Tiêu chuẩn cột đèn chiếu sáng sân bóng 2025 - TOP 10 cột đèn HOT
Bên cạnh việc lựa chọn kỹ lưỡng về chất lượng thì tiêu chuẩn cột đèn chiếu sáng sân bóng cũng là một vấn đề quan trọng khi quyết định đặt mua cột đèn. Dưới đây, HALEDCO cung cấp tới khách hàng một số thông tin về tiêu chuẩn cột đèn chiếu sáng tại sân bóng.
1. Tiêu chuẩn chiếu sáng sân bóng đá
1.1 Tiêu chuẩn ánh sáng cho sân bóng
Tiêu chuẩn ánh sáng cho sân bóng hiện nay trên thế giới đang áp dụng theo tiêu chuẩn “British Standard BS EN 12193-2007” . Cụ thể, tiêu chuẩn sẽ phân ra thành 03 cấp chiếu sáng như sau:
- Cấp 1: Dùng cho sân bóng thi đấu đỉnh cao: Yêu cầu độ rọi của mặt sân phải đạt tới 500 Lux, UoMin/ave > 0.7.
- Cấp 2: Dùng cho sân bóng thi đấu phong trào: Yêu cầu độ rọi của mặt sân phải đạt tới 200 Lux, UoMin/ave > 0.6.
- Cấp 3: Áp dụng cho sân bóng thi đấu cấp thấp và sử dụng với mục đích đào tạo: Yêu cầu độ rọi của mặt sân phải đạt 75 Lux, UoMin/ave>0.5.

Khi nhà máy sản xuất trụ đèn sẽ phải đảm bảo các tiêu chuẩn quy định như trên.
1.2 Tiêu chuẩn kích thước sân
Khi thiết kế hệ thống chiếu sáng cho sân bóng đá, yếu tố quan trọng nhất chính là kích thước sân thi đấu.
Sân 3 người: Phục vụ số lượng người chơi là 3 người/ đội. Kích thước sân: 16mx24m.
Sân 5 người: Phục vụ số lượng người chơi là 5 người/ đội. Kích thước sân đa dạng:
- Chiều rộng 18m x chiều dài 36m: Diện tích sân = 648 m²
- Chiều rộng 20m x chiều dài 40m: Diện tích sân = 800 m² (Thông dụng)
- Chiều rộng 25m x chiều dài 40m: Diện tích sân = 1000 m²
Sân 7 người: Phục vụ số lượng người chơi là 5 người/ đội. Kích thước sân đa dạng:
- Chiều rộng 27m x chiều dài 47m: Diện tích = 1269 m²
- Chiều rộng 30m x chiều dài 50m: Diện tích = 1500 m² (Thông dụng)
- Chiều rộng 32m x chiều dài 52m: Diện tích = 1664 m².
Ngoài ra hiện nay còn rất phổ biến loại sân bóng đá mini 9 người.
Mỗi loại sân – từ sân mini đến sân chuyên nghiệp – đều có quy chuẩn riêng về độ rọi ánh sáng, cụ thể như sau:
- Sân 5 người: diện tích nhỏ nên chỉ cần mức sáng khoảng 100 – 150 lux.
- Sân 7 người: kích thước lớn hơn, đòi hỏi ánh sáng ổn định ở mức 150 – 200 lux.
- Sân 11 người chuyên nghiệp: yêu cầu kỹ thuật cao, cần hệ thống chiếu sáng đạt từ 500 lux trở lên để đảm bảo tiêu chuẩn thi đấu.
Có thể thấy, sân càng rộng thì yêu cầu chiếu sáng càng khắt khe, do đó việc lựa chọn đèn phù hợp là yếu tố quyết định chất lượng trận đấu và sự an toàn cho cầu thủ.
1.3 Chiều cao cột đèn sân bóng đá
- Chiều cao cột phải đạt từ 8m trở lên đối với sân bóng thông thường.
- Đối với sân bóng có diện tích rộng thì lựa chọn loại cột đèn có chiều cao từ 9-12m.
1.4 Đèn chiếu sáng sân bóng đá
Sân bóng đá có yêu cầu cao về chất lượng ánh sáng và chỉ có bóng LED pha mới đáp ứng được. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sân thì sẽ có yêu cầu về độ rọi và tiêu chuẩn khác nhau:
- Đối với sân bóng dùng để thi đấu với những trận đấu quan trọng, mang tính quốc gia thì độ rọi của sân phải đạt tối thiểu khoảng 500 Lux; tiêu chuẩn trên 0.7.
- Với những sân bóng thi đấu theo phong trào, không mang tính chất quan trọng thì độ rọi đạt khoảng 200 Lux, tiêu chuẩn trên 0.6.
- Với sân bóng thi đấu cấp thấp và thường sử dụng cho mục đích đào tạo thì độ rọi yêu cầu đạt tối thiểu 75 Lux; tiêu chuẩn trên 0.5.
Một số loại đèn LED chiếu sân bóng phổ biến:
- Đèn led cao áp 100w, mã sản phẩm HLFL1.
- Đèn led pha HLFL10-100.
- Đèn led pha HLFL5-100.
- Đèn pha LED HLFL6.
2. Cách lắp và bố trí cột đèn sân bóng đá
2.1 Số lượng cột đèn sân bóng
- Với diện tích sân bóng có biên độ dọc là 65 - 70m và đường biên ngang 40 - 45m thì số lượng cột đèn cần tối thiểu là 6 cột.
- Lưu ý chiều cao cột đèn sân bóng đá không được vượt quá nửa chiều rộng của sân.
- Cột đèn lựa chọn lắp đặt cho sân bóng đá là cột đèn có chiều cao 12m lắp ở hai bên sân, mỗi bên 3 cột. Sản phẩm trụ đèn của HALEDCO có đầy đủ các loại kích thước để lựa chọn.

