiết kiệm chi phí đầu tư.
5. Ý nghĩa của chỉ số IP trong cuộc sống hàng ngày
- Lựa chọn thiết bị điện tử: Hướng dẫn người dùng cách chọn thiết bị phù hợp với môi trường sử dụng dựa trên chỉ số IP.
- Bảo vệ thiết bị: Giải thích tầm quan trọng của việc kiểm tra chỉ số IP trước khi mua và sử dụng thiết bị.
- Ứng dụng trong các ngành: Nêu một số ứng dụng của chỉ số IP trong các ngành công nghiệp, sản xuất.
6. Câu hỏi thường gặp về cấp bảo vệ IP
Câu 1: Chỉ số IP có quan trọng không?
- Rất quan trọng! Chỉ số IP giúp bạn biết được thiết bị có khả năng chống nước, bụi bẩn đến mức nào. Đặc biệt khi sử dụng thiết bị ở môi trường ẩm ướt, nhiều bụi hoặc các hoạt động ngoài trời, chỉ số IP cao sẽ giúp bảo vệ thiết bị của bạn tốt hơn.
Câu 2: Làm sao để kiểm tra chỉ số IP của một thiết bị?
Bạn có thể tìm thông tin về chỉ số IP trên:
- Hộp đựng sản phẩm: Thông thường, nhà sản xuất sẽ in trực tiếp chỉ số IP lên hộp.
- Sách hướng dẫn sử dụng: Trong sách hướng dẫn, phần thông số kỹ thuật sẽ có thông tin về chỉ số IP.
- Trang web của nhà sản xuất: Bạn có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm trên trang web chính thức của hãng.
- Trên thân máy: Một số thiết bị có in trực tiếp chỉ số IP trên thân máy, thường ở mặt sau hoặc bên trong ngăn chứa pin.
Câu 3: IP68 có nghĩa là gì?
Câu trả lời: IP68 là một trong những chỉ số IP cao nhất.
- Số 6: Cho biết thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi.
- Số 8: Cho biết thiết bị có thể chịu được khi bị ngâm hoàn toàn trong nước ở độ sâu nhất định và trong thời gian nhất định (thường được nhà sản xuất quy định cụ thể).
Câu 4: Thiết bị nào cần chỉ số IP cao?
- Câu trả lời: Các thiết bị thường cần chỉ số IP cao bao gồm:
- Điện thoại thông minh: Đặc biệt là các dòng điện thoại chống nước, dành cho người thích hoạt động ngoài trời.
- Đồng hồ thông minh: Các mẫu đồng hồ thể thao, đồng hồ lặn.
- Máy ảnh: Các dòng máy ảnh dưới nước, máy ảnh thể thao mạo hiểm.
- Loa Bluetooth: Các dòng loa ngoài trời, loa dùng cho phòng tắm.
- Các thiết bị gia dụng: Như máy hút bụi, máy rửa xe,... khi được sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Câu 5: Bảng chỉ số IP cho các thiết bị điện tử khác nhau
Loại thiết bị | Bảng chỉ số IP tiêu chuẩn | Mức độ bảo vệ | Ví dụ |
Điện thoại di động | IP54 - IP68 | Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68) | iPhone 13 Pro Max (IP68), Samsung Galaxy S22 Ultra (IP68) |
Máy tính bảng | IP54 - IP68 | Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68) | iPad Pro (IPX4), Samsung Galaxy Tab S8 Ultra (IP68) |
Laptop | IP40 - IP54 | Chống bụi bẩn xâm nhập có hại (IP40); Chống bụi bẩn xâm nhập có hại và chống tia nước bắn từ mọi hướng (IP54) | Dell XPS 13 Plus (IP40), Lenovo ThinkPad X1 Carbon (IP53) |
Đồng hồ thông minh | IP67 - IP68 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IP67); Chống bụi hoàn toàn và chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút (IP68) | Apple Watch Series 7 (IP67), Samsung Galaxy Watch 4 Classic (IP68) |
Tai nghe Bluetooth | IPX4 - IPX7 | Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IPX7) | Sony WF-1000XM4 (IPX4), Apple AirPods Pro (IPX4) |
Loa Bluetooth | IPX4 - IPX7 | Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút (IPX7) | JBL Charge 5 (IPX7), Sony SRS-XB43 (IPX7) |
Máy ảnh | IPX4 - IPX8 | Chống tia nước bắn từ mọi hướng (IPX4); Chống nước ngâm trong nước ở độ sâu 10 mét trong 2 giờ (IPX8) | Fujifilm X-T30 II (IPX4), Olympus OM-D E-M5 Mark III (IPX1) |
Câu 6: Cách yếu tố ảnh hưởng đến cấp bảo vệ IP
- Chất liệu vỏ thiết bị: Các vật liệu như kim loại, nhựa cứng, cao su và silicone thường có khả năng chống bụi bẩn và nước tốt hơn so với các vật liệu như vải, da và giấy.
- Cấu tạo gioăng và ron chống thấm: Gioăng và ron chống thấm được sử dụng để bịt kín các khe hở và mối nối giữa các bộ phận của thiết bị, ngăn chặn bụi bẩn và nước xâm nhập.
- Quy trình lắp ráp và sản xuất thiết bị: ảnh hưởng đến độ khít của các bộ phận và hiệu quả hoạt động của gioăng và ron chống thấm.
- Điều kiện sử dụng thiết bị
- Tuổi thọ của thiết bị: Theo thời gian, gioăng và ron chống thấm có thể bị lão hóa và mất khả năng chống thấm
Qua bài viết này hy vọng bạn sẽ hiểu được chỉ số IP là gì. Chỉ số IP chống bụi chống nước và tiêu chuẩn IP cho một số dòng đèn LED chiếu sáng là bao nhiêu. Nếu cần cung cấp, tư vấn thông tin về chỉ số IP phù hợp cho các dòng đèn chiếu sáng khác. Bạn có thể liên hệ trực tiếp đến số tư vấn kỹ thuật của chúng tôi để được giải đáp (0243) 7918 122.
Tham khảo thêm: