Đèn pha LED dưới nước là gì? Là dòng đèn dưới nước đa dạng về mẫu mã, kiểu sáng, công suất. Chính vì vậy, mà nhiều người không biết lựa chọn đèn như thế nào để có chất lượng tốt và phù hợp với không gian chiếu sáng của mình. Dưới đây là thông tin về top 5 đèn pha LED dưới nước được sử dụng nhiều nhất hiện nay, sẽ giúp ích cho bạn khi lựa chọn sản phẩm.
Báo giá đèn dưới nước
Sản phẩm | Giá bán (vnđ) | |
Đèn LED âm nước 1w | 505.000 – 454.000 | |
Đèn LED âm nước 3w | 723.000 – 572.000 | |
Đèn LED âm nước 6w | 1.010.000 – 858.000 | |
Đèn LED âm nước 9w | 2.020.000 – 1.060.000 | |
Đèn LED âm nước 12w | 2.188.000 – 1.279.000 | |
Đèn LED âm nước 15w | 2.289.000 – 1.885.000 | |
Đèn LED âm nước 18w | 2.693.000 – 2.020.000 | |
Đèn LED âm nước 21w | 2.861.000 – 2.626.000 | |
Đèn bể bơi 6w | 925.000 – 1.680.000 | |
Đèn bể bơi 9w | 1.222.000 – 1.522.222 | |
Đèn bể bơi 12w | 1.600.000 – 1.629.000 | |
Đèn bể bơi 18w | 2.090.000 – 2.200.000 | |
Đèn bể bơi 24w | 2.300.000 – 2.444.000 |
1. Đèn pha LED dưới nước 3w
Hiện nay, dòng đèn với công suất 3w chỉ có duy nhất một sản phẩm là đèn LED dưới nước 3w dạng đế. Được cấu tạo và thiết kế đặc biệt, đế đèn được gắn liền với thân đèn giúp đèn có thể tùy chỉnh các góc tới những vị trí cần chiếu sáng.
1.1 Thông số kỹ thuật cần quan tâm
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW1-3w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
3 |
Quang thông (lm) |
390 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
30/45/60 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø80 x H140 |
Cân nặng (kg) |
0,45 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
1.2 Đặc điểm cấu tạo của đèn LED dưới nước dạng đế 3w
- Toàn bộ thân đèn được cấu tạo từ Inox SUS304, cho khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét khi hoạt động trong môi trường nước.
- Sử dụng hai loại nguồn chính là : Done và nguồn Meanwell. Đây là những hãng nguồn có thương hiệu trên thế giới.
- Đèn sử dụng chip LED SMD có hiệu suất phát quang lớn. Chip chất lượng cao cho khả năng hoạt động trong thời gian dài và ổn định Ø80 x H140. Đèn sử dụng chip LED SMD đổi màu thông minh với nhiều hiệu ứng màu tích hợp trong đèn.
- Đèn sử dụng màu ánh sáng phổ biến là: vàng ấm, xanh nước biển và đổi màu.
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi bẩn, chống sự xâm nhập của nước khi hoạt động dưới nước.
- Sử dụng điện áp an toàn 12V – 24V, đảm bảo an toàn cho người và các sinh vật khi tiếp xúc với môi trường nước.
1.3 Giá thành sản phẩm
- Báo giá đèn âm nước 3w bao nhiêu? Đèn LED dưới nước dạng đế 3w là dòng sản phẩm được khách hàng ưa chuộng. Trên thị trường, giá thành sản phẩm giao động từ 512.500 – 931.800 đ.
- Do xu thế cạnh tranh thị trường có nhiều biến động, các chính sách khuyến mãi, chính sách chiết khấu. Vì vậy, giá thành sản phẩm sẽ thường xuyên được thay đổi và cập nhật.
1.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
8.5 |
Tuổi thọ, độ bền |
9.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.0 |
Giá thành sản phẩm |
8.0 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 2. Đèn LED dưới nước dạng đế 9w
2.1 Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW1-9w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
9 |
Quang thông (lm) |
1170 |
Hệ số công suất |
0.98 |
2.2 Đặc điểm kỹ thuật
- Chip SMD có khả năng đổi màu mà chỉ trên một chip duy nhất, giúp tiện lợi trong việc kết hợp màu sắc.
- Đèn LED pha dưới nước đổi màu có các dải nhiệt độ màu từ 2700 – 6500k, cho nguồn ánh sáng đa dạng: hồng, cam, xanh, đỏ, vàng,…
- Bộ nguồn đạt hiệu suất 0.98 đem tới hiệu quả sử dụng điện năng tốt nhất.