2.2 Số lượng đèn pha LED cần sử dụng
- Số lượng đèn pha LED sẽ tùy thuộc vào công suất của đèn và diện tích cần chiếu sáng.
- Với loại đèn pha LED cầu 400W là loại đèn chiếu sáng sân có kích thước dành cho 7 người. Số lượng bóng đèn lắp cho loại sân này là 12 bóng,
- Còn với loại đèn pha LED truyền thống có công suất 1000W thì số lượng đèn trên sân phải đủ ít nhất 24 bóng.
2.3 Tiêu chuẩn về độ rọi
Tùy theo mục đích sử dụng, tiêu chuẩn về độ rọi sẽ thay đổi trong các trường hợp dưới đây:
- Khi luyện tập thông thường: Độ rọi trung bình 100lx, hệ số độ rọi chiều ngang 0,4Un.
- Khi thi đấu thông thường: Độ rọi trung bình 300lx, hệ số độ rọi chiều ngang 0,5Un.
- Khi thi đấu chính thức: Độ rọi trung bình 500lx, hệ số độ rọi chiều ngang 0,6Un.
3. Thiết kế chiếu sáng sân bóng đá
Thiết kế chiếu sáng là một trong những công việc quan trọng nhất phải làm để tạo nên hệ thống chiếu sáng sân bóng hoàn hảo nhất. Khi thiết kế sân bóng cần thiết kế các chỉ số chiếu sáng sân bóng đá phù hợp với kích thước và đối tượng sử dụng sân.
- Lưu ý khi lựa chọn kiểu phân bố cột đèn sao cho phù hợp nhất.
- Để không gây chói, cần tính toán kỹ góc ngẩng, độ cao cột đèn.
- Cần loại bỏ và giảm thiểu ánh sáng tràn.

Đối với sân bóng, bạn có thể lựa chọn các công suất đèn pha sau: pha LED 100w, đèn pha LED 250w, pha LED 400w, đèn pha LED 500w.


4. 10 cột đèn chiếu sáng sân bóng
Dưới đây là 10 mẫu cột đèn sân bóng làm từ thép SS400 đạt tiêu chuẩn JIS G3101; Kết hợp công nghệ mạ kẽm nhúng nóng với độ bền vượt trội.
4.1 Cột đèn sân bóng đá mini 6M
4.1.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 6000 |
Độ dày thép (mm) | 3 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Màu đen |
Kiểu dáng cột | Cột đèn bát giác liền cần đơn |

- Đây là mẫu cột đèn chiếu sáng sân bóng mini được dùng phổ biến vì có giá rẻ.
4.1.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.2 Cột đèn sân bóng đá 7M
4.2.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 7000 |
Độ dày thép (mm) | 3 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Đen |
Kiểu dáng cột | Cột bát giác liền cần đơn |

