99+ Đèn Led Công Nghiệp 100w Giá Rẻ-BH 24T
Đèn LED công nghiệp 100w được xem là sản phẩm chiếu sáng có khả năng chiếu sáng cao gấp 2 -3 lần so với các dòng đèn cao áp truyền thống. Dưới đây, HALEDCO xin giới thiệu 6 mẫu đèn LED công nghiệp 100w được quan tâm và sử dụng nhiều nhất, khách hàng có thể tham khảo.
Bảng giá đèn LED công nghiệp 100w
Sản phẩm | Giá đèn (vnđ/đèn) |
HLHB3-100W | 1.465.200 – 2.664.000 |
HLHB2-100W | 1.800.975 – 3.274.500 |
HLHB5-100W | 1.500.000 – 2.850.000 |
HLHB1-100W | 1.950.000 – 3.450.500 |
HLHB11-100W | 2.297.000 – 3.829.000 |
HLHB4-100W | 1.383.800 – 2.516.00 |
100w Rạng Đông | 3.000.000 – 3.500.000 |
100w Duhal | 3.800.000 – 6.000.000 |
100w Chống Nổ | Từ 4.999.000 |
Đèn pha Công Nghiệp 100w | 860.000 – 3.391.000 |
Đèn Pha năng lượng mặt trời 100w | Từ 1.999.999 |
Đèn Ufo 100w | Từ 2.999.999 |
Để hiểu hơn về đèn công nghiệp 100w dòng đèn led highbay, đèn chiếu sáng nhà xưởng chất lượng cao, HALEDCO mời khách hàng tham khảo list sản phẩm bán chạy dưới đây.
1. Đèn LED công nghiệp 100w HLHB3
1.1 Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
Công suất (W) | 100 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm, trắng |
Nhiệt độ màu (K) | 2700-3500, 5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | IP40 |
Góc mở (°) | 90°/120° |
Kích thước bóng (mm) | Ø420 × H560 |
Điện áp vào (V), Tần số (Hz) | 90V/120V, 50Hz |
Chứng nhận | ISO, CE, RoHS |
Giao hàng | Toàn quốc |
Bảo hành | 2 năm |
1.2 Giá đèn LED công nghiệp 100w - HLHB3
- Giá bán đề xuất từ 1.465.200 – 2.664.000 (vnđ/đèn)
Xem thêm:
2. Đèn LED công nghiệp 100w Model HLHB2
2.1 Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
Công suất (W) | 100 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Điện áp vào (V), Tần số (Hz) | 90/120 – 295, 50 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | Trắng vàng, trắng |
Nhiệt độ màu (K) | 2700-3500, 5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP40 |
Chứng nhận | ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) | 90/120 |
Kích thước (mm) | Ø420×H630 |
Bảo hành | 2 năm |
Giao hàng | Toàn quốc |
2.5 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 1.800.975 – 3.274.500 (vnd/đèn)
3. Đèn LED công nghiệp 100w - Model HLHB5
3.1 Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
Công suất(W) | 100 |
Điện áp vào(V), Tần số(Hz) | 165-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 11000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm, trắng |
Nhiệt độ màu (K) | 2700-3500, 5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP40 |
Góc mở (°) | 90 / 120 |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Kích thước đèn ( mm ) | Ø420×H320 |
Thời gian bảo hành | 2 năm |
3.2 Giá đèn LED công nghiệp 100w – Model HLHB5
- Giá bán đề xuất từ 1.500.000 – 2.850.000 (vnđ/đèn)
4. Đèn LED công nghiệp 100w - Model HLHB1
4.1 Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (V), Tần số (Hz) | 90/120-295, 50 |
Hệ số công suất | 0,98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | Trắng vàng, trắng |
Nhiệt độ màu (K) | 2700-3500, 5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP40 |
Chứng nhận | ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) | 90/120 |
Kích thước (mm) | Ø420×H630 |
Bảo hành | 2 năm |
Vận chuyển | Toàn quốc |
4.5 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 1.950.000 – 3.450.500 (vnđ/đèn)
5. Đèn LED công nghiệp 100w - Model HLHB11
5.1 Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
Công suất (w) | 100 |
Điện áp vào (V), Tần số (Hz) | 165-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 11000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm, trắng |
Nhiệt độ màu (K) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP40 |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Góc mở (°) | 90 |
Kích thước (mm) | Ø420×H320 |
Bảo hành | 2 năm |
Giao hàng | Toàn quốc |