- Toàn bộ thân đèn được chế tạo từ Inox SUS304, cho khả năng chống ăn mòn, gỉ sét và có khả năng chịu lực tốt.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68, là tiêu chuẩn bắt buộc của các thiết bị sử dụng dưới nước. Đảm bảo khả năng chống xâm nhập hoàn toàn của nước, bụi bẩn.
- Ngoài ra còn đạt chứng nhận ISO, CE, RoHS.
2.3 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 744.700 – 1.354.000 (vnđ/đèn)
2.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
9.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.5 |
Giá thành sản phẩm |
8.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 3. Đèn LED dưới nước dạng bánh xe 9w
3.1 Các thông số kỹ thuật cần quan tâm
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW1-9w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
9 |
Quang thông (lm) |
1170 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
IP68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
30/45/60 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø140 x H170 |
Cân nặng (kg) |
0,9 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
3.2 Đặc điểm kỹ thuật
- Toàn bộ thân đèn được chế tạo từ nhôm kỹ thuật, có khả năng chống bào mòn, chịu áp lực tốt. Bề mặt là tấm kính cường lực được thiết kế tinh tế, tỉ mỉ, có độ bền cao.
- Đèn sử dụng chip LED SMD đổi màu thông minh với nhiều hiệu ứng màu tích hợp trong đèn. Xuất xứ của chip LED rất rõ ràng và uy tín như chip Bridgelux, Cree, Nichia…
- Đèn sử dụng ở môi trường nước nên chỉ số điện áp là rất quan trọng. Sản phẩm hoạt động với điện áp 12V hoặc 24V; đảm bảo an toàn cho người và các sinh vật khi tiếp ở môi trường nước.
- Sản phẩm sử dụng hai loại nguồn chính: Done và Meanwell. Hai thương hiệu này rất uy tín trên thế giới với khả năng hoạt động ổn định và an toàn tuyệt đối dưới môi trường nước.
- Tiêu chuẩn:
-
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống nước, chống bụi tuyệt đối. Giúp đèn hoạt động dưới nước ổn định và hiệu quả.
- Ngoài ra còn được chứng nhận tiêu chuẩn ISO, chứng nhận CE, RoHS.
3.4 Giá thành sản phẩm
- Giá bán đề xuất từ 818.950 – 1.489.000 (vnđ/đèn)
3.5 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lượng sản phẩm |
9.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.5 |
Gía thành sản phẩm |
8.0 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng khách hàng |
Xem ngay 99+ Đèn LED Âm Nước 1W – 36W IP68 Giá RẺ Nhất
TOP 4. Đèn LED hồ bơi 9w
4.1 Bảng thông số
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW2-9w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
9 |
Quang thông (lm) |
1170 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
30/45/60 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø155 x H80 |
Kích thước ống (mm) |
Ø37 |
Bảo hành |
24 tháng |
4.2 Đặc điểm cấu tạo
- Chip LED SMD là linh kiện được gắn kết trên bề mặt. Đây là một công nghệ tân tiền được sử dụng phổ biến hiện nay
- Thân đèn được làm từ nhôm Inox chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét. Đảm bảo cho đèn hoạt động bền bỉ, lâu dài trong môi trường nước.
- Tuổi thọ của đèn cao hay thấp phụ thuộc vào bộ nguồn của đèn. Nguồn Done và Meanwell là hai hãng nguồn được sử dụng phổ biến nhất.
- Trong chiếu sáng hồ bơi thường sử dụng ánh sáng màu vàng hoặc xanh và đổi màu.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước hoàn toàn khi hoạt động trong môi trường nước.
- Ngoài ra còn đạt tiêu chuẩn chứng nhận ISO, CE, RoHS.
4.3 Giá thành sản phẩm
- Đèn có giá bán đè xuất từ 1.087.350 – 1.977.000 (vnđ/đèn)
4.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.5 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
9.5 |
Giá thành sản phẩm |
8.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 5. Đèn pha LED dưới nước 12w
5.1 Bảng thông số
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW3-9W |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
9 |
Quang thông (lm) |
1170 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
120 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø215xH50 |
Cân nặng (kg) |
0,9 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
5.2 Đặc điểm kỹ thuật
- Thân đèn có cấu tạo đặc biệt, được bắt vít gắn với đế đèn. Có khả năng giúp cho đèn có thể tùy chỉnh với nhiều góc độ khác nhau, sao cho phù hợp với không gian cần chiếu sáng.
