Đèn đường LED 100w, công suất đèn đường LED bán chạy nhất của HALEDCO. Điều khách hàng quan tâm nhất về đèn LED đường phố 100w là giá. Vậy báo giá đèn đường LED 100w bao nhiêu? Dưới đây là bảng giá chi tiết từ giá gốc đến giá chiết khấu, xin gửi đến quý khách hàng.
1. Bảng báo giá đèn đường LED 100w
1.1 Bảng giá đèn đường LED 100w bán lẻ
Sản phẩm | Model | Giá bán (vnđ) |
Đèn đường LED 100w | HLS1 – LED SMD | 1,700,000 – 3,1280,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS2 – LED SMD | 2,000,000 – 4,380,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS3 – LED SMD | 3,300,000 – 6,680,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS4 – LED COB | 2,600,000 – 4,780,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS6 – LED SMD | 4,900,000 – 9,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS7 – LED COB | 1,600,000 – 3,080,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS8 – LED COB | 2,000,000 –3,780,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS9 – LED SMD | 3,900,000 – 7,180,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS10 – LED SMD | 3,000,000 – 5,480,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS11 – LED SMD | 4,000,000 – 7,480,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS12 – LED SMD | 2,400,000 – 4,480,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS13 – LED SMD | 2,600,000 – 4,880,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS14 – LED SMD | 2,300,000 – 4,300,000 |
1.2 Bảng báo giá đèn đường LED 100w bán buôn
Sản phẩm | Model | Giá bán (vnđ) |
Đèn đường LED 100w | HLS1 – LED SMD | 1,500,000 – 3,0080,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS2 – LED SMD | 2,000,000 – 4,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS3 – LED SMD | 3,250,000 – 6,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS4 – LED COB | 2,550,000 – 4,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS6 – LED SMD | 4,900,000 – 9,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS7 – LED COB | 1,550,000 – 3,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS8 – LED COB | 2,000,000 –3,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS9 – LED SMD | 3,850,000 – 7,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS10 – LED SMD | 3,000,000 – 5,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS11 – LED SMD | 4,000,000 – 7,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS12 – LED SMD | 2,400,000 – 4,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS13 – LED SMD | 2,600,000 – 4,000,000 |
Đèn đường LED 100w | HLS14 – LED SMD | 2,300,000 – 4,000,000 |