5.5 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 2.297.000 – 3.829.000 (vnđ/đèn)
6. Đèn LED công nghiệp 100w - Model HLHB4
6.1 Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
Công suất (w) | 100 |
Điện áp vào (v), Tần số (Hz) | 90/120-295, 50 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm, trắng |
Nhiệt độ màu (K) | 2700-3500, 5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP40 |
Chứng nhận | ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) | 90/120 |
Kích thước | Ø420×H460 |
Bảo hành | 2 năm |
Vận chuyển | Toàn quốc |
6.5 Giá bán
- Mẫu đèn LED cao áp nhà xưởng HLHB4 -100w có mức giá từ 1.383.800 – 2.516.00 (vnđ/đèn)
7. Đèn LED công nghiệp 100w Rạng Đông
7.1 Thông số
Công suất | 100W |
Điện áp | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu | 6500K/5000K/3000K |
Kích thước (ФxC) | (450x345)mm |
Khối lượng | 2,4kg |
7.2 Giá bán
- Đèn có giá bán từ 3.000.000 - 3.500.000 (vnđ/đèn).
8. Đèn LED công nghiệp 100w Duhal
8.1 Thông số
Công suất | 100w |
Kích thước ØxH (mm) | 455×460 |
Điện áp | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng | 3000K/6500K |
Chỉ số hoàn màu | 85 |
8.2 Giá bán
- Giá bán từ 3.800.000 - 6.000.000 (vnđ/đèn)
9. Đèn LED công nghiệp 100w Philips
9.1 Thông số
Công suất | 100w |
Hệ số công suất | 0,98 |
Quang thông | 11000lm |
Màu ánh sáng | Trắng ấm, trung tính, trắng |
Chỉ số hoàn màu | 80Ra |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 |
9.2 Giá bán
- Đèn có giá bán từ 3.999.000 - 5.999.999 (vnđ/đèn)
10. Đèn LED công nghiệp chống nổ 100w
10.1 Bảng thông số
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), (HZ) | 165-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0,98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu ánh sáng | trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | ISO, IEC |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | D290 x H130 |
Thân vỏ | Hợp kim nhôm |
10.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 4.999.000 (vnđ/đèn)
11. Đèn pha LED công nghiệp 100w
11.1 Bảng thông số
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC),(HZ) | 165-265, 50 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng ấm, trắng |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Chứng nhận | ISO,CE. RoHS |
Góc mở (°) | 120 |
Kích thước (mm) | 360x290x110 |
Cân nặng (kg) | 4.3 |
11.2 Giá bán
- Đèn có giá bán giao động từ 860.000 – 3.391.000 (vnđ/đèn)
12. Đèn công nghiệp 100w năng lượng mặt trời
12.1 Bảng thông số
Công suất (W) | 100 |
Độ tỏa rộng ánh sáng | 15-20m2 |
Quang thông (lm) | 800 |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
Thời gian chiếu sáng liên tục(h) | 20-24 |
Tấm pin NLMT | 6V/25W |
Pin | 3.2V 30Ah |
Thời gian nạp sạc(h) | 4-6 |
Công tắc bật tắt, Tự động | Có |
Góc mở (°), tiêu chuẩn | 270, IP66 |
Kích thước tấm pin (mm) | |
Kích thước đèn (mm) | 360x298x83mm |
Cân nặng (kg) | 3.5kg |
12.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 1.999.999 (vnđ/đèn)
13. Đèn LED công nghiệp UFO 100w
13.1 Bảng thông số
Công suất (W) | 100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Màu | trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 90 |
Tiêu chuẩn | IP54 |
Chứng nhận | ISO |
Góc mở (°) | 60 / 90 / 120 |
Kích thước (mm) | Ø290xH180 |
Thân vỏ | Hợp kim nhôm |
13.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 2.999.999 (vnđ/đèn)
14. Đèn đường LED 100w
14.1 Bảng thông số
Công suất | 100w |
Điện áp vào | 90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất | 0.98 |
Quang thông | 13000lm |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Màu ánh sáng | trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu | 85Ra |
Tiêu chuẩn | IP66 |
Góc mở | 120° |
Kích thước | 720x270x60(mm),Ø64(mm) |
Cân nặng | 7.5kg |
14.2 Giá đèn
- Giá bán đề xuất từ 999.999 (vnđ/đèn)
15. Tư vấn lắp đặt đèn LED công nghiệp 100w
- Chiều cao lắp đặt: 4 - 4.5M
- Khoảng cách lắp đặt: 6 - 8M
- Dụng cụ lắp đặt: xích treo đèn, cáp treo đèn...