- Đèn được lắp đặt ánh sáng đổi màu tích hợp bên trong đèn, với nhiều màu sắc khác nhau. Đèn hoạt động theo cơ chế tự động hoặc có thể dùng remote điều khiển, trình điều khiển màu sắc theo ý muốn của khách hàng.
- Bộ nguồn được bao bọc bởi lớp vỏ bảo vệ bên ngoài được thiết kế kín khít, giúp đèn hoạt động bền bỉ và ổn định.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước hoàn toàn. Giúp đèn hoạt động ổn định và lâu bền trong môi trường nước.
- Sử dụng nguồn điện áp 12V hoặc 24V, đảm bảo an toàn cho con người và các sinh vật tiếp xúc.
- Ngoài ra còn đạt các tiêu chuẩn về chất lượng ISO, CE, RoHS.
5.3 Giá bán
- Đèn có giá bán đề xuất từ 1.085.700 – 1.974.000 (vnđ/đèn)
5.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
8.5 |
Tuổi thọ, độ bền |
9.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.0 |
Giá thành sản phẩm |
8.0 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 6. Đèn LED dưới nước dạng bánh xe 12w
6.1 Bảng thông số
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW1-12w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
12 |
Quang thông (lm) |
1560 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
30/45/60 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø215xH50 |
Cân nặng (kg) |
1 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
6.2 Đặc điểm kỹ thuật
- Toàn bộ thân đèn được làm bằng nhôm kỹ thuật chất lượng cao, cho khả năng chống rỉ, chống ăn mòn tốt.
- Sử dụng chip SMD có hiệu suất ánh sáng lên tới 130lm/w, với khả năng biến đổi màu sắc linh hoạt. Mang đến những nguồn ánh sáng đẹp, đa dạng màu sắc, thu hút mọi ánh nhìn.
- Đèn sử dụng phổ biến thường là ánh sáng màu xanh, vàng ấm và đổi màu.
- Nguồn đèn được nhập khẩu từ các hãng nguồn nổi tiếng như: Done và Meanwell.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước 100%, đảm bảo đèn hoạt động ổn định ở môi trường nước.
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE, RoHS.
6.3 Giá bán
- Đèn có giá bán đề xuất từ 1.039.000 – 1.889.800 (vnđ/đèn)
6.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.5 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
9.0 |
Giá thành sản phẩm |
8.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 7. Đèn LED hồ bơi 12w
7.1 Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW2-12w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
12 |
Quang thông (lm) |
1560 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
30/45/60 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø155 x H80 |
Kích thước ống (mm) |
Ø37 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
7.2 Đặc điểm kỹ thuật
- Đèn có hiệu suất nguồn đạt 0,98, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và hoạt động ổn định.
- Chip của đèn sử dụng là SMD, có khả năng đổi màu chỉ trên một chip duy nhất, giúp tiện lợi trong khả năng kết hợp màu sắc. Đèn được tích hợp tới 18 hiệu ứng đổi màu, đem tới nguồn ánh sáng rực rỡ, lung linh cho không gian dưới nước.
- Toàn bộ thân đèn được chế tạo bằng Inox SUS304, có viền đèn màu xanh, chống gỉ hoàn toàn.
- Đèn LED chiếu sáng hồ bơi sử dụng chủ yếu là ánh sáng màu vàng ấm, màu xanh và đổi màu.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi bẩn, chống sự xâm nhập của nước khi hoạt động dưới nước.
- Ngoài ra còn đạt chứng nhận tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn CE, RoHS.
7.3 Giá bán
- Đèn có giá bán đề xuất từ 1.487.800 – 2.705.000 (vnđ/đèn)
7.4 Đánh giá
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.5 |
Giá thành sản phẩm |
9.0 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 8. Đèn LED dưới nước dạng bánh xe 18w
Đèn LED dưới nước dạng bánh xe với nhiều màu sắc đa dạng, hài hòa, rực rỡ. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt, sử dụng trong các công trình có vòi phun nước
8.1 Bảng thông số
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW3-12w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
12 |
Quang thông (lm) |
1560 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
120 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø215xH50 |
Cân nặng (kg) |
0,9 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
8.2 Đặc điểm kỹ thuật
- Sử dụng hai loại nguồn chính là Done và Meanwell. Nguồn chất lượng cao giúp đèn hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của đèn.