Thông tin chi tiết nhất về từng model đèn đường bán chạy nhất tại HALEDCO được tổng hợp tại danh mực: Đèn đường LED 100w. HALEDCO có sẵn hàng trăm sản phẩm với mức giá chiết khấu lên tới 45%, sẵn sàng giao hàng trên toàn quốc trong thời gian nhanh nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm làm dự án, chúng tôi hiểu và mang đến chủ đầu tư giải pháp chiếu sáng hiệu quả và tiết kiệm nhất.
1.3 Bảng báo giá đèn đường LED Philips 100w
Loại đèn | Giá bán (vnđ) |
Đèn đường LED 100w Philips hình lá | 1.486.000 |
Đèn đường LED 100w Philips hình chữ nhật | 4.500.000 |
Đèn đường LED 100w Philips hình thoi | 4.103.000 |
Đèn đường LED 100w Philips chip LED COB | 4.600.000 |
1.4 Báo giá đèn đường LED 100w hình lá
Sản phẩm | Linh kiện | Giá đèn (vnđ) |
Đèn đường led 100w hình lá Loại I | Chip LED Philips
Nguồn: Philips |
2,000,000 –3,780,000 |
Đèn đường led 100w hình lá Loại II | Chip LED: Cree
Nguồn LED: Philips |
1,600,000 – 3,080,000 |
1.5 Bảng báo giá đèn đường LED 100w Rạng Đông
Loại đèn | Giá đèn (vnđ) |
Đèn đường LED 100w Rạng Đông | 6.420.000 |
1.6 Bảng báo giá đèn đường LED
Loại đèn | Model | Giá đèn (vnđ) |
Đèn đường LED 50w | HLSMKT1-50 | 1,000,000 – 1,642,000 |
HLSMKT2-50 | 2,000,000 – 2,842,000 | |
HLSMKT3-50 | 2,600,000 – 4,642,000 | |
HLSMKT4-50 | 1,900,000 – 3,742,000 | |
HLSMKT6-50 | 3,000,000 – 5,642,000 | |
HLSMKT9-50 | 3,200,000 – 5,242,000 | |
HLSMKT11-50 | 2,400,000 – 4,442,000 | |
HLSMKT12-50 | 1,900,000 – 3,542,000 | |
HLSMKT13-50 | 1,700,000 – 3,242,000 | |
HLSMKT14-50 | 1,600,000 – 3,142,000 | |
HLSMKT15-50 | 2,800,000 – 4,842,000 | |
Đèn đường LED 150w |
HLSMKT1-150 | 3.170.400 – 5.284.000 |
HLSMKT2-150 | 3.887.400 – 6.479.000 | |
HLSMKT3-150 | 4.236.000 – 7.060.000 | |
HLSMKT4-150 | 6.685.800 – 11.143.000 | |
HLSMKT6-150 | 5.397.000 – 8.995.000 | |
HLSMKT7-150 | 3.132.000 – 5.220.000 | |
HLSMKT8-150 | 3.925.200 – 6.542.000 | |
HLSMKT9-150 | 4.868.400 – 8.114.000 | |
HLSMKT10-150 | 4.057.200 – 6.762.000 | |
HLSMKT12-150 | 4.623.000 – 7.705.000 | |
HLSMKT13-150 | 3.906.000 – 6.510.000 | |
Đèn đường LED 200w
|
Loại I | 3.200.000 – 5.300.000 |
Loại II | 3,941,280 – 6,568,800 | |
Loại III | 6,568,800 – 10,094,8000 | |
Loại IV | 3,331,320 – 5,552,200 |
Đèn đường LED 100w đa dạng mẫu mã sản phẩm. Dưới đây là 99+ mẫu đèn đường LED 100w suất sắc nhất 2022 khách hàng có thể tham khảo thêm.
TOP 1: Đèn đường LED chiếc lá 100w – HLSMKT7
1.1 Báo giá đèn đường LED 100w HLSMKT7
- Giá đề xuất từ1,680,000 – 3,000,000đ
- Giá chiết khấu từ 1,580,000 – 1,600,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
Xem thêm bài viết >>> Bảng báo giá đèn đường LED 80w 2022
1.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 720x275x80,Ø60 |
Cân nặng (kg) | 3.1 |
1.3 Thông tin sản phẩm