- Vị trí chiếu sáng: Chiếu sáng nhà kho, xưởng sản xuất, xưởng chế biến....
16. Một số công suất đèn LED công nghiệp phổ biến khác
16.1 Đèn LED highbay 250w
- Đèn LED highbay 250w là một dòng đèn nhà xưởng công suất cao được mọi người sử dụng rất ưa chuộng. Đèn với chip LED Mỹ, nguồn Đài Loan cao cấp mang đến tuổi thọ vượt trội.
- Mẫu mã của đèn LED highbay 250w đa dạng để khách hàng có lựa chọn. Tại HALEDCO có các mẫu đèn như HLHB2-250; HLHB3-250w; HLHB5-250w và HLHB11-250w.
- Báo giá đèn LED highbay 250w TẠI ĐÂY
16.2 Đèn LED highbay 200w
- Đèn LED highbay 200w là một trong những dòng đèn công suất cao được sử dụng nhiều tại các dự án nhà máy sản xuất lớn.
- Đèn có nhiều ưu điểm nổi bật như: chip Mỹ, nguồn Đài Loan cao cấp, tuổi thọ cao giúp tiết kiệm chi phí, công nghệ hiện đại tiết kiệm điện năng và đặc biệt thân thiện với môi trường.
- Báo giá đèn LED highbay 200w TẠI ĐÂY
16.3 Đèn LED highbay 150w Rạng Đông
- Dòng đèn LED highbay 150w của Rạng Đông là sản phẩm được khá nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên tại Rạng Đông chủ yếu chuyên về đèn chiếu sáng dân dụng; nên mẫu mã đèn highbay 150w không đa dạng.
- Tại HALEDCO, chúng tôi cung cấp đến mọi người đa dạng sản phẩm đèn LED highbay công suất 150w. Sản phẩm của HALEDCO với chất lượng kiểm soát tại nhà máy; đảm bảo thông số kỹ thuật chuẩn.
- Không chỉ vậy đèn tại HALEDCO có mức chiết khấu giá thành cao dành cho những dự án. Bên cạnh đó là những chính sách bả hành và vận chuyển hợp lý.
- Tham khảo bảng báo giá đèn LED highbay 150w HALEDCO TẠI ĐÂY
16.3 Đèn LED highbay 100w Rạng Đông
- Đèn LED highbay 100w Rạng Đông; với những ưu điểm về khả năng tiết kiệm điện năng và an toàn với môi trường; nên được nhiều người chọn lựa sử dụng.
- Tuy nhiên như đã nói ở trên do không phải là đơn vị chuyên về đèn công nghiệp nên mẫu mã của Rạng Đông không được đa dạng.
- Và HALEDCO sẵn sàng cung cấp đến tất cả mọi người đèn LED highbay 100w với mẫu mã đa dạng, chất lượng vượt trội và giá thành cạnh tranh.
- Tham khảo bảng báo giá đèn LED highbay 100w HALEDCO TẠI ĐÂY
Trên đây là những chia sẻ thông tin về các mẫu đèn LED công nghiệp 100W được người mua yêu thích và quan tâm nhất. Nếu quý khách hàng còn đang phân vân về các mẫu đèn LED công nghiệp này hãy liên hệ Hotline 0332599699 HALEDCO sẽ tư vấn giải quyết các vấn đề đó cho bạn.