- Toàn bộ thân đèn được chế tạo từ nhôm kỹ thuật, có khả năng chống bào mòn, chịu áp lực tốt. Bề mặt là tấm kính cường lực được thiết kế tinh tế, tỉ mỉ, có độ bền cao.
- Đèn sử dụng chip LED SMD đổi màu thông minh với nhiều hiệu ứng màu tích hợp trong đèn. Xuất xứ của chip LED rất Ø55rõ ràng và uy tín như chíp Bridgelux, Cree, Nichia…
- Ánh sáng của đèn sử dụng phổ biến là vàng ấm, màu xanh nước biển. Ngoài ra có thể lắp ánh sáng đổi màu tùy theo mục đích, nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước 100%
- Ngoài ra còn được chứng nhận tiêu chuẩn ISO, chứng nhận CE, RoHS.
8.3 Giá thành sản phẩm
- Đèn có giá bán trung bình từ 1.567.900 – 2.850.800 (vnđ/đèn)
8.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
8.5 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
7.5 |
Giá thành sản phẩm |
7.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 9. Đèn LED hồ bơi 18w
9.1 Bảng thông số
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW3-18w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
18 |
Quang thông (lm) |
2340 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
120 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø295xH70 |
Cân nặng (kg) |
1,2 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
9.2 Các đặc điểm cấu tạo
- Bộ nguồn được bao bọc bởi lớp vỏ bảo vệ bên ngoài được thiết kế kín đáo. Và có hiệu suất nguồn đạt 0.98 giúp đèn hoạt động bền bỉ và ổn định.
- Thân đèn đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống nước, chống bụi tuyệt đối. Giúp đèn hoạt động dưới nước ổn định và hiệu quả.
- Đèn được lắp đặt ánh sáng đổi màu tích hợp bên trong đèn, với nhiều màu sắc khác nhau. Đèn hoạt động theo cơ chế tự động hoặc có thể dùng remote điều khiển, trình điều khiển màu sắc theo ý muốn.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước hoàn toàn.
- Ngoài ra còn được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO, chứng nhận CE, RoHS.
9.3 Giá bán
- Là sản phẩm có chất lượng cao, giá thành hợp lý, vì vậy sản phẩm được rất nhiều khách hàng ưa chuộng và tin dùng. Trên thị trường giá thành sản phẩm giao động từ 2.334.200 – 4.244.000 đ.
9.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.5 |
Giá thành sản phẩm |
8.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
Xem ngay 20+ đèn LED hồ bơi, bể bơi 12V/24V IP68 giá TỐT nhất
TOP 10. Đèn LED dưới nước dạng đế 24w
10.1 Các thông số kỹ thuật cần quan tâm
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW1-24w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
24 |
Quang thông (lm) |
3150 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
30/45/60 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø240 x H255 |
Cân nặng (kg) |
2,5 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
10.2 Các đặc điểm cấu tạo
- Đèn sử dụng chip SMD có khả năng đổi màu, có các dải nhiệt độ mùa từ 2700 – 6700k. Mang đến nhiều ánh sáng khác nhau: vàng, đỏ, xanh, tím,…
- Đèn sử dụng phổ biến ánh sáng vàng ấm, xanh nước biển và đổi màu.
- Thân đèn được bắt vít với đế đèn, giúp đèn có thể tùy chỉnh các góc chiếu sao cho phù hợp với không gian chiếu sáng.
- Nguồn đèn có hiệu suất đạt 0,98 cho khả năng hoạt động ổn định. Xuất xứ của nguồn được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng như: Done và Meanwell.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước khi hoạt động ở môi trường dưới nước.
- Ngoài ra còn được chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng ISO, chứng nhận CE, RoHS.
10.3 Giá thành sản phẩm
- Giá thành của sản phẩm giao động từ 2.282.300 – 4.149.600 (vnđ/đèn)
10.4 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
8.5 |
Tuổi thọ, độ bền |
8.5 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.0 |
Giá thành sản phẩm |
7.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 11. Đèn LED hồ bơi 24w
11.1 Các thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Số liệu |
Mã sản phẩm |
HLUW3-24w |
Điện áp (V) |
220 |
Công suất (W) |
24 |
Quang thông (lm) |
2340 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Tuổi thọ đèn (giờ) |
>65000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
>130 |
Tiêu chuẩn |
Ip68 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Góc mở (độ) |
120 |
Màu sắc ánh sáng |
RGB |
Chip đèn |
SMD |
Nguồn đèn |
Done, Meanwell |
Chất liệu thân vỏ |
Inox SUS304 |
Kích thước (mm) |
Ø350xH70 |
Cân nặng (kg) |
1,5 |
Bảo hành |
24 tháng |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
11.2 Các đặc điểm cấu tạo
- Thân đèn được cấu tạo từ nhôm Inox cao cấp, có khả năng chống bào mòn, rỉ sét. Bề mặt đèn là tấm kính cường lực có khả năng chịu áp lực cao, khi hoạt động dưới nước.