- Đèn đường LED HLSMKT1-100 sử dụng công nghệ tản nhiệt TCPlus 5s.
- Chip đèn được nhập khẩu chính hãng từ những thương hiệu nổi tiếng như chip LED Nichia, Osram,…
- Thân đèn làm từ nhôm đúc, bên ngoài sơn tĩnh điện chống sự ăn mòn, có độ bền cao.
TOP 2: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT1
2.1 Báo giá đèn đường 100w HLSMKT1
- Giá đề xuất từ 1,780,000 – 2,100,000đ
- Giá chiết khấu từ 1,700,000 – 1,780,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
2.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 550*250* 60,Ø60 |
Cân nặng (kg) | 4.2 |
2.3 Thông tin sản phẩm

- Đèn sử dụng loại nguồn chính hãng từ Meanwell và Done có chất lượng cao và ổn định.
- Đèn đường LED 100w giá có chip LED được bảo vệ bởi chóa nhôm đúc và thấu kính trong suốt dày 10mm.

- Đèn có tiêu chuẩn chống nước, chống bụi đạt chuẩn IP66.
TOP 3: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT10
3.1 Giá bán đèn đường 100w HLSMKT10
- Giá đề xuất từ 3,000,000 – 5,400,000đ
- Giá chiết khấu từ 2,900,000 – 3,000,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
3.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 610x 350×90,Ø60 |
Cân nặng (kg) | 6.5 |
3.3 Thông tin sản phẩm

- Đèn đường LED 100w sử dụng dòng chip COB có khả năng chiếu rọi tập trung tốt.
- Đèn sử dụng gioăng cao su và khung cố định được sử dụng nhằm cố định thấu kính lồi, chip LED.
- Đèn có thiết kế ấn tượng với kiểu dáng hình chữ nhật và các góc đèn được bo tròn.
TOP 4: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT13
4.1 Báo giá đèn đường 100w HLSMKT13
- Giá đề xuất từ 2,680,000 – 4,680,000đ
- Giá chiết khấu từ 2,580,000 – 2,680,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
4.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 525x340x100,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 6 |
4.3 Thông tin sản phẩm
- Đèn đường LED 100w có hệ thống tản nhiệt, nguồn đèn tích hợp bên trong vỏ đèn đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Nguồn LED được lắp đặt linh kiện chống xung điện, chống sét 10KV cao cấp.
- Đèn có tuổi thọ cao đến 65000 giờ.
TOP 5: Đèn đường LED hình lá 100w Mã SP: HLSMKT8
5.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT8
- Giá đề xuất từ 2,040,000 – 3,710,000đ
- Giá chiết khấu từ 2,000,000 – 2,040,000 đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
5.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 710x248x90,Ø60 |
Cân nặng (kg) | 4.1 |
5.3 Thông tin sản phẩm

- Đèn đường LED 100w sử dụng 02 chip LED COB chiếu sáng tập trung, góc mở hẹp. Giảm giá 45%
- Chip LED sử dụng thấu kính quang học hội tụ ánh sáng, độ dày 7cm.
- Vỏ đèn được sơn tĩnh điện có màu đen hoặc màu xám.
TOP 6: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT9
6.1 Giá bán đèn đường HLSMKT9
- Giá đề xuất từ 3,980,000 – 7,100,000đ
- Giá chiết khấu từ 3,900,000 3,980,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
6.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 578x335x170,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 6.15 |
6.3 Thông tin sản phẩm
- Đèn đường LED HLSMKT9-100 sử dụng 5 chip LED COB cho ánh sáng đồng đều, tầm nhìn xa rõ nét.
- Ánh sáng đèn đường LED không chứa tia UV, không gây chói lóa mắt.
- Thân đèn làm từ nhôm đúc nguyên khối xử lý theo công nghệ anode hóa giúp cho vỏ đèn cứng cáp, bền màu sáng bóng.

- Chip LED được bảo vệ bởi thấu kính cường lực dày 3 cm.
TOP 7: Đèn đường LED 100w mã HLSMKT6
7.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT6
- Giá đề xuất từ 4,032,100 – 9,032,100đ
- Giá khuyến mãi từ 4,000,100 – 4,032,100đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
7.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 725*355*76 Ø64 |
Cân nặng (kg) | 6.5 |
7.3 Thông tin sản phẩm

- Đèn sử dụng nguồn LED cao cấp của những thương hiệu uy tín có chất lượng ổn định và bền bỉ như Mean, Done,…
- Thân đèn với thiết kế kiểu dáng hình thoi, được chế tạo từ nhôm đúc áp lực cao.
- Mặt đèn bằng kính cường lực trong suốt bảo vệ linh kiện khỏi sự tác động của mưa gió, bụi bẩn.
- Thân đèn được sơn tĩnh điện cao cấp màu ghi sáng hoặc màu xanh lá.
TOP 8: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT4
8.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT4
- Giá đề xuất từ 2,680,000 – 4,770,200đ
- Giá chiết khấu từ 2,000,000 – 2,680,000 đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
8.3 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 422x318x132,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 4.8 |
8.3 Thông tin sản phẩm