4.2.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bên cạnh sân bóng đá, mẫu cột này còn được sử dụng để lắp đặt cho Đèn LED sân pickleball - bộ môn thể thao đang HOT nhất hiện nay.
4.3 Cột đèn sân bóng nhân tạo 8M
4.3.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 8000 |
Độ dày thép (mm) | 3 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Màu đen |
Kiểu dáng cột | Cột đèn bát giác liền cần đơn |
Loại đèn phù hợp | Đèn pha 200w |

4.3.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.4 Cột đèn chiếu sáng sân bóng 9M
4.4.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 9000 |
Độ dày thép (mm) | 3,5 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Màu đen |
Kiểu dáng cột | Cột đèn bát giác liền cần |

4.4.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.5 Cột đèn sân bóng 10M
4.5.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 10000 |
Độ dày thép (mm) | 3,5 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Màu đen |
Kiểu dáng cột | Cột đèn bát giác liền cần |

4.5.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.6 Cột đèn sân bóng 11M
4.6.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 11000 |
Độ dày thép (mm) | 4 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Cột màu đen |
Kiểu dáng cột | Cột bát giác liền cần |

Xem thêm: 50+ cột đèn chiếu sáng đô thị chất lượng cao - Báo giá
4.6.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.7 Cột đèn pha sân bóng 14M
4.7.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 14000 |
Độ dày thép (mm) | 5 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Màu đen |
Kiểu dáng cột | Cột đa giác |

4.7.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.8 cột đèn sân bóng 17M
4.8.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 17000 |
Độ dày thép (mm) | 5 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Đen |
Kiểu dáng cột | Cột đa giác |
Loại đèn sử dụng | đèn LED 300w IP66 |

4.8.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.9 Cột đèn sân bóng 25M
4.9.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 25000 |
Độ dày thép (mm) | 6 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Đen |
Kiểu dáng cột | Cột giàn đèn nâng hạ |

4.9.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4.10 Cột đèn sân bóng 30M
4.10.1. Thông số kỹ thuật
Độ cao tính từ mặt bích (mm) | 30000 |
Độ dày thép (mm) | 8 |
Chất liệu cấu tạo | Mạ kẽm nhúng nóng |
Tiêu chuẩn | SS 400, JI 3101 |
Màu sắc cột | Đen |
Kiểu dáng cột | Cột giàn đèn nâng hạ đa giác |

4.10.2. Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bên cạnh cột sân bóng đá, HALEDCO còn cung cấp thêm cột đèn chiếu sáng sân bóng chuyền phù hợp với nhiều dự án từ nhỏ tới lớn.
5. Báo giá cột đèn chiếu sáng sân bóng đá
Loại cột đèn | Giá VNĐ/sản phẩm |
Cột đèn 6m | 1.780.000 - 1.850.000 |
Cột đèn 7m | 1.940.000 - 2.245.000 |
Cột đèn 8m | 2.375.000 - 2.860.000 |
Cột đèn 9m | 2.910.000 - 3.683.000 |
Cột đèn 10m | 3.780.000 - 4.350.000 |
Cột đèn 11m | 4.450.000 - 5.124.000 |
- Giá trên là giá tham khảo tại thời điểm hiện tại và chưa bao gồm thuế VAT. Liên hệ trực tiếp với đơn vị bán để được báo giá chi tiết nhất.
- Bên cạnh dòng cột sân bóng, HALEDCO còn cung cấp trụ đèn chiếu sáng cầu thang, trụ đèn sân vườn, cột đèn đường,...với nhiều mẫu mã khác nhau dùng lắp đặt ngoài trời.
Trên đây là những thông tin giúp bạn lựa chọn cột đèn chiếu sáng sân bóng và thiết kế chiếu sáng sân bóng đạt tiêu chuẩn. Khách hàng cần tham khảo kỹ các thông tin trước khi lựa chọn cột đèn. Liên hệ Hotline: 0332.599.699 để được tư vấn và báo giá.
TOPlist cột đèn sân bóng đá bền đẹp, bán chạy
Xem thêm: 5 bí quyết chọn trụ đèn chiếu sáng tại Đà Nẵng chuẩn nhất