- Đèn sử dụng chip SMD có hiệu suất phát quang lớn, với chất lượng ánh sáng cao. Chip LED có thể hoạt động trong thời gian dài và ổn định. Chip SMD có khả năng đổi màu mà chỉ trên một chip duy nhất, giúp tiện lợi trong việc kết hợp màu sắc.
- Có dải nhiệt độ màu từ 2700 – 6700k tạo ra các ánh sáng đơn sắc như trắng ấm, xanh nước biển. Hoặc có thể dùng ánh sáng đổi màu làm cho hồ bơi của bạn trở nên lung linh, rực rỡ.
- Nguồn đèn sử dụng điện áp 12V – 24V, đảm bảo an toàn cho con người và các sinh vật khi tiếp xúc. Ngay cả khi có xảy ra các sự cố hở điện cũng hoàn toàn không gây nguy hiểm.
- Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn IP68 cho khả năng chống bụi, chống nước hoàn toàn, khi hoạt động ở môi trường nước.
- Được chứng nhận tiêu chuẩn ISO, chứng nhận CE, RoHS.
11.3 Giá thành sản phẩm
- Trên thị trường giá thành sản phẩm giao động từ 2.769.140 – 5.034.800 đ.
11.3 Đánh giá theo thang điểm 10
Đánh giá |
Điểm |
Chất lương sản phẩm |
9.0 |
Tuổi thọ, độ bền |
9.0 |
Khả năng tiết kiệm điện năng |
8.5 |
Giá thành sản phẩm |
7.5 |
Đối tượng khách hàng |
Phù hợp với mọi đối tượng |
TOP 12. Đèn LED dây dưới nước
12.1 Bảng thông số’
Công suất | 9w |
Điện áp vào (DC) | 12 |
Số lượng chip led | 60 |
Hiệu suất | 16 lm/w |
Tuổi thọ | 65 000 h |
Chip led | Nichia, Bridgelux |
Màu | Đổi màu: xanh, tím, đỏ,vàng,… |
Chỉ số hoàn màu | 85 Ra |
Tiêu chuẩn | IP68 |
Chip led | SMD 5050 |
Góc mở | 120˚ |
Kích thước cuộn dây đèn | 5 m |
12.2 Giá bán
- Giá bán đèn LED dây dưới nước tính theo cuộn. Trung bình từ 99.999 – 399.999 (vnđ/cuộn)
TOP 13. Đèn âm nước hồ cá Koi
13.1 Bảng thông số
13.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 199.999 – 2.999.999 (vnđ/đèn)
13. Báo giá đèn LED dưới nước | bể bơi | hồ bơi | bể cá
Sản phẩm |
Giá bán (vnđ) |
Đèn LED âm nước 3w |
723.000 – 572.000 |
Đèn LED âm nước 6w |
1.010.000 – 858.000 |
Đèn LED âm nước 9w |
2.020.000 – 1.060.000 |
Đèn LED âm nước 12w |
2.188.000 – 1.279.000 |
14. Đèn dưới nước loại nào tốt nhất?
Tham khảo thêm một số bài viết khác:
- TOP 4 đèn LED dây âm nước IP68 đáng sử dụng nhất
- 1000+ mẫu đèn LED âm thành hồ nước xuất sắc nhất
- Đèn led âm nước resort [Mẫu Mới]
- Địa chỉ bán đèn led hồ hơi đà nẵng uy tín
- Đèn led đài phun nước
Trên đây là top 5 dòng đèn pha LED dưới nước được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Các sản phẩm được thiết kế sang trọng, bắt mắt; kết hợp với nguồn ánh sáng màu sắc rực rỡ, lung linh. Hứa hẹn sẽ khiến các khách hàng hài lòng và tin tưởng khi sử dụng các sản phẩm trong không gian chiếu sáng của mình.
Bình luận