- Báo giá đèn đường LED 100w có góc chiếu sáng rộng, ánh sáng phân tán đồng đều.
- Cấu tạo 100 chip LED SMD có thấu kính trong suốt giúp tăng độ sáng và có tác dụng chống chói.
- Bộ nguồn LED với cấu tạo đặc biệt, chế độ khởi động mềm cho quá trình bật/tắt đèn tức thời, không mất thời gian chờ sáng.
- Thân đèn có màu vỏ xám, khách hàng có thể đặt màu vỏ trắng, vỏ đen theo yêu cầu của dự án.
TOP 9: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT18
9.1 Giá bán đèn đường HLSMKT18
- Giá đề xuất từ 4,241,800 – 7,741,800đ
- Giá chiết khấu từ 4,200,800 – 4,241,800đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
9.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 630x250x110,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 4 |
9.3 Thông tin sản phẩm
- Đèn có góc mở sáng rộng 1200 giúp ánh sáng tỏa đều ra khắp không gian cần chiếu sáng.
- Hiệu suất chiếu sáng của chip LED cao với 130lm/w giúp cho ánh sáng đạt chuẩn và tiết kiệm điện năng.

- Nguồn LED của đèn sử dụng là dòng nguồn LED chống sét Philips Xi LP chính hãng có chất lượng cao.
TOP 10: Đèn đường LED 100w Mã: HLSMKT14
10.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT14
- Giá đề xuất từ 2,680,000 – 4,301,000đ
- Giá chiết khấu từ 2,600,000- 2,680,000đ
10.2 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 525x340x100,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 6 |
10.3 Thông tin sản phẩm

- Hiệu suất phát quang của chip LED đạt từ 130-150 lm/w, cao gấp 2-3 lần so với đèn đường truyền thống.
- Bản mạch chip được thiết kế cô lập, tạo độ kín và khít đạt theo tiêu chuẩn IP66 chống bụi và nước hoàn toàn.
- Thân đèn LED 100w có thiết kế hình chữ nhật, được chế tạo từ nhôm đúc áp lực cao.
- Bề mặt đèn là kính cường lực, có khả năng chịu va đập tốt.
- Bề mặt đèn được sơn tĩnh điện cao cấp màu xanh xám chống oxy hóa.
Vì sao cùng hệ thống đèn đường LED 100w nhưng giữa các model lại có sự chênh lệch về giá. Để tìm được lời giải khách hàng tham khảo: 3 nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch bảng báo giá đèn đường LED.
TOP 11: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT11
11.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT11
- Giá đề xuất từ 4,080,000 – 7,429,000đ
- Giá chiết khấu từ 4,000,000 – 4,080,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
11.2 Bảng thông số kỹ thuật

Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 570x258x108,Ø64 |
11.3 Thông tin sản phẩm
- Đèn có thiết kế kiểu dạng chiếc vợt tennis.
- Sử dụng chip LED COB, tán xạ ánh sáng quá thấu kính cường lực, tăng cường khả năng chiếu sáng cho đèn.
- Đạt tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố 2022.
TOP 12: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT17
12.1 Giá bán đèn đường 100w HLSMKT17
- Giá đề xuất từ 6,752,500 – 10,752,500đ
- Giá chiết khấu từ 6,700,500 – 6,752,500đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
12.2 Thông số kỹ thuật

Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 620x290x100,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 5.2 |
12.3 Thông tin sản phẩm
- Đèn có thiết kế kiểu dáng hình chữ nhật hơi vát về phía đuôi đèn.
- Thiết kế tản nhiệt phía trong thân đèn. Sử dụng chất liệu tản nhiệt hợp kim nhôm. Đẩy nhanh quá trình tản nhiệt cho đèn.
TOP 13: Đèn đường LED 100w mã SP: HLSMKT18
13.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT18
- Giá dề xuất từ 4,241800 – 7,741,800đ
- Giá chiết khấu từ 4,000,000 – 4,241,800đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
13.2 Thông số kỹ thuật

Nhiệt độ màu | 3000 – 6500K |
Chỉ số hoàn màu | ≥ 80Ra |
Tốc độ giảm hiệu suất | 25.000h ≤ 15% |
Chứng nhận | ISO, CE, RoHS, IEC |
Nhiệt độ làm việc | -300 – +500C |
Chip led | 144 chip led Nichia 3030 |
Nguồn led | Philips Xi LP 100w |
Nhiệt độ màu | 3000 – 6500K |
Chỉ số hoàn màu | ≥ 80Ra |
Tốc độ giảm hiệu suất | 25.000h ≤ 15% |
13.3 Thông tin sản phẩm
- Đèn sử dụng chip LED SMD. Tán xạ ánh sáng qua tấm thấu kính cường lực.
- Thiết kế hệ thống tản nhiệt phía trong thân đèn.
TOP 14: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT19
14.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT19
- Giá đề xuất từ 4,780,000 – 8,602,000đ
- Giá chiết khấu từ 4,000,000 – 4,780,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
14.2 Thông số kỹ thuật

Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 750x322x167,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
14.3 Đặc điểm kỹ thuật
- Đèn sử dụng 100 chip LED SMD cao cấp chất lượng cao. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
- Kiểu dáng thiết kế độc lạ chỉ có duy nhất tại HALEDCO. Thiết kế kiểu hình thoi.
TOP 15: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT2
15.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT2
- Giá đề xuất 4,080,000 – 7,429,000đ
- Giá chiết khấu từ 4,000,000 – 4,080,000đ
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
15.2 Bảng thông số

Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 540x320x90,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
15.3 Đặc điểm chiếu sáng
- Đèn sử dụng hai bảng chip LED SMD. Hiệu suất chiếu sáng cao, tán xạ ánh sáng quá thấu kính cường lực. Ánh sáng an toàn người sử dụng.
- Tất cả các chỉ số chiếu sáng của đèn đều đạt tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố 2022.
TOP 16: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT20
16.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT20
- Giá đề xuất: 5.500.000 – 5.800.000 (vnđ)
- Giá chiết khấu 3.500.000 – 4.000.000 (vnđ)
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
16.2 Bảng thông số kỹ thuật

Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 690x300x135,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
16.3 Đặc điểm chiếu sáng
- Đèn có thiết kế kiểu dáng hình thoi. Phần cán đèn có thể điều chỉnh linh hoạt góc chiếu sáng.
- Hệ thống tản nhiệt đặt bên trong thân đèn. Tăng cường khả năng chiếu sáng cho đèn.
TOP 17: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT21
17.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT21
- Giá đề xuất: 5.800.000 – 6.100.000 (vnđ)
- Giá chiết khấu: 4.500.000 – 5.000.000 (vnđ)
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
17.2 Thông số kỹ thuật

Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 644x300x135,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
17.3 Đặc điểm kỹ thuật
- Đèn sử dụng chip LED SMD. Ánh sáng dịu nhẹ không gây chói. An toàn chiếu sáng.
TOP 18: Đèn đường LED 100w Mã SP: HLSMKT22
18.1 Giá đèn đường 100w HLSMKT22
- Giá đề xuất: 4.000.000 – 4.100.000 (vnđ)
- Giá chiết khấu 2.500.000 – 2.700.000 (vnđ)
(Bảng giá sẽ có sự thay đổi tùy vào số lượng và thời gian mua đèn)
18.2 Thông số kỹ thuật

Nhiệt độ màu(K) | 2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 620x340x110,Ø64 |
Cân nặng (kg) | 5.5 |
18.3 Đặc điểm chiếu sáng
- Đèn sử dụng chip LED SMD, tán xạ ánh sáng quá lớp thấu kính cường lực.
Ngoài công suất đèn đường 100w khách hàng có thể tham khảo thêm các công suất khác như: đèn đường led 120w, đèn led đường 126w, đèn led đường phố 150w
Hi vọng bài viết vừa rồi đã cung cấp cho các bạn một cái nhìn tổng quan về bảng báo giá đèn đường LED 100w để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.


Bình luận